Internet đang thực hiện sứ mệnh kết nối hàng tỷ thiết bị trên khắp thế giới, cho phép chúng ta truy cập thông tin, giao tiếp và tận hưởng những trải nghiệm kỹ thuật số không giới hạn. Tuy nhiên, bạn có bao giờ tự hỏi giao thức nào được sử dụng cho mạng Internet? Cơ chế hoạt động của mạng Internet như thế nào? Tino Group sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc qua bài viết dưới đây.
Protocol là gì?
Định nghĩa Protocol
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, Protocol (giao thức) được định nghĩa là một tập hợp các quy tắc, quy định và quy trình được thiết lập để đảm bảo sự giao tiếp thông tin giữa các hệ thống, thiết bị hoặc phần mềm khác nhau. Các giao thức sẽ quy định cách thức truyền và nhận dữ liệu, xác định các quyền và trách nhiệm của các bên liên quan, nhằm đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của quá trình giao tiếp.
Bên cạnh đó, giao thức cũng xác định quy tắc cho việc định dạng dữ liệu, kiểu mã hóa, phương thức truyền tải, xác thực, quản lý lỗi và nhiều khía cạnh khác của quá trình truyền thông. Điều này giúp đảm bảo các thiết bị hoặc hệ thống khác nhau có thể hiểu và tương tác với nhau một cách đồng nhất, dựa trên các quy tắc được thiết lập trước. Các giao thức cũng giúp đảm bảo tính tương thích, độ tin cậy và bảo mật trong quá trình truyền thông giữa các thực thể khác nhau trên mạng.
Giao thức nào được sử dụng cho mạng Internet?
Bộ giao thức chính được sử dụng cho mạng Internet là TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol). TCP/IP là một bộ giao thức được thiết kế để đảm bảo việc truyền tải dữ liệu tin cậy, nhất quán và hiệu quả trên mạng Internet. Bộ giao thức này đóng vai trò quan trọng trong việc định vị các thiết bị và địa chỉ IP trên Internet, đồng thời quản lý quá trình truyền tải dữ liệu giữa chúng.
TCP/IP đã trở thành quy ước chung cho giao thức mạng và là nền tảng cơ bản của hệ thống mạng Internet, giúp các máy tính và thiết bị khác nhau trên toàn cầu có kết nối và trao đổi thông tin một cách hiệu quả.
TCP (Transmission Control Protocol)
TCP (Transmission Control Protocol) là một giao thức trong bộ giao thức TCP/IP, đóng vai trò tạo ra một kết nối đáng tin cậy giữa hai thiết bị truyền thông để truyền dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả.
TCP chịu trách nhiệm chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin (segment) theo dạng gửi đi và nhận về. Giao thức sẽ đảm bảo rằng dữ liệu được truyền tải một cách tuần tự, đồng thời giữ được tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách thêm các thông tin kiểm tra lỗi (checksum). Nếu một gói tin bị mất hoặc hỏng, TCP sẽ yêu cầu gửi lại gói tin đó để đảm bảo hoàn thiện quá trình truyền tải.
Ngoài ra, TCP cũng kiểm soát tốc độ truyền tải dữ liệu bằng cách sử dụng cơ chế kiểm soát lưu lượng (flow control). Điều này giúp đảm bảo rằng thiết bị nhận dữ liệu có khả năng tiếp nhận và xử lý nhanh chóng, tránh tình trạng quá tải và bị mất dữ liệu.
Với sự ổn định và đáng tin cậy, TCP đã trở thành giao thức phổ biến cho việc truyền tải dữ liệu trên mạng Internet. Giao thức này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như truyền tải dữ liệu web, email, tải tập tin và nhiều hoạt động truyền thông khác trên Internet.
IP (Internet Protocol)
IP (Internet Protocol) là một phần trong bộ giao thức TCP/IP, đóng vai trò quan trọng trong việc định vị và truyền tải dữ liệu trên mạng Internet. Giao thức này sẽ xác định cách thức định tuyến (routing) gói tin và đảm bảo việc truyền tải dữ liệu đến đúng địa chỉ đích.
Giao thức IP sử dụng hệ thống địa chỉ IP để định danh và phân biệt các thiết bị kết nối với mạng Internet. Địa chỉ IP là một chuỗi số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị và có chức năng xác định vị trí trên mạng. Có 2 loại địa chỉ IP chính là IP version 4 (IPv4) và IP version 6 (IPv6).
IPv4 sử dụng dạng 32-bit, hỗ trợ khoảng 4 tỷ địa chỉ. Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của Internet và sự gia tăng về số lượng thiết bị kết nối, IPv4 đã dần không đủ để đáp ứng nhu cầu. Đó là lý do tại sao IPv6 được phát triển. IPv6 sử dụng dạng 128-bit và cung cấp một số lượng địa chỉ khổng lồ, khắc phục được hạn chế của IPv4.
IP đảm bảo việc truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị trên Internet bằng cách phân chia dữ liệu thành các gói tin, sau đó gắn thông tin địa chỉ nguồn và địa chỉ đích vào mỗi gói. Khi gói tin được truyền đi, IP sẽ xác định đường đi tối ưu nhất để gói tin được chuyển qua các thiết bị mạng và đến địa chỉ đích.
Tầm quan trọng của TCP/IP đối với hoạt động của mạng Internet
Kết nối toàn cầu
TCP/IP cho phép kết nối hàng tỷ thiết bị và máy tính trên toàn cầu, tạo nên một mạng lưới liên kết toàn diện. Nhờ TCP/IP, người dùng trên khắp thế giới có thể truy cập và giao tiếp với nhau một cách dễ dàng và hiệu quả.
Giao tiếp đáng tin cậy
TCP/IP cung cấp giao thức TCP để đảm bảo việc truyền tải dữ liệu trở nên đáng tin cậy. Giao thức sẽ chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin, kiểm soát lỗi và xác nhận việc truyền tải. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được gửi và nhận một cách tuần tự và không bị mất.
Định vị địa chỉ
TCP/IP sử dụng hệ thống địa chỉ IP để định vị và phân biệt các thiết bị trên mạng Internet. Địa chỉ IP cho phép xác định vị trí của mỗi thiết bị trên mạng và quyết định đường đi tốt nhất cho việc truyền tải dữ liệu.
Phân phối và đa dạng hóa dịch vụ
TCP/IP hỗ trợ việc phân phối các dịch vụ khác nhau trên mạng Internet. Với bộ giao thức này, người dùng có thể truy cập vào các dịch vụ như email, trang web, trò chơi trực tuyến, tải tập tin, video trực tiếp và nhiều ứng dụng khác. Điều đó tạo ra sự đa dạng và phong phú trong trải nghiệm người dùng trên Internet.
Mở và tiêu chuẩn
TCP/IP được coi là giao thức tiêu chuẩn cho mạng Internet. Điều này có nghĩa là giao thức này hoàn toàn công khai, có sẵn và được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng kỹ thuật, giúp đảm bảo tương thích với nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau. Từ đó, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và mở rộng của mạng Internet.
Một số giao thức phổ biến khác trong bộ giao thức TCP/IP
UDP (User Datagram Protocol)
UDP là một giao thức cho phép truyền dữ liệu mà không cần xác nhận hoặc đợi phản hồi từ bên nhận. Giao thức này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ truyền tải cao và độ trễ thấp, ví dụ như video trực tiếp, trò chơi trực tuyến, VoIP (Voice over IP) và ứng dụng streaming media. Trong đó, sự truyền tải nhanh chóng được ưu tiên hơn việc đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
HTTP là giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu trang web qua mạng Internet. Giao thức này có chức năng xác định cách thức truyền tải các yêu cầu cũng như phản hồi giữa máy chủ web và trình duyệt. HTTP cho phép truyền tải các tài nguyên như văn bản, hình ảnh, âm thanh và video.
HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure)
HTTPS là phiên bản bảo mật của giao thức HTTP. Giao thức này sử dụng giao thức mã hóa SSL/TLS để đảm bảo tính riêng tư trong quá trình truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ web.
HTTPS được sử dụng phổ biến cho các trang web yêu cầu mức độ bảo mật cao như giao dịch tài chính, mua sắm trực tuyến và truy cập thông tin nhạy cảm.
DNS (Domain Name System)
DNS là giao thức cho phép ánh xạ các tên miền (ví dụ: www.example.com) sang địa chỉ IP. Giao thức này giúp người dùng truy cập vào các trang web bằng cách nhập tên miền thay vì địa chỉ IP dài và khó nhớ.
FTP (File Transfer Protocol)
FTP là giao thức được sử dụng để truyền tải tập tin giữa máy tính và máy chủ trên mạng Internet. Giao thức này cung cấp các lệnh cho việc tìm kiếm, truy xuất, tải lên và tải xuống các tệp tin. FTP cho phép người dùng truy cập vào các thư mục từ xa và thực hiện các hoạt động quản lý tệp tin.
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
SMTP là giao thức được sử dụng cho việc truyền tải và gửi email trên Internet. Giao thức có chức năng quản lý việc chuyển tiếp email giữa các máy chủ email khác nhau trên mạng giúp đảm bảo việc gửi và nhận email một cách tin cậy.
SSH (Secure Shell)
SSH là một giao thức mạng bảo mật được sử dụng để thiết lập kết nối an toàn và mã hóa giữa hai thiết bị trên mạng. Giao thức này cho phép người dùng từ xa truy cập và điều khiển máy tính hoặc máy chủ từ xa một cách an toàn.
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) là một giao thức mạng được sử dụng để tự động cấu hình và cung cấp các thông số IP cho các thiết bị trong mạng, như địa chỉ IP, subnet mask, gateway mặc định và DNS server.
Giao thức này giúp giảm công việc cấu hình thủ công cho mỗi thiết bị trong mạng bằng cách cho phép máy chủ DHCP tự động gán và quản lý việc phân phối các thông số mạng. Khi một thiết bị mới kết nối vào mạng hoặc khi một thiết bị yêu cầu gia hạn địa chỉ IP, giao thức sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ DHCP. Sau đó, máy chủ DHCP sẽ cung cấp cho thiết bị một địa chỉ IP chưa được sử dụng.
Telnet
Telnet là một giao thức mạng cho phép điều khiển từ xa và truy cập vào các thiết bị hoặc máy chủ từ xa thông qua mạng Internet hoặc mạng nội bộ. Giao thức cho phép người dùng điều khiển và thực hiện các thao tác trên máy chủ từ xa một cách tương tự như làm việc trực tiếp trên máy tính đó.
Tuy nhiên, Telnet không bảo mật thông tin được truyền tải giữa máy người dùng và máy chủ từ xa. Thông tin được truyền đi dưới dạng văn bản không được mã hóa, có thể bị người thứ ba gián đoạn hoặc bắt giữ. Do đó, Telnet đã được thay thế bởi các giao thức bảo mật hơn như SSH (Secure Shell).
ARP (Address Resolution Protocol)
ARP (Address Resolution Protocol) là một giao thức mạng được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP với địa chỉ MAC (Media Access Control) trong mạng Ethernet. Giao thức này giúp các thiết bị trong mạng biết địa chỉ MAC của một địa chỉ IP cụ thể để có thể giao tiếp trực tiếp với nhau.
Như vậy, giao thức chủ yếu được sử dụng cho mạng Internet là TCP/IP. Giao thức này đóng vai trò không thể thiếu trong việc kết nối hàng tỷ thiết bị và người dùng trên toàn cầu, mang đến trải nghiệm kết nối, giao tiếp và truy cập thông tin vượt trội. Với TCP/IP, mạng Internet đã trở thành một sự kết hợp mạnh mẽ của các công nghệ và thiết bị, tạo nên sự kết nối toàn cầu chưa từng có. Tóm lại, TCP/IP là một trong những thành tựu vĩ đại nhất trong lịch sử công nghệ thông tin và truyền thông.
Những câu hỏi thường gặp
TCP/IP được sử dụng trong mạng LAN hay WAN?
TCP/IP có thể được sử dụng cả trong mạng LAN (Local Area Network) và WAN (Wide Area Network). Đây là bộ giao thức chuẩn được áp dụng rộng rãi trong các mạng máy tính và mạng Internet.
TCP/IP có bảo mật không?
TCP/IP không cung cấp sẵn tính bảo mật đáng tin cậy. Tuy nhiên, các biện pháp bảo mật như SSL/TLS và VPN (Virtual Private Network) có thể được sử dụng để bảo vệ thông tin truyền qua TCP/IP.
TCP/IP hoạt động ở tầng mạng nào trong mô hình OSI?
TCP/IP hoạt động ở tầng mạng trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection).
Làm sao để xem địa chỉ IP?
Bạn có thể xem địa chỉ IP dễ dàng thông qua các website như: https://www.whatismyip.com/, https://www.ipchicken.com/, https://whatismyipaddress.com/,…
Tham khảo bài viết: Địa chỉ IP là gì? để biết thêm chi tiết.