Không chỉ đơn giản là một hệ thống các bảng dữ liệu, WordPress Database đóng vai trò quan trọng cho việc truy xuất thông tin trên trang web của bạn. Việc hiểu rõ về cấu trúc WordPress Database là chìa khóa để xây dựng và duy trì một website hiệu quả. Vậy cụ thể WordPress Database là gì? Các bạn hãy cùng TinoHost tìm hiểu qua bài viết hôm nay nhé!
Tổng quan về WordPress Database
WordPress Database là gì?
WordPress Database là một hệ thống lưu trữ dữ liệu có cấu trúc được sử dụng để quản lý và lưu trữ thông tin liên quan đến trang web WordPress, bao gồm bài viết, trang, hình ảnh, dữ liệu người dùng cũng như các cài đặt của trang web.
Khi bạn tạo một bài viết mới, cập nhật trang web hoặc chỉ đơn giản là thay đổi mật khẩu của người dùng, các hành động này đều được lưu trữ trong database của WordPress.
Database giúp website hoạt động đúng cách và hiển thị nội dung đến người đọc chính xác. Mỗi khi bạn truy cập trang web WordPress của mình, trang web sẽ truy cập vào database để lấy thông tin cần thiết. Ngoài ra, bạn cũng có thể thông qua database của WordPress để tạo, chỉnh sửa và xóa nội dung một cách dễ dàng.
Cấu trúc của Database WordPress
Cấu trúc của database WordPress được thiết kế một cách có tổ chức để lưu trữ và quản lý các dữ liệu liên quan đến trang web WordPress.
Bảng (Tables)
Database WordPress chứa nhiều bảng, mỗi bảng chịu trách nhiệm lưu trữ một loại dữ liệu cụ thể. Ví dụ, có bảng để lưu trữ thông tin về bài viết (wp_posts), bảng cho các trang (wp_pages) và bảng cho người dùng (wp_users). Mỗi bảng n có các trường (fields) để lưu trữ các thông tin riêng biệt.
Trường (Fields)
Mỗi bảng chứa các trường và mỗi trường đại diện cho một loại dữ liệu nhất định. Ví dụ, một bảng lưu trữ thông tin về bài viết có thể có các trường như tiêu đề, nội dung, ngày tạo và tác giả.
Primary Key
Mỗi bảng trong database của WordPress có một trường được xác định là Primary Key (khóa chính). Primary Key là định danh duy nhất cho mỗi bản ghi trong bảng, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và truy xuất dữ liệu.
Foreign Key
Các bảng trong database có thể liên kết với nhau thông qua các Foreign Key (khóa ngoại). Điều này cho phép các bảng chia sẻ thông tin và tương tác với nhau, tạo ra mối quan hệ giữa các loại dữ liệu khác nhau.
Hàm (Functions)
WordPress cung cấp các hàm và API cho phép nhà phát triển tương tác với database. Các hàm này giúp thực hiện các truy vấn (queries), cập nhật dữ liệu và truy xuất thông tin từ database một cách hiệu quả.
Table Prefix
WordPress cho phép người dùng tùy chỉnh tiền tố của tên bảng trong database. Điều này giúp bảo mật trang web bằng cách khiến cho phía tấn công khó đoán biết tên thật của các bảng trong database.
Các table cơ bản của WordPress Database
Mỗi bảng trong WordPress Database đảm nhận vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu của trang web WordPress. Dưới đây là một số bảng cơ bản trong database:
- wp_users: Đây là bảng chứa thông tin về người dùng của trang web, bao gồm tên đăng nhập, mật khẩu (được mã hóa), địa chỉ email và các thông tin liên quan khác.
- wp_posts: Bảng này lưu trữ thông tin về các bài viết trên trang web WordPress. Mỗi bài viết có một bản ghi tương ứng trong bảng, bao gồm tiêu đề, nội dung, ngày tạo và tác giả.
- wp_comments: Bảng này chứa thông tin về các bình luận được người dùng đăng trên trang web. Mỗi bình luận có một bản ghi, bao gồm nội dung, người bình luận và thời gian bình luận.
- wp_terms và wp_term_taxonomy: Cả hai bảng này liên quan đến quản lý danh mục và thẻ của bài viết. Bảng wp_terms chứa thông tin về tên của danh mục hoặc thẻ, trong khi wp_term_taxonomy định nghĩa loại của danh mục hoặc thẻ.
- wp_term_relationships: Bảng này thiết lập mối quan hệ giữa bài viết và danh mục hoặc thẻ, có vai trò cho biết bài viết nào thuộc về danh mục hoặc thẻ nào.
- wp_options: Bảng này lưu trữ các tùy chọn cấu hình cho trang web WordPress. Điều này bao gồm các thiết lập như tên trang web, URL, cấu hình theme và các cài đặt khác.
- wp_postmeta: Lưu trữ các thông tin tùy chỉnh liên quan đến bài viết, trang hoặc các loại nội dung khác. Ví dụ như giá trị của các trường tùy chỉnh hoặc các thông tin meta của các bài viết.
- wp_termmeta: Tương tự như wp_postmeta nhưng cho các thuộc tính (terms) thay vì bài viết hoặc trang.
Vai trò của WordPress Database đối với trang web
Lưu trữ dữ liệu người dùng
Cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin về người dùng như tên, địa chỉ email, mật khẩu (đã được mã hóa), quyền hạn người dùng và các thông tin khác. Điều này giúp quản trị viên quản lý người dùng và tạo ra các tài khoản truy cập cho thành viên của trang web.
Lưu trữ bài viết và trang
Tất cả nội dung của trang web: bài viết, trang, hình ảnh, video và âm thanh, được lưu trữ trong database, kể cả tiêu đề, nội dung, ngày đăng và thông tin tác giả.
Quản lý bình luận
Bình luận từ người đọc được lưu trữ trong database bao gồm các thông tin như tên người bình luận, địa chỉ email, nội dung bình luận và thời gian bình luận được lưu trữ. Thông qua database, quản trị viên có thể duyệt hoặc từ chối bình luận.
Thiết lập cấu hình
Các cài đặt của trang web, bao gồm cấu hình chung, cài đặt giao diện, cài đặt plugin và các tùy chọn khác được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Điều này giúp trang web duy trì các thiết lập và tùy chỉnh được thiết lập bởi quản trị viên.
Quản lý danh mục và thẻ
Thông tin về danh mục và thẻ được lưu trữ trong database. Quản trị viên có thể tổ chức nội dung trang web thành các danh mục và chủ đề, giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm và duyệt trang web.
Lưu trữ dữ liệu plugin
Các dữ liệu liên quan đến các plugin, bao gồm cài đặt và cấu hình cũng được lưu trữ trong database.
Cách thao tác với cơ sở dữ liệu WordPress
Truy cập vào database của WordPress
Trước tiên, bạn truy cập vào trang quản trị hosting rồi vào cPanel -> phpMyAdmin
Lúc này, bạn sẽ thấy được chi tiết server database đang hoạt động và tên của database có thể truy cập.
Bạn có thể mở database bất kỳ và bắt đầu thực hiện thay đổi.
Nếu có nhiều website khác nhà, bạn có thể kiểm tra database name của website trong wp-config.php để có thông tin chính xác, tránh truy cập nhầm database của website khác.
Thao tác với database
Cách đổi tên trong database
Trong ví dụ này, TinHost sẽ đổi “blogname” từ “My blog” thành “Tino Blog”.
Trước tiên, TinoHost sẽ truy cập bảng chứa dữ liệu của ‘blogname’ là _options, sau đó, nhấn Edit tại “blogname”.
Lúc này, bạn sẽ được chuyển đến trang chỉnh sửa database cho ‘blogname’
Tại đây, bạn có thể thay “My Blog” thành “Tino Blog” rồi nhấn Go để thực hiện thay đổi.
phpMyAdmin sẽ trả về kết quả thao tác. Như hình bên dưới, bạn có thể thấy “blogname” đã được thay đổi giá trị thành “Tino Blog”
Cách tối ưu bảng trong database
Đầu tiên, bạn nhấn vào database ở menu bên trái.
Trong tab Structure, bạn tích vào ô Check all rồi chọn Optimize table trong danh sách kế bên.
Thao tác này sẽ dọn sạch bộ nhớ và tăng hiệu suất cho cơ sở dữ liệu của trang web.
Tóm lại, chức năng của WordPress Database không chỉ giới hạn ở việc lưu trữ dữ liệu, mà còn tạo điều kiện cho việc tùy chỉnh và tối ưu hóa trang web. Nhờ vào cơ sở dữ liệu này, bạn có thể dễ dàng quản lý người dùng, theo dõi bình luận, tổ chức nội dung và kết nối với các phần mở rộng khác thông qua các plugin.
Những câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để xem phiên bản của WordPress Database?
Phiên bản của WordPress Database thường tương ứng với phiên bản của WordPress mà bạn đang sử dụng. Bạn có thể kiểm tra phiên bản của WordPress thông qua trang quản trị hoặc trong tệp cấu hình của trang web.
Làm thế nào để xem kích thước của WordPress Database?
Bạn có thể xem kích thước của cơ sở dữ liệu trong phpMyAdmin hoặc bằng cách chạy các câu lệnh SQL để tính toán kích thước các bảng và dữ liệu.
Có thể truy cập WordPress Database thông qua đâu ngoài phpMyAdmin?
Ngoài phpMyAdmin, có một số cách khác để truy cập và quản lý WordPress Database như:
- Sử dụng Command-Line Interface (CLI)
- MySQL Workbench
- DBeaver
- Cài đặt plugin trực tiếp WordPress
- Sử dụng các thư viện ngôn ngữ lập trình
WordPress Database có quan trọng không?
Có. WordPress Database đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng trang web hoạt động đúng cách và cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.