Với nhiều tính năng nổi bật, Apache đã thực sự làm thay đổi cách chúng ta tương tác và trải nghiệm môi trường trực tuyến. Vậy cụ thể Apache là gì? Nguyên lý hoạt động như thế nào? Ưu nhược điểm ra sao? Các bạn hãy cùng Tino Group tìm hiểu cụ thể qua bài viết dưới đây nhé!
Tổng quan về Apache
Apache là gì?
Apache (chương trình máy chủ HTTP) là một chương trình dành cho máy chủ đối thoại qua giao thức HTTP. Apache chạy trên các hệ điều hành tương tự như Unix, Microsoft Windows, Novell Netware và các hệ điều hành khác. Apache đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của mạng web thế giới.
Hiểu đơn giản, Apache là phần mềm web server miễn phí mã nguồn mở. Tên đầy đủ chính thức là Apache HTTP Server, được điều hành và phát triển bởi Apache Software Foundation.
Nhận được sự hỗ trợ từ nhiều phần mềm như cPanel, DirectAdmin, …, Apache hiện đang là một trong những web server được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.

Apache ra đời từ bao giờ?
Năm 1995, Apache được “trình làng” bởi Robert McCool, một cựu sinh viên từ Đại học Illinois. Chương trình này được sử dụng một cách rộng rãi trên Internet từ năm 1996. Thậm chí, Apache được mặc định cho nhiều máy chủ, nhất là những người dùng cPanel.
Từ năm 1999, Apache liên tục phát triển dưới sự hỗ trợ của Apache Software Foundation. Các mốc thời gian đáng chú ý như sau:
- Năm 1995: Dự án bắt đầu với việc tạo ra một máy chủ web gọn nhẹ tên gọi “NCSA HTTPd.” Nhưng sau đó, do mâu thuẫn về giấy phép sử dụng đã dẫn đến việc tách dự án ra khỏi Nhóm Phần mềm Trung tâm NCSA tại Đại học Illinois.
- Tháng 4 năm 1995: Dự án tách ra và được đổi tên thành “Apache HTTP Server”. Tên “Apache” được chọn để thể hiện tôn trọng đối với các dân tộc bản địa Mỹ và để gợi nhớ việc máy chủ “đang được xây dựng bởi những người tham gia từ nhiều phía, giống như các ngôi nhà của các bộ tộc Apache được xây dựng từ nhiều phần khác nhau.”
- Năm 1996: Phiên bản 1.0 của Apache HTTP Server được phát hành. Đây là phiên bản đánh dấu sự ra đời chính thức của dự án và đồng thời ghi nhận sự đóng góp từ cộng đồng người dùng và nhà phát triển.
- Năm 1997: Phiên bản 2.0 của Apache HTTP Server được phát hành, đánh dấu một bước tiến lớn về cấu trúc và tính năng.
- Năm 1999: Quản lý dự án chính thức được chuyển từ Máy tính Trung tâm Nhóm Rob McCool đến Sở Giao thông Vận tải và Cơ sở hạ tầng của Hoa Kỳ (DOT).
- Năm 2002: Dự án Apache được tổ chức thành Quỹ Apache (Apache Software Foundation – ASF), một tổ chức phi lợi nhuận nhằm quản lý và hỗ trợ sự phát triển của nhiều dự án mã nguồn mở khác nhau.
- Các năm tiếp theo: Dự án Apache HTTP Server tiếp tục phát triển với việc ra mắt các phiên bản mới, cải tiến tính bảo mật, hiệu suất và tích hợp các tính năng mới.
- Hiện tại: Apache HTTP Server vẫn là một trong những máy chủ web phổ biến và mạnh mẽ nhất trên toàn thế giới, đóng góp quan trọng vào sự phát triển và hoạt động của nền tảng Internet.
Tính năng và nguyên lí hoạt động của Apache
Tính năng của Apache
Hỗ trợ giao thức HTTP và HTTPS
Apache hỗ trợ giao thức HTTP (HyperText Transfer Protocol) cho việc truyền tải các tài liệu web. Ngoài ra, công cụ cũng hỗ trợ HTTPS (HTTP Secure) bằng cách sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu trao đổi giữa máy chủ và người dùng, đảm bảo tính bảo mật trong việc truyền tải thông tin nhạy cảm.
Xử lý đa luồng
Apache có khả năng xử lý đa luồng và đa tiến trình, cho phép nhiều yêu cầu từ người dùng được xử lý đồng thời. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất máy chủ và đảm bảo thời gian đáp ứng nhanh chóng.
Cấu hình linh hoạt
Apache sử dụng các tập tin cấu hình để điều chỉnh và tùy chỉnh hành vi của máy chủ. Điều này cho phép người quản trị có khả năng tuỳ chỉnh các tham số như thư mục gốc, cổng mạng, quyền truy cập, và nhiều hơn nữa.
Mạng phân phối nội dung (CDN)
Apache có khả năng hỗ trợ các mô hình mạng phân phối nội dung (CDN), giúp tối ưu hóa việc phân phối tài liệu và dữ liệu đến người dùng từ xa, cải thiện hiệu suất trải nghiệm người dùng.
Nguyên tắc hoạt động của Apache
- Tiếp nhận và xử lý yêu cầu: Khi máy chủ Apache nhận được yêu cầu từ một trình duyệt web hoặc ứng dụng khác, nó sẽ kiểm tra các tập tin cấu hình để xác định làm thế nào để xử lý yêu cầu đó.
- Xác định tệp tin cần truy cập: Apache sẽ xác định tệp tin hoặc tài liệu tương ứng với yêu cầu từ tập tin cấu hình, và kiểm tra quyền truy cập của người dùng đối với tệp tin đó.
- Xử lý tài liệu và gửi phản hồi: Sau khi xác định tệp tin cần truy cập, Apache sẽ xử lý tài liệu (như mã HTML, hình ảnh, tập tin CSS) và gửi phản hồi về cho trình duyệt hoặc ứng dụng gốc của người dùng.
- Quản lý phiên làm việc: Apache có thể duy trì thông tin phiên làm việc cho các người dùng, cho phép các ứng dụng web lưu trữ trạng thái và dữ liệu cá nhân của người dùng trong quá trình tương tác.
- Bảo mật và kiểm soát truy cập: Apache cũng có khả năng kiểm soát quyền truy cập dựa trên các quy tắc được thiết lập trong tập tin cấu hình, bảo vệ dữ liệu và tài liệu quan trọng khỏi sự truy cập trái phép.

Ưu điểm và hạn chế của Apache
Apache có những ưu điểm gì?
Hỗ trợ rộng rãi hoàn toàn miễn phí
Với đặc điểm là mã nguồn mở, Apache sử dụng hoàn toàn miễn phí, kể cả cho mục đích thương mại. Đồng thời, với lượng lớn người dùng, nếu bạn có rắc rối nào thì cộng đồng người dùng lớn sẵn sàng hỗ trợ.
Ổn định, tin cậy
Apache là phần mềm đáng tin cậy, ổn định. Song song đó, bạn hoàn toàn có thể yên tâm được sử dụng phiên bản tốt nhất. Mã nguồn mở giúp Apache được cập nhật thường xuyên, nhiều bản vá lỗi bảo mật liên tục.
Linh hoạt, thân thiện với người dùng
Sở hữu cấu trúc module, Apache khiến người dùng hài lòng vì tính linh hoạt của mình. Ngoài ra, Apache cũng dễ cấu hình, thân thiện với người dùng, nhất là người mới bắt đầu sử dụng.

Hoạt động hiệu quả đa nền tảng
Apache hoạt động đa nền tảng (hoạt động được cả với server Unix và Windows). Đặc biệt, công cụ hoạt động cực kỳ hiệu quả với WordPress.
Dễ dàng thiết lập một website an toàn
Không cần bất cứ tùy chỉnh nào, bạn có thể chủ động cài đặt WordPress website trên Apache web server.
Đặc biệt, Apache server hoạt động tốt với các hệ thống quản trị nội dung lớn trên thế giới (Joomla, Drupal, …), web frameworks (Django, Laravel, …) và các ngôn ngữ lập trình khác. Nhờ ưu điểm đặc biệt này, Apache có thể giữ vững vị trí số một trong số các nền tảng web hosting, đặc biệt là đối với VPS hoặc shared hosting.
Hạn chế của Apache
- Chiếm khá nhiều bộ nhớ mỗi khi xử lý bất kỳ dữ liệu nào, dù nó là tĩnh hay động.
- Gặp vấn đề hiệu năng (kém linh hoạt, xử lý hơi chậm ,…) nếu website có lượng truy cập cực lớn.
- Quá nhiều lựa chọn thiết lập có thể gây ra các điểm yếu bảo mật.
Apache có rất nhiều đối thủ không ngừng cải thiện những hạn chế của Apache. Điển hình như NginX tải file tĩnh tốt hơn và ngốn rất ít tài nguyên hay LightSpeed nhẹ và có bộ cache tuyệt vời…
Đối tượng sử dụng của Apache
Nhà phát triển web
Các nhà phát triển web sử dụng Apache để triển khai, phát triển, và kiểm thử các ứng dụng web. Apache cung cấp môi trường để phát triển và thử nghiệm các ứng dụng web trước khi chúng được triển khai vào môi trường thực tế.
Quản trị hệ thống
Các chuyên gia quản trị hệ thống sử dụng Apache để cấu hình và quản lý các máy chủ web. Apache cung cấp các tính năng cấu hình linh hoạt, bảo mật, và kiểm soát truy cập giúp họ duy trì hoạt động ổn định của các dịch vụ web.
Các tổ chức và doanh nghiệp
Các tổ chức và doanh nghiệp sử dụng Apache để triển khai các trang web công cộng, trang web nội bộ, ứng dụng web doanh nghiệp và các dịch vụ khác liên quan đến web. Apache cung cấp hiệu suất tốt, tính ổn định ca và khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu của các tổ chức khác nhau.

Các lựa chọn thay thế Apache
LiteSpeed
LiteSpeed Web Server cung cấp hiệu suất cao và tích hợp các tính năng tối ưu hóa cho các trang web động và tĩnh. Nó có thể được sử dụng để cải thiện hiệu suất của các ứng dụng web chạy trên các ngôn ngữ lập trình như PHP.
Nginx
Nginx là một máy chủ web mã nguồn mở khác phổ biến, nổi tiếng với hiệu suất cao và khả năng xử lý nhiều kết nối đồng thời. Nginx thường được sử dụng làm máy chủ reverse proxy, cân bằng tải và máy chủ proxy cho ứng dụng web động.

Microsoft IIS
Nếu bạn đang sử dụng hệ thống Windows, Microsoft Internet Information Services (IIS) có thể là một lựa chọn. IIS là một máy chủ web tích hợp với hệ thống Windows và thường được sử dụng cho các ứng dụng web chạy trên nền tảng Microsoft.
Caddy
Caddy là một máy chủ web với giao diện dễ sử dụng và hỗ trợ tự động cài đặt SSL thông qua Let’s Encrypt. Nó được thiết kế để đơn giản hóa việc cấu hình và triển khai các trang web an toàn.
Cherokee
Cherokee là một máy chủ web mã nguồn mở với khả năng cấu hình dễ dàng và tích hợp nhiều tính năng bảo mật và hiệu suất.
OpenLiteSpeed
OpenLiteSpeed là phiên bản mã nguồn mở của LiteSpeed Web Server, được phát triển để cung cấp hiệu suất và tích hợp cao cho các ứng dụng web.
Với tính linh hoạt cao trong cấu hình và khả năng mở rộng, Apache không chỉ phục vụ cho các nhà phát triển web mà còn đáp ứng nhu cầu của các tổ chức và doanh nghiệp, đảm bảo tính bảo mật và hiệu suất vượt trội. Trải qua nhiều năm phát triển và vững mạnh trong cộng đồng người dùng, Apache đã trở thành một biểu tượng trong lĩnh vực phát triển web.
Những câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để tối ưu hiệu suất của Apache?
Để tối ưu hiệu suất của Apache, bạn có thể sử dụng các công cụ caching, tối ưu hóa cấu hình máy chủ, sử dụng CDN (Content Delivery Network), cân bằng tải (load balancing), và tối ưu hóa mã nguồn của trang web.
Bảo mật một trang web được lưu trữ trên máy chủ web Apache như thế nào?
Để bảo mật máy chủ web Apache, bạn có thể thực hiện những cách sau:
- Triển khai SSL
- Tích hợp với WAF (Tường lửa ứng dụng web) như ModSecurity, …
- Sử dụng nhà cung cấp bảo mật dựa trên đám mây
Làm thế nào để cập nhật phiên bản Apache?
Cập nhật phiên bản Apache thường thực hiện bằng cách tải xuống phiên bản mới nhất từ trang chính thức của Apache và thực hiện các bước hướng dẫn cập nhật. Trước khi cập nhật, hãy đảm bảo bạn đã sao lưu dữ liệu quan trọng và thực hiện kiểm tra thử nghiệm trước.
Làm thế nào để cấu hình một trang web sử dụng Apache?
Cấu hình một trang web trên Apache bao gồm việc tạo một tập tin cấu hình cho trang web, chỉ định thư mục gốc của trang web, cài đặt Virtual Hosts (nếu cần) và cấu hình các tùy chọn bảo mật và quản lý.
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TINO
- Trụ sở chính: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Văn phòng đại diện: 42 Trần Phú, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh - Điện thoại: 0364 333 333
Tổng đài miễn phí: 1800 6734 - Email: sales@tino.org
- Website: www.tino.org