Được sáng tạo vào năm 2003 bởi David Heinemeier Hansson, Ruby on Rails đã nhanh chóng trở thành một trong những công cụ hàng đầu của các nhà phát triển ứng dụng web trên khắp thế giới. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cụ thể Ruby on Rails là gì cũng như ưu nhược điểm mà công cụ này mang đến cho người dùng.
Tổng quan về Ruby on Rails
Ruby on Rails là gì?
Ruby on Rails (thường được gọi là Rails) là một framework phát triển ứng dụng web mã nguồn mở được viết bằng ngôn ngữ lập trình Ruby. Framework này được tạo ra bởi David Heinemeier Hansson vào năm 2003. Ruby on Rails giúp các nhà phát triển xây dựng ứng dụng web nhanh chóng và dễ dàng bằng cách cung cấp các công cụ và thư viện chuẩn để quản lý cơ sở dữ liệu, xử lý yêu cầu HTTP và tạo giao diện người dùng.
Rails tuân theo mô hình MVC (Model-View-Controller), giúp tách biệt logic dữ liệu, giao diện và quá trình xử lý trong ứng dụng. Điều này giúp phát triển ứng dụng trở nên dễ quản lý, dễ bảo trì và dễ mở rộng.
Rails cũng nổi tiếng với cộng đồng với nhiều tài liệu hữu ích và nhiều Gem (thư viện mở rộng) sẵn sàng cho việc sử dụng, giúp giảm thiểu việc viết mã lại từ đầu và tăng năng suất của nhà phát triển.
Lịch sử phát triển của Ruby on Rails
- Năm 2003 – 2004: Ruby on Rails được tạo ra bởi David Heinemeier Hansson (DHH) khi ông làm việc cho công ty 37signals (nay là Basecamp). DHH phát triển Rails để xây dựng ứng dụng web của họ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Năm 2005: Phiên bản đầu tiên của Ruby on Rails là Rails 1.0 được phát hành vào tháng 12. Đây là bước đánh dấu chính thức cho sự ra đời của Rails và thu hút sự chú ý của cộng đồng phát triển web.
- Năm 2006: Rails 1.2 ra mắt với nhiều cải tiến quan trọng như AJAX tích hợp và hỗ trợ RESTful routing.
- Năm 2008: Rails 2.0 được phát hành với nhiều cải tiến lớn, bao gồm cơ chế plugin và hỗ trợ cho Internationalization (I18n).
- Năm 2010: Rails 3.0 ra mắt với một loạt cải tiến đáng kể về hiệu suất và tích hợp hệ thống quản lý gói Gem. Nó cũng đánh dấu sự hợp nhất của framework Merb vào Rails, tạo nên một Rails mạnh mẽ hơn.
- Năm 2012: Rails 3.1 được phát hành với sự tích hợp của asset pipeline, giúp quản lý tài nguyên tĩnh như CSS và JavaScript dễ dàng hơn.
- Năm 2013: Rails 4.0 ra đời với mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất và hỗ trợ cho PostgreSQL.
- Năm 2015: Rails 5.0 được phát hành với sự hỗ trợ cho Action Cable (công nghệ WebSocket) và API mode, cho phép xây dựng các ứng dụng dựa trên API dễ dàng hơn.
- Năm 2018: Rails 5.2 ra mắt với Active Storage, cho phép quản lý tệp đính kèm, và cải thiện về bảo mật.
- Năm 2020: Rails 6.0 ra mắt với nhiều tính năng mới như Action Mailbox (xử lý email trong ứng dụng), Action Text (quản lý văn bản và rich text), và hỗ trợ cho Webpacker.
- Năm 2021: Rails 6.1 tiếp tục cải tiến về tài nguyên tĩnh và thêm nhiều tính năng mới khác.
Các tính năng nổi bật của Ruby on Rails
Mô hình MVC (Model-View-Controller)
Rails tuân theo mô hình này, giúp tách biệt logic dữ liệu (Model), giao diện người dùng (View) và quá trình xử lý yêu cầu (Controller). Điều này giúp tổ chức mã nguồn và quản lý ứng dụng dễ dàng hơn.
Gửi yêu cầu HTTP (HTTP Requests) và Xử lý yêu cầu (Request Handling)
Rails cung cấp các cơ chế mạnh mẽ để xử lý yêu cầu HTTP, bao gồm định tuyến (routing), gửi yêu cầu đến các controller và trả về các trang HTML hoặc dữ liệu JSON.
Active Record
Rails có ORM (Object-Relational Mapping) gọi là Active Record, giúp tương tác với cơ sở dữ liệu dễ dàng hơn. Tính năng này cho phép bạn làm việc với cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng đối tượng Ruby thay vì SQL truyền thống.
Scaffold
Rails cung cấp lệnh scaffold để tạo nhanh các phần của ứng dụng như model, view, và controller, giúp bạn nhanh chóng bắt đầu phát triển ứng dụng.
Asset Pipeline
Rails có asset pipeline giúp quản lý tài nguyên tĩnh như CSS và JavaScript. Tính năng này có thể tối ưu hóa và gộp các tệp tài nguyên để tăng hiệu suất tải trang.
Hỗ trợ cho RESTful Routing
Rails hỗ trợ định tuyến dựa trên REST, giúp xây dựng các ứng dụng có giao diện thân thiện và dễ dàng để tương tác với các tài nguyên trên web.
Tự động kiểm tra bảo mật
Rails có các tính năng bảo mật mặc định như bảo vệ khỏi tấn công SQL injection và Cross-Site Scripting (XSS). Đồng thời, cung cấp cơ chế tự động làm cho ứng dụng của bạn an toàn hơn.
Hỗ trợ cho TDD (Test-Driven Development)
Rails tích hợp sẵn các công cụ kiểm tra và khung thử nghiệm (testing framework) giúp bạn viết và chạy các bài kiểm tra dễ dàng.
Hệ thống Gem và Plugin
Rails có một cộng đồng lớn, cung cấp nhiều Gem và Plugin để mở rộng chức năng của ứng dụng.
Hỗ trợ cho thời gian thực (Real-Time)
Rails cung cấp Action Cable, giúp xây dựng các ứng dụng có tính năng thời gian thực như chat và cập nhật dữ liệu trong thời gian thực.
Quy ước về cấu hình
Tính năng quy ước này giúp tăng năng suất vì bạn không cần mất thời gian thiết lập các tập tin cấu hình.
Ưu điểm và hạn chế của Ruby on Rails
Ưu điểm
- Ruby on Rails có cú pháp đọc và viết rất dễ hiểu, giúp nhà phát triển mới tiếp cận nhanh chóng.
- Rails áp dụng mô hình MVC để tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý mã nguồn và cải thiện tính module hóa của ứng dụng.
- Rails cung cấp các công cụ tối ưu hóa để tăng cường hiệu suất ứng dụng, bao gồm bộ nhớ đệm và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu.
- Cộng đồng Ruby on Rails đông đảo và nhiệt tình. Điều này đồng nghĩa với việc có nhiều tài liệu, thư viện và hỗ trợ trực tuyến sẵn sàng giúp đỡ khi bạn gặp vấn đề.
- Ruby on Rails có nhiều tính năng bảo mật tích hợp sẵn như bảo vệ khỏi tấn công SQL Injection và Cross-Site Scripting (XSS).
- Rails giúp bạn phát triển ứng dụng nhanh hơn nhờ sử dụng các thành phần và thư viện có sẵn.
- Ruby on Rails hỗ trợ nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến như MySQL, PostgreSQL, và SQLite, giúp bạn linh hoạt trong việc lựa chọn cơ sở dữ liệu phù hợp cho dự án của mình.
- Rails có các công cụ kiểm tra tự động mạnh mẽ giúp đảm bảo tính ổn định và chất lượng của ứng dụng.
Hạn chế
- Do cơ chế xử lý tuần tự của Ruby, ứng dụng Rails có thể gặp khó khăn khi phải xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc.
- Rails có khả năng mở rộng tương đối tốt, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng để mở rộng ứng dụng khi nó trở nên phức tạp.
- Rails có thể tiêu tốn nhiều tài nguyên hệ thống so với một số framework khác. Điều này có thể dẫn đến chi phí lưu trữ và quản trị hệ thống cao hơn.
- Khi ứng dụng trở nên lớn và phức tạp, quá trình phát triển có thể trở nên chậm hơn do cấu trúc tổ chức của Rails không phải lúc nào cũng phù hợp cho mọi loại dự án.
Cấu trúc cơ bản của một ứng dụng Rails
Dưới đây là một số thư mục quan trọng trong một dự án Rails tiêu chuẩn:
- app: Chứa mã nguồn chính của ứng dụng, bao gồm các thư mục con như models, controllers và views. Đây là nơi bạn sẽ tạo và quản lý các thành phần chính của ứng dụng.
- config: Chứa các tệp cấu hình như routes.rb để định nghĩa các đường dẫn và database.yml để cấu hình kết nối cơ sở dữ liệu.
- db: Là nơi chứa các tệp để định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu và dữ liệu mẫu.
- public: Chứa các tệp tĩnh như hình ảnh, CSS và JavaScript.
- test: Dùng để viết và chạy các test đơn vị và test tích hợp cho ứng dụng.
- lib: Chứa các thư viện và mã nguồn mở rộng cho ứng dụng.
Ruby on Rails được dùng để làm gì?
Ứng dụng của Ruby on Rails
Ruby on Rails thường được sử dụng để phát triển và xây dựng các ứng dụng web. Dưới đây là một số ví dụ về những gì bạn có thể thực hiện với Rails:
- Website thương mại điện tử: Xây dựng các trang web thương mại điện tử như cửa hàng trực tuyến, trang web đặt vé với tính năng quản lý sản phẩm, giỏ hàng mua sắm, thanh toán trực tuyến,…
- Mạng xã hội: Phát triển các mạng xã hội như mạng xã hội chia sẻ hình ảnh, mạng xã hội chia sẻ video hoặc cộng đồng trực tuyến.
- Ứng dụng quản lý dự án: Xây dựng các ứng dụng quản lý dự án để theo dõi tiến độ công việc, phân công nhiệm vụ, và tương tác giữa các thành viên trong dự án.
- Hệ thống đặt lịch trực tuyến: Phát triển các hệ thống đặt lịch trực tuyến cho các dịch vụ như lịch hẹn với bác sĩ, đặt bàn tại nhà hàng hoặc đặt cuộc họp trực tuyến.
- Ứng dụng thương mại số: Xây dựng các ứng dụng thương mại số như các nền tảng trực tuyến để mua sắm, đặt hàng đồ ăn hoặc thuê xe.
- Ứng dụng thể thao và giải trí: Phát triển các ứng dụng liên quan đến thể thao, giải trí, cờ bạc trực tuyến và ứng dụng game đa dạng.
Các dự án nổi bật sử dụng Ruby on Rails
- Basecamp: Một trong những ứng dụng quản lý dự án trực tuyến phổ biến nhất hiện nay. Ứng dụng được tạo ra bởi các tác giả của Rails và được phát triển hoàn toàn bằng Rails.
- GitHub: Một trong những dịch vụ quản lý mã nguồn hàng đầu thế giới.
- Airbnb: Airbnb sử dụng Rails cho phần mềm chính quản lý đặt phòng và giao dịch trên nền tảng của họ. Dự án này đã giúp Airbnb trở thành một trong những dịch vụ đặt chỗ trực tuyến lớn nhất trên thế giới.
- Shopify: Một trong những nền tảng xây dựng trang thương mại điện tử hàng đầu thế giới.
- Hulu: Dịch vụ phát trực tuyến chuyên về phim và chương trình truyền hình.
- SoundCloud: SoundCloud là một nền tảng chia sẻ âm nhạc trực tuyến lớn và phổ biến thế giới.
- Twitter: Dù sau này đã chuyển sang sử dụng Scala cho hiệu suất tốt hơn, Twitter ban đầu đã sử dụng Rails cho giao diện người dùng và một số phần của hệ thống.
- Yellow Pages: Dịch vụ tìm kiếm và danh bạ doanh nghiệp đã chuyển đổi sang Rails để cải thiện hiệu suất và phát triển nhanh hơn.
- Zendesk: Đây là một nền tảng quản lý dịch vụ khách hàng hàng đầu hiện nay.
- Bloomberg: Một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực tin tức và tài chính.
- Dribbble: Dribbble là một trang web cho phép các nhà thiết kế chia sẻ và tương tác với các thiết kế sáng tạo. Trang web này cũng được xây dựng bằng Rails.
Với cú pháp đơn giản, cấu trúc tổ chức rõ ràng và khả năng phát triển nhanh chóng, Ruby on Rails đã chứng tỏ mình là một công cụ rất hữu ích cho các nhà phát triển ứng dụng web hiện nay. Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về Ruby on Rails trước khi tìm hiểu sâu hơn về công cụ này.
Những câu hỏi thường gặp
Có nguồn tài liệu học Rails không?
Có nhiều tài liệu, sách, khóa học trực tuyến và cộng đồng phát triển sẵn sàng hỗ trợ bạn học Rails. Ruby on Rails có trang web chính thức cung cấp tài liệu hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng. Truy cập vào đây để biết thêm chi tiết.
Làm cách nào để cài đặt Ruby on Rails?
Bạn có thể cài đặt Ruby và Rails bằng cách sử dụng các công cụ như RVM (Ruby Version Manager) hoặc rbenv. Sau đó, bạn sẽ cài đặt Rails thông qua lệnh gem install rails.
Tạo một dự án Rails mới như thế nào?
Bạn sử dụng lệnh rails new [tên dự án] để tạo một dự án mới. Rails sẽ tạo ra cấu trúc thư mục và tệp cấu hình cơ bản cho dự án của bạn.
Ví dụ: $ rails new BookReview
Có những công cụ nào tương tự Ruby on Rails?
Có một số framework và công cụ tương tự Ruby on Rails mà bạn có thể xem xét sử dụng cho việc phát triển ứng dụng web như: Django (Python), Express.js (Node.js), Laravel (PHP), Spring Boot (Java), Phoenix (Elixir), Flask (Python),…