Social Media Marketing là một lĩnh vực cực kỳ hot ở thời điểm hiện tại. Lý do là vì hơn một nửa dân số toàn cầu đang sử dụng mạng xã hội. Bên cạnh đó, có đến 90% doanh nghiệp ứng dụng công cụ, chiến lược Social Media Marketing vào hoạt động tiếp thị của mình. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, Tino Group sẽ điểm qua 40+ thuật ngữ Social Media Marketing bạn cần biết qua bài viết dưới đây!
Social Media Marketing – “cơn địa chấn” tiếp thị trong thời đại mới
Social Media Marketing là một phương pháp tiếp thị và quảng cáo sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tương tác, giao tiếp với khách hàng tiềm năng, xây dựng thương hiệu, và tạo dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng hiện tại. Đây được xem như một công cụ quan trọng trong chiến lược tiếp thị hiện đại, cho phép doanh nghiệp tiếp cận một lượng lớn người dùng trên toàn cầu thông qua các nền tảng như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn và YouTube.
Xu hướng phát triển của Social Media Marketing trong thời đại số đã trở nên ngày càng phổ biến. Trước sự tăng trưởng vượt bậc của mạng xã hội, Social Media Marketing càng trở nên quan trọng hơn. Với hàng tỷ người dùng trên khắp thế giới, các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một kênh truyền thông mạnh mẽ để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Bất kỳ doanh nghiệp nào cũng có thể sử dụng Social Media Marketing để xây dựng cơ sở khách hàng, tăng khả năng tiếp cận thị trường và nhận diện thương hiệu.
Thay vì chỉ đăng thông điệp quảng cáo đơn thuần, doanh nghiệp ngày nay có thể đa dạng hoá nội dung, chia sẻ thông tin hữu ích, tạo ra một trải nghiệm tương tác tích cực cho khách hàng. Nhờ đó, hình ảnh của doanh nghiệp sẽ được xây dựng một cách hiệu quả, bền vững.
Tổng hợp 40+ thuật ngữ Social Media Marketing bạn cần biết
10 thuật ngữ Social Media Marketing viết tắt thường gặp
SMM (Social Media Marketing)
SMM là việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tiếp cận, tương tác và quảng bá sản phẩm/dịch vụ của một doanh nghiệp. Đây là một phương pháp tiếp cận khách hàng tiềm năng và tạo dựng thương hiệu thông qua việc tạo nội dung hấp dẫn, quảng cáo trên mạng xã hội, xây dựng mạng lưới tương tác và theo dõi hiệu quả chiến dịch.
ROI (Return on Investment)
ROI là tỷ suất sinh lợi, đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing dựa trên lợi nhuận thu được so với số tiền đã đầu tư. Yếu tố này giúp doanh nghiệp đánh giá xem chiến dịch SMM đã đem lại giá trị kinh tế hay không.
KPI (Key Performance Indicator)
KPI là chỉ số hiệu suất chính, đo lường và đánh giá sự thành công của chiến dịch SMM. Chỉ số này được sử dụng để đo lường mục tiêu cụ thể như số lượt tương tác, tăng trưởng người theo dõi, doanh thu hoặc tỷ lệ chuyển đổi.
CPC (Cost Per Click)
CPC là chi phí cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo. Đây là một phương thức thanh toán quảng cáo trên mạng xã hội, trong đó doanh nghiệp chỉ phải trả tiền khi người dùng nhấp chuột vào quảng cáo.
CTR (Click-Through Rate)
CTR là tỷ lệ nhấp chuột qua, đo lường tỷ lệ người dùng nhấp chuột vào quảng cáo so với số lần quảng cáo được hiển thị. Tỷ lệ này cho thấy hiệu quả và mức độ hấp dẫn của quảng cáo.
CPM (Cost Per Thousand Impressions)
CPM là chi phí cho mỗi nghìn lượt hiển thị quảng cáo. Đây là phương thức thanh toán dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị cho 1.000 người dùng.
CPA (Cost Per Action)
CPA là chi phí cho mỗi hành động, đo lường chi phí để đạt được một hành động nhất định từ người dùng, chẳng hạn như đăng ký, mua hàng hoặc tải xuống.
UGC (User-Generated Content)
UGC là nội dung do người dùng tạo ra, bao gồm bài viết, hình ảnh, video hoặc đánh giá. Nội dung do người dùng tạo ra có thể được chia sẻ, sử dụng và quảng bá trên các nền tảng mạng xã hội. UGC thường mang tính chất chân thực, tương tác và có thể tạo sự tương tác tốt hơn với khách hàng.
SEO (Search Engine Optimization)
SEO là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, là quá trình tăng cường khả năng xuất hiện của một trang web hoặc nội dung trên các công cụ tìm kiếm. Mục tiêu của SEO là tăng cường thứ hạng của trang web trong kết quả tìm kiếm tự nhiên và thu hút lượng truy cập hữu ích từ người dùng.
CMS (Content Management System)
CMS là hệ thống quản lý nội dung, cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và quản lý nội dung trên trang web hoặc các nền tảng mạng xã hội. Với CMS, người dùng có thể quản lý và công bố nội dung một cách dễ dàng. Yếu tố này cũng hỗ trợ việc tạo ra và quản lý nội dung hấp dẫn để tương tác với khách hàng.
10 thuật ngữ Social Media Marketing về xây dựng mối quan hệ với khách hàng
Engagement (Tương tác)
Đây là sự tương tác của người dùng với nội dung bạn chia sẻ trên mạng xã hội. Các tương tác có thể là like, comment, chia sẻ hoặc tham gia vào cuộc trò chuyện với khách hàng.
Follower (Người theo dõi)
Là người dùng mạng xã hội đã chọn theo dõi tài khoản của bạn để nhận thông tin cập nhật và nội dung mà bạn chia sẻ.
Reach (Phạm vi)
Là số lượng người mà nội dung của bạn đạt tới trên mạng xã hội. Chỉ số này cho biết mức độ tiếp cận của nội dung với khách hàng tiềm năng.
Impressions (Lượt hiển thị)
Là số lần mà nội dung được hiển thị trên mạng xã hội. Mỗi lần nội dung xuất hiện trong tin nhắn, bài viết hoặc quảng cáo đếm là một lượt hiển thị.
Hashtag (Dấu thăng)
Là từ khóa được sử dụng trên mạng xã hội để phân loại và nhóm các nội dung có liên quan. Khi sử dụng đúng và phù hợp, hashtag giúp tăng khả năng người khác tìm thấy nội dung của bạn.
Influencer (Người có ảnh hưởng)
Là cá nhân hoặc tài khoản mạng xã hội có sức ảnh hưởng đến một nhóm người. Hợp tác với influencer sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua sự tương tác của họ.
User-generated content (Nội dung do người dùng tạo ra)
Đây là nội dung được tạo ra bởi người dùng mạng xã hội, chẳng hạn như bài đánh giá, hình ảnh hoặc video về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Sử dụng nội dung này có thể tạo ra sự tương tác và tin tưởng từ khách hàng.
Social listening (Lắng nghe xã hội)
Đây là quá trình theo dõi và phân tích hoạt động trên mạng xã hội để hiểu rõ ý kiến, nhận định cũng như nhu cầu của khách hàng. Thông qua yếu tố này, bạn sẽ tạo ra nội dung và chiến lược tương tác phù hợp, đáp ứng nhanh chóng đến phản hồi của khách hàng.
Social media analytics (Phân tích mạng xã hội)
Là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu về hoạt động trên mạng xã hội nhằm hiểu rõ hiệu quả của chiến dịch marketing, tương tác của khách hàng. Phân tích này giúp bạn đo lường, đánh giá và điều chỉnh chiến lược SMM của mình.
Customer Relationship Management (Quản lý quan hệ khách hàng)
Là quy trình và công nghệ sử dụng để quản lý và tương tác với khách hàng. Trên mạng xã hội, quản lý quan hệ khách hàng giúp bạn xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt, đáp ứng nhu cầu, thúc đẩy sự tương tác với khách hàng thông qua các kênh SMM.
19 thuật ngữ Social Media Marketing liên quan đến nội dung
Content marketing
Chiến lược tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Content calendar
Lịch biểu quy định việc tạo, lên lịch và phát hành nội dung trên các nền tảng mạng xã hội.
Content curation
Quá trình tìm kiếm, lựa chọn và chia sẻ nội dung đã được tạo bởi người khác nhằm mang lại giá trị cho khách hàng.
Evergreen content
Nội dung bền vững, không bị lỗi thời và có thể sử dụng trong thời gian dài.
User-generated content (UGC)
Nội dung do người dùng tạo ra, như đánh giá, bài đánh giá sản phẩm, hình ảnh, video,… UGC thường được sử dụng để tăng sự tương tác và tạo niềm tin.
Branded content
Nội dung được tạo ra bởi một thương hiệu nhằm xây dựng và tăng cường nhận thức về thương hiệu, thông qua việc liên kết với các giá trị và thông điệp của thương hiệu.
Visual content
Nội dung hình ảnh và video, bao gồm đồ họa, infographic, video quảng cáo,…, nhằm thu hút sự chú ý, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Interactive content
Nội dung tương tác đòi hỏi sự tham gia hoặc phản hồi từ phía khách hàng, như cuộc thăm dò ý kiến, trò chơi, bình luận,…
Viral content
Nội dung được chia sẻ nhanh chóng và rộng rãi trên mạng xã hội, tạo nên hiệu ứng lan truyền lớn.
Content optimization
Quá trình tối ưu hóa nội dung để nâng cao khả năng xuất hiện và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội.
Content engagement
Mức độ tương tác và tham gia của khách hàng với nội dung, bao gồm: lượt xem, like, comment, share,…
Content distribution
Chiến lược phân phối nội dung đến đúng đối tượng khách hàng mục tiêu thông qua các kênh truyền thông xã hội.
Content strategy
Chiến lược xác định mục tiêu, định hình nội dung và kế hoạch phát triển, quản lý nội dung để đạt được mục tiêu tiếp thị trên mạng xã hội.
Content metrics
Các chỉ số và phân tích dữ liệu để đo lường hiệu quả của nội dung, bao gồm lượt tương tác, tương tác trên trang web, tốc độ chia sẻ, doanh số,…
Content persona
Một hồ sơ khách hàng mục tiêu dựa trên dữ liệu và thông tin, giúp xác định nhu cầu, mong đợi và sở thích của khách hàng để tạo nội dung phù hợp.
Content format
Định dạng nội dung, bao gồm bài viết, video, hình ảnh, infographic, podcast,…, dựa trên nền tảng mạng xã hội và ưu tiên của khách hàng.
Content creation
Quá trình tạo ra nội dung gốc, bao gồm viết bài, quay phim, chụp ảnh, thiết kế đồ họa,…
Content distribution channels
Các kênh phân phối nội dung, bao gồm Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, YouTube,…
Content engagement rate
Tỷ lệ tương tác của nội dung, tính bằng số lượt tương tác chia cho số lượt tiếp cận nội dung.
10 thuật ngữ Social Media Marketing liên quan đến tối ưu hoá chiến lược
Goal
Đây là mục đích mà bạn muốn đạt được thông qua chiến dịch SMM của mình, chẳng hạn như tăng lượng tương tác, tăng doanh số bán hàng, xây dựng thương hiệu, tăng cường nhận diện thương hiệu,…
Target audience
Đây là nhóm khách hàng mà bạn muốn nhắm đến và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội. Đối tượng cần được xác định rõ ràng để tạo nội dung và quảng cáo phù hợp.
Conversion rate
Đây là tỷ lệ giữa số lượng người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (như mua hàng, đăng ký, tải xuống) so với số lượng người tiếp cận với nội dung của bạn. Tỷ lệ chuyển đổi cao là mục tiêu trong SMM.
Social media advertising
Đây là việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội để chạy quảng cáo trực tiếp đến đối tượng của bạn. Quảng cáo trên mạng xã hội có thể giúp tăng cường tầm nhìn và tiếp cận đến khách hàng tiềm năng.
Social media optimization)
Đây là quá trình tối ưu hóa tài khoản mạng xã hội của bạn để tăng cường khả năng hiển thị, tìm kiếm và tương tác của nó. Đó có thể bao gồm cải thiện hồ sơ, sử dụng từ khóa phù hợp, tối ưu hóa các tiêu đề và mô tả, tăng cường tương tác và chia sẻ nội dung,…
Analytics
Đây là việc thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến hoạt động SMM của bạn. Bằng cách sử dụng các công cụ phân tích, bạn có thể đánh giá hiệu quả chiến dịch, theo dõi sự tương tác của người dùng, đo lường tỷ lệ chuyển đổi và tìm hiểu thông tin về đối tượng khách hàng.
Social media management tools
Đây là các ứng dụng hoặc nền tảng giúp bạn quản lý, lên lịch đăng bài, tương tác với khách hàng, theo dõi kết quả, và quản lý nhiều tài khoản mạng xã hội cùng một lúc. Các công cụ này giúp tối ưu hoá quá trình quản lý SMM và tiết kiệm thời gian.
Community
Đây là nhóm người dùng hoặc khách hàng có liên quan và thường xuyên tương tác với nội dung của bạn trên mạng xã hội. Xây dựng và duy trì một cộng đồng trung thành có thể giúp tăng cường nhận diện thương hiệu, tương tác.
Custom advertising
Đây là hình thức quảng cáo được tùy chỉnh và đích danh đến đối tượng khách hàng cụ thể. Thông qua việc sử dụng dữ liệu người dùng, bạn có thể tạo quảng cáo chính xác, hiệu quả hơn, nhằm tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
Ad campaign
Đây là một chuỗi quảng cáo và hoạt động tiếp thị được thiết kế để đạt được mục tiêu cụ thể. Chiến dịch quảng cáo bao gồm: lên kế hoạch, tạo nội dung quảng cáo, đặt mục tiêu, theo dõi hiệu quả của các quảng cáo trên mạng xã hội.
Trên đây là tổng hợp 40+ thuật ngữ Social Media Marketing mà Tino Group tổng hợp đến bạn. Qua bài viết trên, Tino Group hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về lĩnh vực Social Media Marketing. Chúc bạn thành công!
Những câu hỏi thường gặp
Đo lường hiệu quả chiến dịch Social Media Marketing bằng cách nào?’
Để đo lường hiệu quả chiến dịch Social Media Marketing, bạn có thể dựa trên những số liệu và chỉ số sau:
- Lượt react (tương tác như like, chia sẻ, comment).
- Lượt theo dõi, tương tác trung bình trên bài viết.
- Lượng truy cập từ mạng xã hội.
- Số lượng chuyển đổi hoặc bán hàng từ các kênh mạng xã hội.
Nên sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội không?
Tất nhiên là có! Sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội là cách hiệu quả để bạn tăng khả năng hiển thị nội dung và tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Cần duy trì sự hiện diện trên tất cả các mạng xã hội không?
Bạn không cần thiết phải có mặt trên tất cả các mạng xã hội. Tuy vào mục tiêu và đối tượng khách hàng, bạn có thể lựa chọn một số kênh mạng xã hội phù hợp. Tốt nhất, bạn nên tập trung vào mạng xã hội tập trung nhiều khách hàng tiềm năng. Đây là cách giúp bạn tối ưu hóa nguồn lực của mình.
Có nên sử dụng Influencers trong chiến dịch Social Media Marketing không?
Sử dụng influencer trong chiến dịch Social Media Marketing có thể mang lại lợi ích lớn. Influencer có sự ảnh hưởng và độ tương tác cao trên mạng xã hội, giúp bạn tăng khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu.