Với nhiều tính năng nổi bật, SQLite hiện đang là một công cụ phổ biến được các phát triển phần mềm sử dụng để thao tác với cơ sở dữ liệu. Vậy cụ thể SQLite là gì? Trong bài viết hôm nay, TinoHost sẽ cùng bạn tìm hiểu các tính năng cũng như ưu nhược điểm mà SQLite mang lại cho người dùng.
Tổng quan về SQLite
SQLite là gì?
SQLite là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phi tập trung, nhỏ gọn và không yêu cầu máy chủ riêng biệt. Công cụ này được sử dụng rộng rãi trong lập trình ứng dụng di động, máy tính cá nhân và các ứng dụng nhỏ khác.
SQLite cho phép lưu trữ và quản lý dữ liệu dưới dạng các tệp đơn giản (thường có đuôi “.db”) trên ổ đĩa. Người dùng có thể truy xuất và thao tác dữ liệu bằng cách sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL (Structured Query Language) thông qua một giao diện dễ sử dụng. Điều này giúp các nhà phát triển dễ dàng tích hợp cơ sở dữ liệu vào ứng dụng của họ mà không cần phải xây dựng và quản lý một hệ thống máy chủ cơ sở dữ liệu phức tạp.
SQLite cũng là một thành phần quan trọng của nhiều ngôn ngữ lập trình và framework phát triển ứng dụng, giúp quá trình làm việc với cơ sở dữ liệu trở nên thuận tiện hơn.
SQLite ra mắt năm nào?
- SQLite được tạo ra vào năm 2000 bởi D. Richard Hipp. Ban đầu, đây chỉ là một dự án phụ để hỗ trợ việc phát triển một ứng dụng đọc mã vạch cho một công ty.
- Phiên bản đầu tiên của SQLite (1.0) đã được phát hành vào tháng 8 năm 2000.
- SQLite 2.0 ra mắt vào năm 2001, đánh dấu sự phổ biến ban đầu của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu này.
- SQLite 3.0 được phát hành vào năm 2004 với nhiều cải tiến quan trọng, bao gồm hệ thống kiểm tra toàn vẹn (integrity checking) cùng hỗ trợ cho khóa ngoại (foreign key support).
- Kể từ đó, SQLite đã tiếp tục phát triển liên tục với việc cập nhật định kỳ để cải thiện hiệu suất và tích hợp các tính năng mới. Ưuu điểm nhẹ, tốc độ nhanh và tính đơn giản đã giúp SQLite.
- Đến thời điểm hiện tại, SQLite vẫn đang được sử dụng rộng rãi. Các phiên bản mới tiếp tục ra đời với nhiều tính năng nổi bật. Nhờ vậy, SQLite vẫn là một trong những lựa chọn phổ biến cho việc quản lý cơ sở dữ liệu nhẹ và nhỏ trong nhiều dự án phát triển phần mềm.
Một số đặc điểm nổi bật của SQLite
Miễn phí
SQLite là một công cụ mã nguồn mở, không yêu cầu bất kỳ giấy phép nào sau khi cài đặt.
Không cần máy chủ (serverless)
SQLite không cần thiết phải thiết lập và duy trì một máy chủ cơ sở dữ liệu riêng biệt. Điều này làm cho việc triển khai và quản lý trở nên dễ dàng hơn.
Đồng thời, SQLite cũng được thiết kế để được nhúng trực tiếp vào ứng dụng khác.
Không cần cài đặt cấu hình
Do kiến trúc serverless nên bạn không cần phải cài đặt SQLite trước khi sử dụng. Ngoài ra, SQLite không sử dụng bất kỳ tệp cấu hình nào.
Dễ sử dụng
SQLite rất dễ để bắt đầu với một giao diện dòng lệnh đơn giản. Ngoài ra, người dùng cũng có thể sử dụng API cho nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như Python, C++ và Java.
Gọn nhẹ
SQLite là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu rất nhẹ với kích thước thư viện nhỏ (thường ít hơn 1MB). Điều này làm cho công cụ trở nên phù hợp khi sử dụng trong các ứng dụng mà cơ sở dữ liệu được nhúng trực tiếp vào tệp thực thi, chẳng hạn như ứng dụng di động.
Đa nền tảng
SQLite hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau bao gồm Windows, macOS, Linux và cả di động như iOS hay Android.
Độc lập
SQLite lưu trữ toàn bộ dữ liệu trong một tệp duy nhất trên hệ thống. Điều này làm cho việc sao chép hoặc sao lưu cơ sở dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
Sao lưu tự động
SQLite có khả năng tự động sao lưu cơ sở dữ liệu, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát trong trường hợp xảy ra sự cố.
Độ tin cậy cao
Sau khi được thử nghiệm rộng rãi và sử dụng trên các hệ thống sản xuất trong nhiều năm, SQLite được biết đến là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu đáng tin cậy và mạnh mẽ.
Ngoài ra, SQLite cũng có một cộng đồng phát triển và hỗ trợ mạnh mẽ. Bạn có thể tìm kiếm thông tin và giúp đỡ khi gặp vấn đề.
Transact-SQL (ACID)
SQLite tuân thủ các nguyên tắc ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) để đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu trong quá trình ghi/đọc.
Dữ liệu có cấu trúc
SQLite hỗ trợ cơ sở dữ liệu có cấu trúc, cho phép bạn định nghĩa các bảng, chỉ mục, và quan hệ giữa dữ liệu.
Dữ liệu đa dạng
Ngoài hỗ trợ cho kiểu dữ liệu cơ bản như số nguyên, số thực và văn bản, SQLite còn hỗ trợ kiểu dữ liệu phức tạp như BLOB (Binary Large Object) cho việc lưu trữ dữ liệu nhị phân.
SQLite được sử dụng để làm gì?
Lưu trữ dữ liệu người dùng
SQLite được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong máy tính cá nhân. Bao gồm lưu trữ thông tin người dùng, cài đặt ứng dụng, dữ liệu nội dung và nhiều loại dữ liệu khác.
Lưu trữ dữ liệu trên điện thoại di động
SQLite là một lựa chọn phổ biến cho việc lưu trữ dữ liệu trên các nền tảng di động như Android và iOS. Nó được sử dụng để lưu trữ dữ liệu ứng dụng, như danh bạ, tin nhắn, hình ảnh và các tùy chọn cài đặt.
Dự án nhỏ hoặc thử nghiệm
SQLite phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc thử nghiệm khi bạn cần một cơ sở dữ liệu đơn giản và dễ sử dụng mà không cần triển khai một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phức tạp.
Ứng dụng nhúng
Với tính nhẹ nhàng và khả năng nhúng, SQLite rất phù hợp cho các ứng dụng IoT để lưu trữ dữ liệu từ các thiết bị như cảm biến hay bộ điều khiển.
Hướng dẫn cách cài đặt SQLite
Windows
Bước 1: Truy cập trang web chính thức của SQLite để tải xuống tệp zip.
Bạn sẽ cần tải các tệp: sqlite-tools-win32-x86-3430100.zip
Bước 2: Tạo một thư mục trong ổ C hoặc D (hay bất cứ nơi nào bạn muốn) để lưu trữ các tệp SQLite sau khi giải nén tệp zip.
Bước 3: Mở Command Prompt (CMD) và nhập vào đường dẫn cho vị trí của thư mục SQLite được cung cấp ở bước trước. Sau đó nhập “sqlite3” rồi nhấn Enter.
Ví dụ:
C:\sqlite>sqlite3
Ngoài ra, bạn cũng có thể trực tiếp mở tệp .exe từ thư mục nơi bạn đã lưu trữ tệp SQLite.
Sau khi nhấp vào tệp .exe đã chọn, SQLite sẽ được mở.
Linux
Đầu tiên, bạn mở Terminal và gõ lệnh dưới đây rồi nhập mật khẩu:
sudo apt-get install sqlite3 libsqlite3-dev
Khi được hỏi có muốn tiếp tục không (Y/N), bạn hãy gõ Y và nhấn Enter. Sau khi cài đặt thành công, bạn có thể kiểm tra bằng lệnh sqlite3.
Các lệnh cơ bản trên SQLite
CREATE TABLE:
Lệnh này được sử dụng để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu. Bạn cần chỉ định tên bảng và định nghĩa các cột cùng với kiểu dữ liệu của chúng.
CREATE TABLE ten_bang (
cot1_kieu_du_lieu,
cot2_kieu_du_lieu,
...
);
INSERT INTO:
Sử dụng để thêm dữ liệu mới vào một bảng cụ thể. Bạn cần chỉ định tên bảng và giá trị mà bạn muốn thêm.
INSERT INTO ten_bang (cot1, cot2, ...)
VALUES (gia_tri1, gia_tri2, ...);
SELECT:
Lệnh này dùng để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng. Bạn có thể sử dụng nó để lựa chọn dữ liệu, sắp xếp, và áp dụng các hàm tính toán.
SELECT cot1, cot2, ...
FROM ten_bang
WHERE dieu_kien;
UPDATE:
Sử dụng để cập nhật dữ liệu trong một bảng cụ thể dựa trên một điều kiện.
UPDATE ten_bang
SET cot_can_cap_nhat = gia_tri_moi
WHERE dieu_kien;
DELETE:
DELETE FROM ten_bang
WHERE dieu_kien;
ALTER TABLE:
Được sử dụng để thay đổi cấu trúc của bảng, bao gồm việc thêm cột mới, sửa đổi kiểu dữ liệu hoặc xóa cột.
ALTER TABLE ten_bang
ADD COLUMN cot_moi kieu_du_lieu_moi;
DROP TABLE:
Dùng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu. Lưu ý rằng khi bạn xóa bảng, toàn bộ dữ liệu trong bảng đó cũng bị mất.
DROP TABLE ten_bang;
CREATE INDEX:
CREATE INDEX ten_chi_muc ON ten_bang (cot1, cot2, ...);
BEGIN TRANSACTION, COMMIT, ROLLBACK:
Được sử dụng để quản lý giao dịch (transaction) trong SQLite. Giao dịch giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu khi thực hiện nhiều thay đổi trong cùng một thời điểm.
BEGIN TRANSACTION; -- Bắt đầu giao dịch
... -- Thực hiện các thao tác
COMMIT; -- Hoàn thành giao dịch
-- Hoặc
ROLLBACK; -- Hủy bỏ giao dịch
Những lệnh cơ bản này sẽ là nền tảng để làm việc với cơ sở dữ liệu SQLite, cho phép bạn thực hiện các thao tác tạo, đọc, cập nhật và xóa dữ liệu.
Tóm lại, dù không phải lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng có yêu cầu hiệu suất cao nhưng SQLite đã giúp đơn giản hóa khả năng làm việc với cơ sở dữ liệu và cung cấp một cơ hội tốt để phát triển ứng dụng của bạn mà không cần quá nhiều tài nguyên.
Những câu hỏi thường gặp
SQLite có phù hợp với các dự án lớn không?
SQLite thích hợp cho các dự án nhỏ, cá nhân và ứng dụng di động. Công cụ này được ưa chuộng trong các ứng dụng đơn giản, không yêu cầu hiệu suất cao và không có nhiều người dùng truy cập đồng thời.
Có những lựa chọn nào cho dự án lớn để thay thế SQLite?
Nếu bạn cần một lựa chọn thay thế cho SQLite với các tính năng mạnh mẽ hoặc yêu cầu đặc biệt, có một số hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu khác mà bạn có thể xem xét như: MySQL, PostgreSQL, Microsoft SQL Server, Oracle Database, MongoDB,…
SQLite có hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình nào?
SQLite có các giao diện và thư viện cho nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, bao gồm C/C++, Python, Java, C# và nhiều ngôn ngữ khác.
SQLite miễn phí không?
SQLite là một phần mềm mã nguồn mở hoàn toàn miễn phí, có sẵn dưới giấy phép phần mềm công cộng SQLite (SQLite Public License).