Khi tìm hiểu về lĩnh vực Marketing, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua cụm từ “Mô hình Marketing Mix 7P”. Đây được xem là một những mô hình được sử dụng phổ biến nhất trong mọi lĩnh vực. Dựa trên mô hình Marketing Mix 7P, Marketers có thể hiểu được nhu cầu thị trường và định vị sản phẩm của mình một cách chính xác nhất. Vậy mô hình Marketing Mix 7P là gì? Mô hình này có thật sự hiệu quả như lời của những nhà tiếp thị?
Giới thiệu tổng quan về mô hình Marketing Mix 7P
Mô hình Marketing Mix 7P là gì?
Marketing Mix (tạm dịch: tiếp thị hỗn hợp) là một thuật ngữ dùng để chỉ các công cụ hỗ trợ tiếp thị, được các doanh nghiệp sử dụng để thực hiện các mục tiêu quảng bá sản phẩm trên thị trường. Thuật ngữ Marketing Mix được biết đến lần đầu vào năm 1953 do Neil Borden – chủ tịch hiệp hội Marketing Hoa Kỳ đặt ra.
Trước đây, Marketing Mix được phân theo mô hình 4P, bao gồm: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối) và Promotion (Xúc tiến). Ban đầu, mô hình này chỉ được áp dụng trong hoạt động Marketing hàng hóa.
Với sự cải tiến của Marketing hiện đại, mô hình Marketing Mix 4P phát triển thành 7P. Theo các chuyên gia, mô hình này đã tích hợp thêm 3 nhân tố khác, bao gồm: Process (Quy trình), People (Con người) và Physical Evidence (Bằng chứng vật lý).
Phiên bản mới của Marketing Mix đã tạo nên sức mạnh bền vững cho các hoạt động Marketing. Mô hình Marketing Mix 7P đáp ứng tốt cả những sản phẩm hàng hóa ở dạng vật chất, hữu hình đến phi vật chất, vô hình.
Tầm quan trọng của mô hình Marketing Mix 7P
Đối với mọi doanh nghiệp, mô hình Marketing Mix 7P đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Mô hình này được xem là “cầu nối” giữa người mua và người bán. Thông qua mô hình Marketing Mix 7P, doanh nghiệp sẽ nắm bắt thị hiếu, tâm lý thị trường hiệu quả hơn.
Từ đó, doanh nghiệp có thể phát triển ra các sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong đợi của khách hàng. Đồng thời, mô hình này còn là “viên ngọc quý” giúp Marketers xây dựng các chiến lược tiếp thị tối ưu và hiệu quả nhất.
Một số nhiệm vụ cốt lõi của mô hình Marketing Mix 7P:
- Có khả năng tạo ra sự chuyên môn hóa.
- Hỗ trợ doanh nghiệp phân bổ trách nhiệm đến từng bộ phận, nhân viên.
- Phân chia công việc một cách hợp lý, đảm bảo yếu tố Smart.
- Cung cấp các dữ liệu giàu giá trị để phân bổ tài nguyên, như: nhân lực và tài chính.
- Hỗ trợ phân tích lợi nhuận và chi phí.
- Tăng cơ hội xúc tiến thương mại.
Tìm hiểu chi tiết về mô hình Marketing Mix 7P
#1. Product (Sản phẩm)
Product là nhân tố đầu tiên xuất hiện trong mô hình Marketing Mix 7P. Đây có thể là một sản phẩm vật chất, như: ô tô, nhà cửa, điện thoại di động,…, hoặc phi vật chất, như: dịch vụ spa, khách sạn, nhà hàng,… Khái niệm Product được hiểu là tỷ trọng của các sản phẩm mà một doanh nghiệp đã tạo ra.
Đồng thời, doanh nghiệp có quyền quyết định cung ứng nhiều loại sản phẩm tương tự nhau để thu hút người mua trong quá trình phân đoạn thị trường. Để cải thiện các sản phẩm của mình, doanh nghiệp cần trả lời những câu hỏi sau:
- Đâu là sản phẩm/dịch vụ khách hàng mong muốn.
- Sản phẩm/dịch vụ được sử dụng như thế nào?
- Khách hàng có thể mua hoặc trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ ở đâu?
- Các tính năng chính của sản phẩm/dịch vụ là gì? Có đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng không?
- Sản phẩm/dịch vụ có các tính năng nổi bật nào?
- Sản phẩm/dịch vụ có tên là gì? Có đủ sức hấp dẫn đối với người dùng không?
- Kích cỡ, màu sắc, tính năng của sản phẩm có thu hút không?
- Sản phẩm/dịch vụ có điểm gì nổi bật hơn so với các sản phẩm/dịch vụ của đối thủ?
- Sản phẩm có bao bì, thiết kế đẹp mắt không?
- …
#2. Price (Giá cả)
Price là thuật ngữ tiếp theo trong mô hình Marketing Mix 7P. Thuật ngữ này dùng để chỉ các chi phí mà người dùng cần bỏ ra để sở hữu hoặc sử dụng một sản phẩm/dịch vụ. Price bao gồm một số yếu tố trọng tâm như: chi phí nguyên liệu, thị phần, đặc điểm nhận diện sản phẩm, khả năng cạnh tranh, giá trị cảm xúc của người dùng.
Đối với một thị trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, Price trở thành nhân tố vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, việc đặt giá cũng khiến các doanh nghiệp gặp nhiều thách thức.
Nếu đặt giá quá cao, doanh nghiệp sẽ mất một lượng lớn khách hàng, vì phần lớn người dùng ưu tiên lựa chọn các sản phẩm/dịch vụ có giá thành rẻ hơn. Ngược lại, nếu mức giá đặt ra quá thấp, doanh nghiệp phải cật lực đẩy mạnh doanh thu mới có cơ hội thu hồi lại vốn. Một số yếu tố cấu thành chiến lược giá của doanh nghiệp là:
- Giá bán sản phẩm/dịch vụ ban đầu.
- Giá niêm yết.
- Chiết khấu % theo thời kỳ thanh toán.
Để tạo ra giá bán hợp lý, “thuận mua vừa bán”, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược giá bán theo 3 phương thức sau:
- Định giá thâm nhập (Market Penetration Pricing).
- Định giá hớt váng (Market Skimming Pricing).
- Định giá trung lập (Neutral Pricing).
Bạn có thể tự trả lời những câu hỏi sau để tăng độ chính xác của các chiến lược định giá, như:
- Chi phí sản xuất một đơn vị sản phẩm là bao nhiêu?
- Khách hàng nhận được giá trị gì khi sử dụng sản phẩm?
- Thị phần liệu có tăng lên khi giảm giá bán sản phẩm?
- Sản phẩm có thể cạnh tranh với đối thủ với mức giá hiện tại không?
#3. Place (Phân phối)
Place là những nơi diễn ra các hoạt động trao đổi, mua bán, giới thiệu và trưng bày sản phẩm. Những cửa hàng phân phối được biết đến như các đại lý bán lẻ hoặc cửa hàng thương mại điện tử trực tuyến. Đối với doanh nghiệp, Place chính là phương tiện không thể thiếu để chuyển giao sản phẩm đến tay khách hàng.
Kênh phân phối không hiệu quả sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả quảng cáo, tiếp thị. Một kênh phân phối thành công giúp sản phẩm của doanh nghiệp tiếp cận thị trường tốt hơn.
Một số chiến lược phân phối nổi bật hiện nay, như:
- Phân phối rộng khắp (Intensive).
- Phân phối độc quyền (Exclusive).
- Phân phối chọn lọc (Selective).
- Nhượng quyền (Franchising).
Để xây dựng chiến lược phân phối hiệu quả, bạn cần giải đáp những câu hỏi sau:
- Sản phẩm/dịch vụ có thể được tìm thấy ở đâu?
- Khách hàng tiềm năng của bạn mua sắm theo hình thức nào? Trực tiếp hay online?
- Sản phẩm/dịch vụ phù hợp với kênh phân phối nào? Làm thế nào để tiếp cận kênh phân phối hiệu quả?
- Kênh phân phối của bạn giống hay khác với đối thủ?
- Có nên sử dụng hệ thống phân phối mạnh hay không?
- …
#4. Promotion (Xúc tiến thương mại)
Promotion là những hoạt động được doanh nghiệp thực hiện để tăng nhận diện của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ. Khi có ấn tượng tốt với sản phẩm/dịch vụ, người dùng sẽ có xu hướng trở thành khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp, tăng tỷ lệ chuyển đổi bán hàng.
Một số hoạt động Promotion phổ biến là:
- Quảng cáo (Quảng cáo trên tivi, mạng xã hội, báo chí, đài phát thanh,…)
- Bán lẻ.
- Quan hệ công chúng.
- Catalog.
Nếu doanh nghiệp có nguồn vốn dồi dào, bạn có thể tổ chức các chương trình Promotion lớn hơn, như: tài trợ các chương trình truyền hình, show thực tế, kênh phát thành,…, có lượng khán giả nhất định; tổ chức các chương trình dành cho khách VIP,… Thông qua các hoạt động này, doanh nghiệp bạn sẽ cải thiện vị thế của mình trong mắt khách hàng.
#5. Process (Quy trình)
Đối với quá trình phát triển chiến lược Marketing, Process có sự ảnh hưởng nhất định. Yếu tố này cộng hưởng cùng hệ thống tổ chức, quản lý trong doanh nghiệp sẽ tạo nên những tác động nhất định đến quá trình hình ảnh Marketing. Vì vậy, để tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa các hoạt động Marketing, doanh nghiệp cần chuẩn bị một Process chỉn chu, hoàn thiện từ những khâu đầu tiên.
#6. People (Con người)
Đây là một trong những yếu tố cốt lõi tạo nên sự thành công cho một chiến lược Marketing. Yếu tố này bao gồm nguồn nhân lực của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc đơn vị, như: nhân viên, ban lãnh đạo, đại diện thương hiệu, chủ cửa hàng,…
#7. Physical Evidence (Bằng chứng vật lý)
Yếu tố này bao gồm những vật phẩm được trưng bày trong cửa hàng, như: các sản phẩm decor, trang phục của nhân viên, không gian quán, thái độ phục vụ của nhân viên,… Tuy chỉ đơn thuần là cơ sở vật chất, nhưng trong Marketing, yếu tố này đóng vai trò quan trọng hơn cả.
Hiện nay, khách hàng đặc biệt chú trọng về hình thức. Vì vậy, Physical Evidence đã trở thành nhân tố quan trọng và quyết định khả năng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, nhất là những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ như: cà phê, nhà hàng, khách sạn,…
Mô hình Marketing Mix 7P đóng vai trò quan trọng đối với các Marketers khi học triển khai và hiện thực hóa các chiến lược tiếp thị. Hy vọng nguồn thông tin trên sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích đối với bạn. Chúc bạn thành công!
Những câu hỏi thường gặp
Nên mở cửa hàng phân phối trực tuyến không?
Tất nhiên là có! Cửa hàng trực tuyến hiện đang là xu hướng mới trong thời đại công nghệ số. Bên cạnh đó, các cửa hàng trực tuyến còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm được nhiều chi phí hơn.
Nên bán bao nhiêu danh mục sản phẩm?
Tốt nhất, bạn nên bán sản phẩm dưới 5 danh mục lớn. Trong đó, mỗi danh mục giữ vai trò như một dòng sản phẩm riêng biệt.
Các vị trí nhân lực cần thiết của một doanh nghiệp là gì?
Hoạt động kinh doanh vận hành tốt khi có sự tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp của: bộ phận chăm sóc khách hàng, bộ phận Marketing & Sale, bộ phận nhân sự,…
Mục tiêu sử dụng mô hình Marketing Mix 7P là gì?
Các nhiệm vụ chính của mô hình Marketing Mix 7P là:
- Thiết lập mục tiêu.
- Phân tích SWOT.
- Phân tích cạnh tranh.