Trong thế giới hiện đại, khi xã hội ngày càng phát triển và con người không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng cuộc sống, vai trò của infrastructure (cơ sở hạ tầng) ngày càng trở nên quan trọng. Vậy cụ thể Infrastructure là gì? Vai trò của IT infrastructure đối với doanh nghiệp như thế nào? Các bạn hãy cùng TinoHost tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Infrastructure là gì?
Định nghĩa Infrastructure
Infrastructure hay Cơ sở hạ tầng được định nghĩa là hệ thống các công trình, dịch vụ thiết yếu phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và đời sống xã hội. Cơ sở hạ tầng bao gồm nhiều hạng mục khác nhau, có thể được chia thành hai nhóm chính:
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật:
- Giao thông vận tải: Hệ thống đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không, bến bãi, cảng biển,…
- Năng lượng: Hệ thống điện, nước, khí đốt,…
- Viễn thông: Hệ thống mạng lưới điện thoại, internet,…
Cơ sở hạ tầng xã hội:
- Giáo dục: Hệ thống trường học, cơ sở đào tạo,…
- Y tế: Hệ thống bệnh viện, trạm y tế,…
- Môi trường: Hệ thống xử lý nước thải, rác thải,…
- An ninh quốc phòng: Hệ thống quân đội, công an,…
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo an ninh quốc phòng. Một hệ thống cơ sở hạ tầng hoàn thiện và hiện đại sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh diễn ra hiệu quả, thu hút đầu tư, tạo việc làm cũng như góp phần nâng cao đời sống cho người dân.
IT infrastructure là gì?
Theo định nghĩa của IBM: “IT Infrastructure hay Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT), là hệ thống các thành phần phần cứng, phần mềm và mạng lưới cần thiết cho hoạt động dịch vụ CNTT và môi trường CNTT của doanh nghiệp ”.
Đây là một nền tảng quan trọng cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào. Việc đầu tư vào IT Infrastructure hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Các thành phần chính của IT infrastructure
Cơ sở hạ tầng CNTT được cấu thành từ các yếu tố chính sau:
- Phần cứng (Hardware): Là các thành phần vật lý, có thể nhìn thấy và chạm vào được. Ví dụ: máy tính, máy tính xách tay, router, máy in,…
- Phần mềm (Software): Là các chương trình máy tính cung cấp hướng dẫn và điều khiển hoạt động của phần cứng. Ví dụ: phần mềm quản lý khách hàng (CRM), phần mềm hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP),…
- Hệ điều hành (Operating System): Là một loại phần mềm đặc biệt, có vai trò quản lý các tiến trình, hoạt động và tài nguyên của hệ thống, bao gồm cả phần cứng và phần mềm.
- Mạng (Network): Là hệ thống kết nối các thiết bị khác nhau, cho phép chúng hoạt động như một khối thống nhất. Mạng bao gồm cả phần cứng và phần mềm, ví dụ: máy chủ, tường lửa, kết nối internet, switch,…
- Trung tâm dữ liệu (Data Center): Tùy thuộc vào loại hình cơ sở hạ tầng CNTT, trung tâm dữ liệu có thể là vị trí vật lý hoặc ảo để lưu trữ an toàn thông tin và ứng dụng. Trung tâm dữ liệu bao gồm nhiều thành phần, chẳng hạn như hệ thống an ninh và thiết bị lưu trữ.
- Nhân sự: Là những cá nhân hoặc đội nhóm phụ trách vận hành, quản lý và bảo trì hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT của tổ chức.
Phân loại IT Infrastructure
Cơ sở hạ tầng truyền thống (Traditional Infrastructure)
Cơ sở hạ tầng truyền thống (Traditional Infrastructure) là mô hình triển khai CNTT trong đó tất cả các phần cứng, phần mềm và tài nguyên mạng đều được đặt tại địa điểm vật lý của tổ chức. Mô hình này đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ và vẫn là lựa chọn phổ biến cho nhiều doanh nghiệp.
Cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống bao gồm các thành phần sau:
- Phần cứng: Máy tính, máy chủ, thiết bị lưu trữ, thiết bị mạng, …
- Phần mềm: Hệ điều hành, ứng dụng, cơ sở dữ liệu, …
- Mạng: Mạng cục bộ (LAN), mạng diện rộng (WAN), thiết bị mạng, …
- Trung tâm dữ liệu: Nơi đặt phần cứng và phần mềm CNTT.
Ưu điểm
- Khả năng kiểm soát: Doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát đối với tất cả các tài nguyên CNTT của mình, bao gồm phần cứng, phần mềm và dữ liệu. Điều này mang lại cho doanh nghiệp sự linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao để đáp ứng nhu cầu cụ thể.
- Bảo mật: Dữ liệu được lưu trữ tại địa điểm của doanh nghiệp, giúp giảm thiểu nguy cơ vi phạm dữ liệu.
- Độ tin cậy: Cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống thường được coi là đáng tin cậy hơn các mô hình triển khai CNTT khác, chẳng hạn như điện toán đám mây.
- Hiệu suất: Cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống có thể được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp, giúp mang lại hiệu suất cao.
Hạn chế
- Chi phí đầu tư và vận hành cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống có thể cao.
- Quản lý cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống có thể phức tạp và tốn thời gian.
- Khả năng mở rộng cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống có thể bị hạn chế.
- Cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống không linh hoạt như các mô hình khác.
Cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây (Cloud-Based Infrastructure)
Cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây (Cloud-Based Infrastructure) hay còn gọi là hạ tầng CNTT đám mây, là mô hình triển khai CNTT trong đó tất cả các phần cứng, phần mềm, tài nguyên mạng đều được lưu trữ và cung cấp qua Internet. Thay vì sở hữu và quản lý cơ sở hạ tầng CNTT tại chỗ, doanh nghiệp sẽ thuê các dịch vụ CNTT từ nhà cung cấp dịch vụ đám mây (cloud provider).
Có ba mô hình triển khai cơ sở hạ tầng đám mây chính:
- IaaS (Infrastructure as a Service): Cung cấp cho doanh nghiệp các tài nguyên CNTT cơ bản như máy tính ảo, lưu trữ và mạng.
- PaaS (Platform as a Service): Cung cấp cho doanh nghiệp một nền tảng để phát triển và triển khai các ứng dụng.
- SaaS (Software as a Service): Cung cấp cho doanh nghiệp các ứng dụng được lưu trữ và truy cập qua Internet.
Ưu điểm
- Tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp không cần đầu tư vào phần cứng, phần mềm và cơ sở hạ tầng CNTT tại chỗ. Thay vào đó, họ chỉ cần trả phí cho các dịch vụ CNTT mà họ sử dụng.
- Tăng độ linh hoạt: Doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ quy mô cơ sở hạ tầng CNTT của mình để đáp ứng nhu cầu thay đổi.
- Tăng khả năng mở rộng: Cơ sở hạ tầng đám mây có thể được mở rộng dễ dàng để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp.
- Dễ dàng quản lý: Nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý cơ sở hạ tầng CNTT, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
- Bảo mật: Nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp.
- Tính khả dụng: Cơ sở hạ tầng đám mây có sẵn 24/7, giúp doanh nghiệp có thể truy cập dữ liệu và ứng dụng của mình mọi lúc mọi nơi.
Hạn chế
- Doanh nghiệp phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ đám mây để cung cấp các dịch vụ CNTT.
- Nếu nhà cung cấp dịch vụ đám mây bị vi phạm dữ liệu, dữ liệu của doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng.
- Doanh nghiệp có thể ít kiểm soát hơn đối với cơ sở hạ tầng CNTT của mình khi sử dụng đám mây.
- Hiệu suất của ứng dụng đám mây có thể phụ thuộc vào tốc độ kết nối Internet của doanh nghiệp.
Tầm quan trọng của IT Infrastructure đối với sự phát triển của doanh nghiệp
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong hầu hết mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh ngày nay, từ công việc của từng nhân viên đến hoạt động vận hành và sản phẩm, dịch vụ. Khi được kết nối mạng đúng cách, công nghệ có thể được tối ưu hóa để cải thiện giao tiếp, tạo hiệu quả và tăng năng suất.
Một cơ sở hạ tầng CNTT linh hoạt, đáng tin cậy và an toàn có thể giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Ngược lại, nếu cơ sở hạ tầng CNTT không được triển khai đúng cách, doanh nghiệp có thể gặp phải các vấn đề về kết nối, năng suất và bảo mật, chẳng hạn như gián đoạn hệ thống và vi phạm dữ liệu. Nhìn chung, việc có một cơ sở hạ tầng được triển khai phù hợp có thể là yếu tố quyết định doanh nghiệp có sinh lời hay không.
Dưới đây là một số lý do chính cho thấy tầm quan trọng của cơ sở hạ tầng CNTT:
Hỗ trợ hoạt động kinh doanh
Cơ sở hạ tầng CNTT cung cấp nền tảng cho tất cả các hoạt động kinh doanh dựa trên công nghệ, bao gồm hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hệ thống quản lý tài nguyên doanh nghiệp (ERP), thương mại điện tử, …
Khi cơ sở hạ tầng CNTT hoạt động trơn tru sẽ giúp các doanh nghiệp tăng hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, nhanh chóng triển khai các sản phẩm và dịch vụ mới, cũng như đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh.
Đảm bảo tính khả dụng và độ tin cậy của dữ liệu
Dữ liệu là tài sản quý giá của mọi doanh nghiệp. Cơ sở hạ tầng CNTT an toàn và tin cậy giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa như tấn công mạng, lỗi phần cứng và thiên tai. Việc mất dữ liệu có thể gây ra thiệt hại to lớn về tài chính và uy tín cho doanh nghiệp.
Tăng cường khả năng cộng tác
Cơ sở hạ tầng CNTT hỗ trợ các công cụ cộng tác như email, tin nhắn tức thời và hội nghị truyền hình, giúp nhân viên có thể dễ dàng cộng tác với nhau bất kể vị trí địa lý.
Cải thiện trải nghiệm khách hàng
Cơ sở hạ tầng CNTT mạnh mẽ giúp các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn thông qua các kênh trực tuyến và ngoại tuyến.
Quy trình xây dựng một cơ sở hạ tầng CNTT hiệu quả
Xác định nhu cầu kinh doanh
Bước đầu tiên là xác định nhu cầu kinh doanh của tổ chức. Điều này bao gồm việc hiểu các mục tiêu kinh doanh, các quy trình kinh doanh hiện tại và các yêu cầu CNTT trong tương lai. Sau đó, hãy phân tích các yêu cầu của người dùng, ứng dụng và dữ liệu để xác định các tài nguyên CNTT cần thiết, Đồng thời, xác định các rủi ro tiềm ẩn và các yêu cầu bảo mật.
Lập kế hoạch và thiết kế
Sau khi xác định nhu cầu kinh doanh, bước tiếp theo là lập kế hoạch và thiết kế cơ sở hạ tầng CNTT. Điều này bao gồm việc lựa chọn các thành phần phần cứng và phần mềm phù hợp, thiết kế mạng và kiến trúc hệ thống, và lập kế hoạch triển khai. Ngoài ra, cần phải xem xét các yếu tố như hiệu suất, khả năng mở rộng, bảo mật và chi phí.
Cuối cùng, hãy xây dựng tài liệu chi tiết về kế hoạch thiết kế, bao gồm sơ đồ mạng, cấu hình hệ thống và hướng dẫn sử dụng.
Triển khai
Sau khi hoàn thành kế hoạch và thiết kế, doanh nghiệp có thể bắt đầu triển khai cơ sở hạ tầng CNTT, bao gồm việc cài đặt và cấu hình phần cứng và phần mềm, thiết lập mạng và kết nối hệ thống.
Cần kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các thành phần để đảm bảo hoạt động chính xác. Đồng thời, cung cấp đào tạo cho người dùng về cách sử dụng hệ thống mới.
Kiểm tra và xác minh
Sau khi triển khai, doanh nghiệp cần kiểm tra và xác minh cơ sở hạ tầng CNTT để đảm bảo rằng nó hoạt động theo đúng kế hoạch. Điều này bao gồm việc kiểm tra hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng của hệ thống. Từ đó, hãy khắc phục bất kỳ sự cố nào được phát hiện trong quá trình kiểm tra.
Vận hành và bảo trì
Để đảm bảo cơ sở hạ tầng CNTT hoạt động ổn định, doanh nghiệp cần phải bảo trì thường xuyên. Điều này bao gồm việc theo dõi hiệu suất hệ thống, áp dụng các bản vá lỗi bảo mật và cập nhật phần mềm, và khắc phục sự cố khi xảy ra.
Cải tiến liên tục
Cơ sở hạ tầng CNTT cần được cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu kinh doanh đổi thay và các mối đe dọa bảo mật mới. Infrastructure Engineer cần theo dõi các xu hướng CNTT mới và đánh giá các cơ hội để cải thiện hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng của hệ thống.
Các thách thức chính khi triển khai và duy trì cơ sở hạ tầng CNTT
Sự phức tạp
Cơ sở hạ tầng CNTT có thể trở nên phức tạp khi tổ chức phát triển và thêm các hệ thống hoặc ứng dụng mới. Việc quản lý nhiều thành phần khác nhau, bao gồm phần cứng, phần mềm, mạng và dữ liệu, có thể là một thách thức lớn.
Bảo mật
Các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi đòi hỏi các tổ chức phải liên tục cập nhật các biện pháp bảo mật của họ để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép, sử dụng và tiết lộ. Việc duy trì các bản vá lỗi bảo mật và cập nhật phần mềm mới nhất, cũng như triển khai các biện pháp bảo mật thích hợp, có thể tốn kém và tốn thời gian.
Khả năng mở rộng
Cơ sở hạ tầng CNTT phải được mở rộng để đáp ứng nhu cầu kinh doanh ngày càng tăng. Khi lượng dữ liệu và lưu lượng truy cập mạng tăng lên, tổ chức cần bổ sung thêm tài nguyên CNTT mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc bảo mật.
Chi phí
Việc duy trì cơ sở hạ tầng CNTT có thể tốn kém, và các tổ chức cần tìm cách cân bằng chi phí với hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng. Chi phí cho phần cứng, phần mềm, mạng, bảo mật, nhân viên và điện năng có thể gia tăng đáng kể theo thời gian.
Thiếu chuyên môn
Việc tìm kiếm và giữ chân nhân viên CNTT có trình độ có thể là một thách thức đối với một số tổ chức. Nhu cầu về các kỹ năng CNTT chuyên biệt ngày càng tăng, và các tổ chức có thể phải cạnh tranh với mức lương cao cùng với các phúc lợi hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân viên giỏi.
Sự thay đổi liên tục
Ngành công nghiệp CNTT phát triển nhanh chóng, các tổ chức cần theo kịp các xu hướng mới nhất và triển khai các công nghệ mới để duy trì lợi thế cạnh tranh. Việc thích ứng với những thay đổi này có thể tốn kém và tốn thời gian, và các tổ chức cần có quy trình để đánh giá và triển khai các công nghệ mới một cách hiệu quả.
Quản lý hiệu suất
Việc theo dõi và quản lý hiệu suất của cơ sở hạ tầng CNTT là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả. Điều này bao gồm việc theo dõi hiệu suất hệ thống, xác định các điểm nghẽn và thực hiện các thay đổi cần thiết để cải thiện hiệu suất.
Khôi phục thảm họa
Cơ sở hạ tầng CNTT phải có khả năng phục hồi sau các sự cố như mất điện, sự cố phần cứng hoặc tấn công mạng. Các tổ chức cần có kế hoạch khôi phục thảm họa để đảm bảo rằng các hệ thống CNTT có thể hoạt động trở lại nhanh chóng trong trường hợp xảy ra sự cố.
Tuân thủ quy định
Các tổ chức có thể cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn khác nhau liên quan đến việc thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu. Việc đảm bảo tuân thủ có thể phức tạp và tốn thời gian, và các tổ chức cần có quy trình để xác định và đáp ứng các yêu cầu tuân thủ.
Đôi nét về Infrastructure Engineer
Infrastructure Engineer là gì?
Infrastructure Engineer hay Kỹ sư Hạ Tầng là chuyên gia chịu trách nhiệm trong việc thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo trì cơ sở hạ tầng CNTT của một tổ chức. Họ đảm bảo rằng tất cả các hệ thống và thiết bị CNTT phải được hoạt động trơn tru, hiệu quả và an toàn để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh của tổ chức.
Các công việc chính của Infrastructure Engineer
Thiết kế và triển khai cơ sở hạ tầng CNTT
Kỹ sư hạ tầng làm việc với các kiến trúc sư CNTT và các bên liên quan khác để lập kế hoạch và thiết kế cơ sở hạ tầng CNTT mới hoặc nâng cấp các hệ thống hiện có. Họ lựa chọn và triển khai các phần cứng, phần mềm và mạng phù hợp để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của tổ chức.
Vận hành và quản lý cơ sở hạ tầng CNTT
Kỹ sư hạ tầng giám sát và quản lý hiệu suất của cơ sở hạ tầng CNTT, bao gồm máy chủ, mạng, thiết bị lưu trữ dữ liệu và các hệ thống khác. Họ có nhiệm vụ khắc phục sự cố, thực hiện bảo trì định kỳ và cập nhật phần mềm và firmware để đảm bảo hoạt động trơn tru và an toàn của hệ thống.
Cải thiện hiệu quả và bảo mật của cơ sở hạ tầng CNTT
Kỹ sư hạ tầng tìm kiếm các cách để tối ưu hóa hiệu suất của cơ sở hạ tầng CNTT nhằm giảm chi phí vận hành. Họ cũng triển khai các biện pháp bảo mật để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng và truy cập trái phép.
Hỗ trợ người dùng
Kỹ sư hạ tầng hỗ trợ người dùng trong việc sử dụng các hệ thống CNTT và giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Họ cung cấp hướng dẫn, tài liệu và đào tạo cho người dùng để giúp họ tận dụng tối đa cơ sở hạ tầng CNTT.
Theo dõi và báo cáo
Kỹ sư hạ tầng có vai trò theo dõi hiệu suất của cơ sở hạ tầng CNTT và tạo báo cáo cho các bên liên quan. Đồng thời, họ sẽ đề xuất các cải tiến cho cơ sở hạ tầng CNTT dựa trên dữ liệu theo dõi. Điều này nhằm giữ cho các bên liên quan được cập nhật về tình trạng của cơ sở hạ tầng CNTT và các vấn đề tiềm ẩn.
Yếu tố cần thiết để trở thành Infrastructure Engineer
Kiến thức chuyên môn về CNTT
- Có kiến thức nền tảng vững chắc về các hệ thống CNTT, bao gồm phần cứng, phần mềm, mạng, bảo mật và ảo hóa.
- Hiểu biết về các nguyên tắc và thực hành tốt nhất trong thiết kế, triển khai và quản lý cơ sở hạ tầng CNTT.
- Cập nhật về các công nghệ CNTT mới nhất và các xu hướng ngành.
Kỹ năng kỹ thuật
- Có khả năng cài đặt, cấu hình, vận hành và bảo trì các hệ thống CNTT.
- Khả năng khắc phục sự cố và giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả.
- Có kinh nghiệm làm việc với các công cụ và phần mềm quản lý cơ sở hạ tầng CNTT phổ biến.
- Có khả năng viết mã và lập trình cơ bản.
Kỹ năng giao tiếp
- Khả năng giao tiếp hiệu quả bằng lời nói và văn bản với các bên liên quan kỹ thuật và phi kỹ thuật.
- Khả năng giải thích các vấn đề kỹ thuật một cách dễ hiểu và cung cấp hướng dẫn và đào tạo cho người dùng.
- Khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm và cộng tác với các thành viên khác trong nhóm để đạt được mục tiêu chung.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
- Khả năng xác định và giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả.
- Khả năng tư duy phản biện và sáng tạo để tìm ra các giải pháp cho các vấn đề phức tạp.
- Khả năng học hỏi từ kinh nghiệm và thích nghi với những thay đổi trong môi trường công nghệ.
Kỹ năng làm việc độc lập
- Khả năng làm việc độc lập và hoàn thành các nhiệm vụ mà không cần giám sát liên tục.
- Khả năng quản lý thời gian hiệu quả và đáp ứng các deadline.
- Khả năng làm việc dưới áp lực và duy trì sự bình tĩnh trong các tình huống khó khăn.
Kinh nghiệm
- Bằng cấp cử nhân ngành Khoa học Máy tính, Kỹ thuật CNTT hoặc lĩnh vực liên quan là một lợi thế.
- Kinh nghiệm làm việc trước đây trong lĩnh vực CNTT, đặc biệt là trong quản trị hệ thống hoặc hỗ trợ kỹ thuật, là một lợi thế.
- Có chứng chỉ chuyên môn về CNTT, chẳng hạn như CompTIA A+, Network+, Security+ hoặc CCNA, là một lợi thế.
Ngoài những yếu tố trên, Infrastructure Engineer cũng phải có niềm đam mê với công nghệ và mong muốn học hỏi những điều mới. Họ cần có khả năng thích nghi với những thay đổi trong môi trường công nghệ và luôn cập nhật những xu hướng mới nhất trong ngành.
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã giới thiệu cho bạn khái niệm về cơ sở hạ tầng và cơ sở hạ tầng trong ngành CNTT. Nhìn chung, cơ sở hạ tầng CNTT đóng vai trò nền tảng cho hoạt động của mọi tổ chức. Việc xây dựng và duy trì một cơ sở hạ tầng CNTT mạnh mẽ và an toàn là điều cần thiết để đảm bảo các hệ thống CNTT hoạt động trơn tru, hiệu quả và an toàn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
IBM. (2023). What is IT infrastructure?. ibm.com. https://www.ibm.com/topics/infrastructure
Những câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để đảm bảo an ninh cho cơ sở hạ tầng CNTT?
Để đảm bảo an ninh cho cơ sở hạ tầng CNTT, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp xác thực mạnh mẽ và quản lý ủy quyền đối với người dùng, đảm bảo chỉ những người có quyền truy cập được phép vào hệ thống hoặc những tài nguyên cần thiết.
Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần thực hiện các biện pháp bảo mật như cập nhật hệ thống và ứng dụng định kỳ, sử dụng phần mềm chống virus và firewall, và thiết lập các chính sách bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài hoặc bên trong.
Data Infrastructure là gì?
Data Infrastructure là tập hợp các thành phần phần cứng, phần mềm, mạng và các tài nguyên khác được sử dụng để thu thập, lưu trữ, quản lý, phân tích và truy cập dữ liệu. Hệ thống này đóng vai trò nền tảng cho các hoạt động dữ liệu của một tổ chức, hỗ trợ các ứng dụng dữ liệu như phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và học máy.
Có phải cơ sở hạ tầng CNTT chỉ đơn giản là các phần cứng?
Nhiều người lầm tưởng rằng cơ sở hạ tầng CNTT chỉ đơn giản là phần cứng như máy tính, máy chủ, thiết bị mạng và thiết bị lưu trữ. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng CNTT còn bao gồm nhiều thành phần khác như phần mềm, mạng, dữ liệu, nhân viên và quy trình. Tất cả các thành phần này cần làm việc cùng nhau để đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả của hệ thống CNTT.
Doanh nghiệp nhỏ có cần xây dựng cơ sở hạ tầng CNTT?
Bất kỳ tổ chức nào, bất kể quy mô lớn hay nhỏ, đều cần có cơ sở hạ tầng CNTT để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của họ. Ngay cả các doanh nghiệp nhỏ cũng cần có một cơ sở hạ tầng CNTT cơ bản để truy cập internet, sử dụng email và lưu trữ dữ liệu.