Trong thế giới Marketing đầy màu sắc với vô vàn chiến lược và công cụ, bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ ATL hay Above the Line chưa? “ATL là gì?” là câu hỏi được nhiều “newbie” vừa bước chân vào lĩnh vực Digital Marketing đặt ra. Nhắc đến ATL, người ta thường nghĩ đến những chiến dịch quảng cáo “bom tấn”, tiếp cận hàng triệu người và xây dựng nhận thức thương hiệu mạnh mẽ. Hãy cùng TinoHost tìm hiểu sâu hơn về thuật ngữ đặc biệt này ngay sau đây nhé!
ATL là gì?
ATL nhận thức thương hiệu, thiết lập hình ảnh tích cực cho một đối tượng rộng lớn.
Theo định nghĩa trong bài: “What is the difference between ATL, BTL and TTL advertising?” trên trang TBS Marketing, TinoHost đúc kết ATL 4 điểm chính, bao gồm:
- Hoạt động marketing rộng rãi: Các chiến dịch ATL tiếp cận lượng lớn khán giả thông qua nhiều kênh khác nhau.
- Nhận thức thương hiệu và hình ảnh tích cực: Mục tiêu chính là khiến mọi người quen thuộc với thương hiệu và tạo ra những liên kết tích cực.
- Đối tượng rộng rãi: Marketing ATL không nhắm mục tiêu đến các nhóm nhân khẩu học cụ thể, mà hướng đến việc tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng tiềm năng.
- Các kênh truyền thông đại chúng: Ví dụ bao gồm quảng cáo truyền hình, quảng cáo radio, quảng cáo trên các phương tiện in ấn (tạp chí, báo chí) và biển quảng cáo.
5 ví dụ điển hình về ATL trong Marketing
#1. Truyền hình
- Quảng cáo TVC: Đây là hình thức quảng cáo phổ biến nhất trong ATL, có khả năng tiếp cận hàng triệu người trong thời gian ngắn. Theo đó, 1 TVC 30 giây được phát sóng trên kênh VTV1 vào khung giờ vàng có giá lên đến 500 triệu đồng.
- Tài trợ chương trình: Đây là hình thức quảng cáo gián tiếp, giúp thương hiệu gắn liền với chương trình truyền hình được yêu thích.
#2. Phát thanh
- Quảng cáo radio: là hình thức quảng cáo hiệu quả để tiếp cận người nghe khi họ đang di chuyển hoặc làm việc nhà.
- Thông cáo báo chí: là hình thức truyền tải thông tin về thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ đến các cơ quan báo chí, giúp tạo dựng uy tín và nhận thức về thương hiệu. Ví dụ: Một thông cáo báo chí được đăng tải trên 10 trang báo uy tín có thể giúp thương hiệu tiếp cận đến hơn 1 triệu người đọc.
#3. Báo chí
- Quảng cáo báo: là hình thức quảng cáo truyền thống với khả năng tiếp cận lượng lớn người đọc. Ví dụ: Chi phí cho một trang quảng cáo trên báo Tuổi Trẻ dao động từ 40 triệu đến 60 triệu đồng, tùy thuộc vào vị trí và kích thước.
- Bài PR: là hình thức bài viết giới thiệu về thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ được đăng tải trên báo chí, giúp tăng uy tín và nhận thức về thương hiệu. Ví dụ: Chi phí cho một bài PR được đăng tải trên báo VnExpress dao động từ 10 triệu đến 50 triệu đồng, tùy thuộc vào độ dài và vị trí bài viết.
#4. Tạp chí
- Quảng cáo tạp chí: là hình thức quảng cáo nhắm mục tiêu đến các đối tượng cụ thể, giúp tăng hiệu quả quảng cáo. Ví dụ: Chi phí cho một trang quảng cáo trên tạp chí Elle Việt Nam dao động từ 50 triệu đến 200 triệu đồng, tùy thuộc vào vị trí và kích thước.
- Bài viết chuyên đề: là hình thức bài viết chuyên sâu về thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ được đăng tải trên tạp chí, giúp tăng uy tín và nhận thức về thương hiệu. Ví dụ: Chi phí cho một bài viết chuyên đề được đăng tải trên tạp chí Forbes Việt Nam dao động từ 20 triệu đến 100 triệu đồng, tùy thuộc vào độ dài và chất lượng bài viết.
#5. Quảng cáo ngoài trời
- Biển quảng cáo: là hình thức quảng cáo có kích thước lớn, thu hút sự chú ý của người đi đường.
- Băng rôn: là hình thức quảng cáo được treo trên các tuyến đường, khu vực đông dân cư.
- Cờ phướn: là hình thức quảng cáo được treo tại các cửa hàng, sự kiện, giúp thu hút sự chú ý của khách hàng.
Ngoài ra, còn có các hình thức quảng cáo ATL khác như:
- Quảng cáo trên xe buýt: là hình thức quảng cáo di động, giúp tiếp cận lượng lớn người đi đường.
- Quảng cáo tại rạp chiếu phim: là hình thức quảng cáo tiếp cận khán giả trước khi xem phim.
- Quảng cáo trên mạng xã hội: là hình thức quảng cáo trực tuyến ngày càng phổ biến, giúp tiếp cận lượng lớn người dùng mạng xã hội.
3 lợi ích của ATL trong Marketing
Trong lĩnh vực Marketing, ATL đóng vai trò quan trọng và mang đến 3 lợi ích thiết thực sau:
- Mở rộng phạm vi tiếp cận.
- Kết nối với khách hàng tốt hơn.
- Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
Mở rộng phạm vi tiếp cận
- Các phương tiện truyền thông ATL có khả năng tiếp cận một lượng lớn khán giả trên phạm vi rộng, có thể là toàn quốc hoặc quốc tế.
- Ví dụ: Quảng cáo trên truyền hình có thể tiếp cận hàng triệu người chỉ trong một lần phát sóng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các thương hiệu mới muốn tạo nhận thức về thương hiệu của họ.
Kết nối với khách hàng tốt hơn
- Các phương tiện truyền thông ATL như TV và radio sử dụng hình ảnh và âm thanh (audio-visuals) để truyền tải thông điệp quảng cáo.
- Theo văn bản, hình ảnh động kết hợp âm thanh thường được ưa thích hơn hình ảnh tĩnh hoặc chỉ âm thanh. Điều này giúp thông điệp quảng cáo trở nên sống động, hấp dẫn và dễ nhớ hơn đối với khách hàng.
Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ
- Quảng cáo ATL đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu.
- Bằng cách tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng và truyền thông về thương hiệu và các lợi ích của nó một cách sáng tạo, ATL giúp xây dựng nhận thức, hình ảnh và lòng tin của khách hàng đối với thương hiệu.
- Quảng cáo ATL có thể giúp thiết lập một vị thế vững chắc cho thương hiệu trên thị trường và tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
BTL là gì?
BLT hay Below the Line là chiến lược Marketing tập trung vào việc tiếp cận khách hàng mục tiêu trực tiếp, cụ thể hơn so với ATL. Chiến lược này sử dụng các kênh truyền thông và phương thức tiếp thị nhắm mục tiêu đến những nhóm khách hàng cụ thể. BLT sẽ dựa trên 3 yếu tố như:
- Nhân khẩu học.
- Sở thích.
- Hành vi.
4 đặc điểm chính của BTL bao gồm:
- Nhắm mục tiêu: BTL tập trung vào việc tiếp cận các nhóm khách hàng cụ thể, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí so với ATL.
- Tương tác trực tiếp: BTL khuyến khích sự tương tác trực tiếp giữa thương hiệu và khách hàng, tạo dựng mối quan hệ và lòng trung thành.
- Tính sáng tạo: BTL sử dụng nhiều hình thức tiếp thị độc đáo và sáng tạo để thu hút sự chú ý của khách hàng.
- Đo lường hiệu quả: BTL dễ dàng đo lường hiệu quả chiến dịch thông qua các chỉ số cụ thể như tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ phản hồi,…
4 ví dụ về BTL trong Marketing
Marketing qua Email/Tin nhắn
- Chiến lược: Gửi các email, tin nhắn SMS được cá nhân hóa theo từng khách hàng, chứa thông tin về thương hiệu, sản phẩm mới, chương trình khuyến mãi phù hợp với nhu cầu và sở thích của họ.
- Ví dụ: Một thương hiệu thời trang thể thao gửi email giảm giá 20% cho giày chạy bộ đến những khách hàng có lịch sử mua hàng giày chạy trước đó.
Tài trợ sự kiện
- Chiến lược: Hợp tác tài trợ cho các sự kiện thể thao, âm nhạc, hội nghị ngành,… để quảng bá thương hiệu, sản phẩm đến đối tượng khán giả tham dự.
- Ví dụ: Một hãng nước giải khát tài trợ cho một giải chạy marathon, logo thương hiệu sẽ được xuất hiện trên áo thi đấu, pano quảng cáo tại sự kiện, và sản phẩm được cung cấp cho các vận động viên.
Kích hoạt thương hiệu (Brand Activation)
- Chiến lược: Tổ chức các hoạt động thú vị, tương tác trực tiếp với khách hàng để tạo trải nghiệm về thương hiệu, khuyến khích hành động mua hàng và xây dựng lòng trung thành.
- Ví dụ: Một hãng sữa tổ chức chương trình “Ngày hội sức khỏe gia đình”, cho phép khách hàng tham gia các trò chơi vận động, đo chỉ số sức khỏe miễn phí, và dùng thử các sản phẩm sữa.
Marketing tại cửa hàng (In-store Marketing)
- Chiến lược: Sử dụng các hoạt động marketing ngay tại cửa hàng bán lẻ để thu hút khách hàng, giới thiệu sản phẩm và thúc đẩy mua hàng.
- Ví dụ: Siêu thị trưng bày sản phẩm mới ở vị trí bắt mắt, tổ chức chương trình “mua 1 tặng 1” cho các sản phẩm nhất định, hoặc phát sampling (cho khách hàng dùng thử) các sản phẩm mới.
Lợi ích của BTL trong Marketing
BTL mang lại 4 lợi ích thiết thực cho chiến dịch tiếp thị của doanh nghiệp, bao gồm:
- Nhắm mục tiêu chính xác.
- Tỷ lệ hoàn vốn cao.
- Dễ dàng kiểm soát.
- Cá nhân hóa.
Nhắm mục tiêu chính xác (Extremely Targeted)
- Các chiến dịch BTL được thiết kế để nhắm mục tiêu đến các nhóm khách hàng cụ thể, giúp thông điệp truyền thông đến đúng đối tượng tiềm năng.
- Điều này làm tăng hiệu quả chuyển đổi (conversions) vì khách hàng nhận được thông tin phù hợp với nhu cầu và sở thích của họ.
Tỷ lệ hoàn vốn trên đầu tư cao hơn (Better ROI)
- Các hoạt động BTL thường có chi phí thấp hơn so với ATL và tập trung vào đối tượng cụ thể, giúp tiết kiệm ngân sách và mang lại hiệu quả đầu tư (ROI) tốt hơn.
- BTL dễ dàng thực hiện, theo dõi và kiểm soát, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến dịch kịp thời để tối ưu hóa tỷ lệ hoàn vốn trên đầu tư và tỷ lệ hoàn vốn trên chi phí marketing (MROI).
Kiểm soát dễ dàng (Easy Control)
- Ưu điểm của BTL là có thể dễ dàng theo dõi và đo lường kết quả thông qua các chỉ số cụ thể như tỷ lệ nhấp chuột, tỷ lệ chuyển đổi, doanh số bán hàng,…
- Dựa trên các kết quả đo lường, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả chiến dịch và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để cải thiện ROI.
Cá nhân hóa (Tailor-Made)
- Các hoạt động BTL linh hoạt và có thể tùy chỉnh theo từng nhóm khách hàng mục tiêu.
- Doanh nghiệp có thể thiết kế nội dung, hình ảnh và thông điệp phù hợp với sở thích, nhu cầu và hành vi của từng nhóm khách hàng, giúp tăng hiệu quả tương tác và chuyển đổi.
ATL và BTL – nên chọn chiến lược Marketing nào?
Việc lựa chọn giữa ATL và BTL phụ thuộc vào 4 yếu tố chính sau đây:
- Mục tiêu Marketing.
- Đối tượng mục tiêu.
- Ngân sách.
- Loại sản phẩm/dịch vụ.
Mục tiêu Marketing
- ATL: Thích hợp cho mục tiêu xây dựng nhận thức thương hiệu, tạo dựng hình ảnh và thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng.
- BTL: Thích hợp cho mục tiêu tương tác trực tiếp với khách hàng, tạo dựng mối quan hệ, thúc đẩy chuyển đổi và tăng doanh thu.
Đối tượng mục tiêu
- ATL: Thích hợp để tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng, chưa xác định rõ.
- BTL: Thích hợp để tiếp cận các nhóm khách hàng cụ thể, đã được xác định rõ nhu cầu và sở thích.
Ngân sách
- ATL: Thường có chi phí cao hơn BTL do nhắm nhiều mục tiêu khác nhau.
- BTL: Thường có chi phí thấp hơn ATL do nhắm mục tiêu cụ thể.
Loại sản phẩm/dịch vụ
- ATL: Thích hợp cho các sản phẩm/dịch vụ mới, cần tạo nhận thức rộng rãi.
- BTL: Thích hợp cho các sản phẩm/dịch vụ đã có nhận thức nhất định, cần thúc đẩy chuyển đổi.
Theo gợi ý của TinoHost, bạn nên chọn:
ATL khi:
- Muốn xây dựng nhận thức thương hiệu mới.
- Muốn giới thiệu sản phẩm mới đến thị trường.
- Muốn thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng.
BTL khi:
- Muốn tương tác trực tiếp với khách hàng.
- Muốn xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
- Muốn thúc đẩy chuyển đổi và tăng doanh thu.
- Muốn nhắm mục tiêu đến các nhóm khách hàng cụ thể.
Ngoài ra, bạn có thể kết hợp cả ATL và BTL để đạt hiệu quả Marketing tối ưu. Ví dụ:
- Sử dụng ATL để xây dựng nhận thức thương hiệu và BTL để thúc đẩy chuyển đổi.
- Sử dụng ATL để giới thiệu sản phẩm mới và BTL để giới thiệu chi tiết sản phẩm và giải đáp thắc mắc của khách hàng.
Kết luận
ATL và BTL là hai chiến lược marketing phổ biến với những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt. Nếu ATL tiếp cận khách hàng thông qua các kênh truyền thông đại chúng như TV, radio, báo chí, internet,…, BTL sẽ tiếp cận khách hàng trực tiếp thông qua các hoạt động như email marketing, SMS marketing, tổ chức sự kiện,…
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ ATL và BTL là gì cũng như các hình thức nổi bật của 2 giải pháp tiếp thị này. Nếu muốn cập nhật kiến thức Marketing với những thông tin hữu ích, bạn đừng quên theo dõi TinoHost ngay nhé!
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Dem Digital School of Marketing. (2024, Mar 20). WHAT IS ABOVE THE LINE AND BELOW THE LINE ADVERTISING?. Ditalschoolofmarketing.co.za. https://digitalschoolofmarketing.co.za/digital-marketing-blog/what-is-above-the-line-and-below-the-line-advertising/
- tbsmarketing. What is the difference between ATL, BTL and TTL advertising?. tbs-marketing.com. https://tbs-marketing.com/difference-between-atl-btl-and-ttl-advertising/
- Aashish Pahwa. (2023, May 17). ATL, BTL, & TTL Marketing – Definition, Examples, & Difference. Feedough.com. https://www.feedough.com/atl-btl-ttl-marketing/
Những câu hỏi thường gặp
Có thể kết hợp ATL và BTL hay không?
Có thể kết hợp cả ATL và BTL để đạt hiệu quả marketing tối ưu. Ví dụ, sử dụng ATL để xây dựng nhận thức thương hiệu và BTL để thúc đẩy chuyển đổi.
Hạn chế của ATL là gì?
ALT có 3 điểm hạn chế lớn là:
- Chi phí cao.
- Khó đo lường hiệu quả.
- Không nhắm mục tiêu cụ thể.
Hạn chế của BTL là gì?
BTL có 3 điểm hạn chế lớn là:
- Phạm vi tiếp cận hẹp hơn ATL.
- Yêu cầu sự sáng tạo và đổi mới liên tục.
- Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của một số hoạt động.
Xu hướng của ATL và BTL trong tương lai như thế nào?
- ATL sẽ tiếp tục được sử dụng để xây dựng nhận thức thương hiệu.
- BTL sẽ ngày càng được sử dụng nhiều hơn để thúc đẩy chuyển đổi và tăng doanh thu.
Tuy nhiên, Marketing cá nhân hóa sẽ trở nên phổ biến hơn.