Trước khi đưa ra bất kỳ chiến lược Marketing nào cho doanh nghiệp, các Marketer cần phải nhìn nhận thị trường, phân tích các yếu tố thuộc môi trường vĩ mô cũng như môi trường vi mô. Có như thế, doanh nghiệp mới đảm bảo một vị thế vững chắc trong lòng khách hàng và trên thị trường. Vậy môi trường vĩ mô là gì? Hãy cùng Tino Group đi tìm câu trả lời ngay dưới đây!
Giới thiệu môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô là gì?
Môi trường vĩ mô (Macro Environment) còn được hiểu là tập hợp các yếu tố và điều kiện bên ngoài tổ chức, doanh nghiệp. Chúng ta không thể kiểm soát và đoán trước được những ảnh hưởng, tác động (tiêu cực hoặc tích cực) của chúng đến môi trường kinh doanh và hoạt động Marketing của doanh nghiệp.
Mặt khác, môi trường vĩ mô còn là các yếu tố, lực lượng, thể chế,… nằm bên ngoài tổ chức mà các nhà quản trị rất khó để kiểm soát cũng như thay đổi được. Chúng ảnh hưởng gián tiếp đến hoạt động và thành quả của một tổ chức.
Khác với môi trường vi mô, môi trường vĩ mô là điều kiện tồn tại trong toàn bộ nền kinh tế chứ không phải trong một lĩnh vực hay khu vực cụ thể.
Đặc điểm của môi trường vĩ mô
- Những yếu tố nằm trong môi trường vĩ mô: thường có mối quan hệ tương tác, hỗ trợ lẫn nhau để cùng tác động đến các hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp.
- Những yếu tố bên ngoài môi trường vĩ mô: tác động gián tiếp đến hoạt động và kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
- Những yếu tố thuộc môi trường vĩ mô đa số đều ảnh hưởng đến tất cả các ngành nghề, lĩnh vực trong các tổ chức, doanh nghiệp.
- Ảnh hưởng lớn đến hành vi chi tiêu hoặc đầu tư của người tiêu dùng.
6 yếu tố phổ biến của môi trường vĩ mô
#1. Môi trường nhân khẩu học
Đây là bộ môn khoa học nghiên cứu về dân cư và sự phân bố dân cư. Các vấn đề được nghiên cứu như quy mô, mật độ, phân bố dân cư, nghề nghiệp, tuổi tác, tôn giáo, giới tính,.. Các Marketer thường rất quan tâm đến các yếu tố của môi trường nhân khẩu để có thể thấu hiểu khách hàng. Do đó, những yếu tố nhân khẩu sẽ ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp.
Ví dụ: Hiện nay, tình trạng bùng nổ dân số được xem là vấn nạn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp đang hoạt động. Nguồn lao động dồi dào vượt quá chỉ tiêu tuyển dụng từ các, phá vỡ cấu trúc lượng mà các doanh nghiệp.
#2. Môi trường kinh tế
Môi trường kinh tế là tất cả các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến sức mua, hành vi tiêu dùng của con người. Đây được xem là tốc độ tăng trưởng kinh tế quốc dân, lạm phát, thất nghiệp, lãi suất ngân hàng. Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua của người dân, các doanh nghiệp và chính phủ. Do đó, hoạt động Marketing của doanh nghiệp cũng không tránh khỏi những ảnh hưởng.
Ví dụ: Lạm phát sẽ phản ánh mức độ tăng trưởng kinh tế, được đo lường thông qua các chỉ số tiêu dùng CPI. Đây là một trong những ảnh hưởng xấu, tác động tiêu cực đến hoạt động xoay đồng vốn hoặc định giá sản phẩm, trả công cho nhân viên của doanh nghiệp.
Tình trạng lạm phát có thể đến từ những nguyên nhân về tiền tệ, tín dụng hoặc xu thế giá cả hàng hóa ngày một tăng cao, chi phí sản xuất đắt đỏ,…
#3. Môi trường sinh thái
Môi trường sinh thái là hệ thống những yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng đến nguồn lực đầu vào cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp. Điều này cũng tác động không nhỏ đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp. Đó có thể là những yếu tố như khí hậu, thời tiết, tài nguyên thiên nhiên, môi trường, vị trí địa lý,…
Ví dụ: Hiện nay, nguồn năng lượng sạch nhận được sự quan tâm của rất nhiều tổ chức, doanh nghiệp. Họ tận dụng nguồn năng lượng này để đầu khai thác, đầu tư nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường, đem lại lợi nhuận cao.
#4. Môi trường công nghệ
Môi trường công nghệ bao gồm những mô hình ứng dụng linh hoạt, hỗ trợ con người trong các hoạt động hàng ngày, bao gồm sinh hoạt, lao động, sản xuất. Những mô hình này có thể là các công cụ, thiết bị máy móc, phần mềm, năng lượng,…
Công nghệ ngày càng thay đổi nhanh chóng, mang lại cho con người vô vàn những điều kỳ diệu, nhưng cũng đặt ra những thách thức cho các doanh nghiệp.
Ví dụ: Sự ra đời của các thiết bị công nghệ hiện đại làm tăng khả năng cạnh tranh của các sản phẩm, đe dọa những sản phẩm lạc hậu khiến cho nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng khó khăn. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải tìm cách đổi mới, nâng cấp thì mới có thể tồn tại và phát triển.
#5. Môi trường văn hóa xã hội
Văn hóa xã hội là một bộ phận có vai trò quan trọng đối với môi trường kinh doanh. Xã hội hình thành nên các chuẩn mực, niềm tin, giá trị, thái độ và nguyên tắc của con người. Trong đó, môi trường văn hóa gồm những yếu tố tác động đến giá trị cơ bản trong nhận thức, tính cách, nhu cầu của những người đang sinh sống trong xã hội. Chính vì thế, những yếu tố văn hóa chính là nhân tố để định hình niềm tin, giá trị cơ bản của cá nhân.
Thông qua văn hóa – xã hội sẽ tác động đến quan điểm, cách nhìn nhận của người tiêu dùng về sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp. Do đó, những thay đổi về đặc điểm văn hóa – xã hội trong các chiến lược Marketing là yếu tố tất yếu để doanh nghiệp tiếp cận, đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng.
#6. Môi trường pháp lý và chính trị
Đây là môi trường có ảnh hưởng lớn tới hoạt động Marketing của các doanh nghiệp. Môi trường pháp lý và chính trị bao gồm: hệ thống luật và các văn bản dưới luật, các công cụ, chính sách nhà nước, các cơ quan pháp luật, cơ chế điều hành của Nhà nước. Những tác động từ môi trường này đến doanh nghiệp sẽ thể hiện vai trò quản lý của nhà nước trong nền kinh tế quốc dân.
Ví dụ: Những cuộc bạo động diễn ra tại một số nước Trung Á ngày một nhiều. Điều này vô tình làm rào cản khiến các doanh nghiệp không thể hoạt động bình thường. Từ đó, làm ảnh hưởng lớn đến nguồn lợi nhuận của doanh nghiệp.
Ví dụ thực tế về môi trường vĩ mô
Coca-Cola
Từ một thương hiệu của Mỹ với xuất phát điểm khiêm tốn, những ngày đầu chập chững bước ra thị trường, Coca-Cola đã vấp phải vô vàn khó khăn để khẳng định tên tuổi trong lòng người tiêu dùng. Nhận thức được điều này, Coca-Cola đã chủ động sử dụng hình ảnh của các nhân vật nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
Năm 1985, Coca-Cola phiên bản đặc biệt đã được đưa ra ngoài vũ trụ và sử dụng bởi các phi hành gia. Năm 1990, Coca-Cola tạo một bước ngoặt khi sử dụng poster có hình ảnh người nổi tiếng (diễn viên, ca sĩ Hilda Clark) trong các ấn phẩm quảng cáo.
Bên cạnh đó, nhiều lần Coca-Cola đã mạnh dạn chi một nguồn kinh phí lớn để ứng dụng công nghệ thông tin vào trong quảng cáo. Nhờ đó, các sản phẩm quảng cáo của Coca-Cola ghi dấu ấn mạnh mẽ và thu hút đông đảo người xem. Để rồi, khi nhắc đến Coca-Cola, người ta nghĩ ngay về những chiến dịch truyền thông Marketing với ý tưởng ấn tượng, trẻ trung và vô cùng đột phá.
Không thể không kể đến “Share A Coke” (Viết tên mình lên vỏ lon). Chiến dịch Marketing đình đám này của Coca-Cola tạo nên “cơn sốt” khắp hành tinh, không ngoại trừ Việt Nam. Có đến 150 cái tên phổ biến nhất đã được in lên vỏ ngoài, tạo nên hiệu ứng mạnh mẽ tới các nhà sưu tập lẫn người tiêu dùng phổ thông.
Khi môi trường công nghệ tạo ra những đổi mới vượt bậc, nguồn lực lớn mang đến cơ hội cho các tổ chức, doanh nghiệp, Coca-Cola đã biết cách tận dụng điều này vô cùng thành công.
Có thể thấy, thương hiệu này đã đạt được những thành công ấn tượng trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số. Đặc biệt, Coca-Cola có số lượng người theo dõi khổng lồ trên mạng xã hội và được mệnh danh là “bậc thầy” của những chiến dịch quảng bá truyền cảm hứng đỉnh cao.
Kodak
Như bạn đã biết, Kodak là một nhà sản xuất máy ảnh chụp bằng phim nổi tiếng thế giới. Tuy nhiên, sự xuất hiện của “làn sóng” máy ảnh kỹ thuật số đã làm thay đổi tất cả. Chính Kodak cũng không nhận thấy được tiềm năng của những chiếc máy này. Và thế là, họ vẫn tiếp tục lựa chọn trung thành với máy chụp ảnh bằng phim. Chính sai lầm này đã đưa Kodak rơi vào tình trạng “đóng băng”, mất đi một thị phần rất lớn rơi vào các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc như Canon, Fuji,…
Yahoo
Hay câu chuyện về sự ra đi tiếc nuối của “ông hoàng” công nghệ thông tin một thời. Vào những năm 2000, Yahoo được xếp vào hàng những ứng dụng đình đám hàng đầu thế giới với số lượng người dùng cực khủng. Tuy nhiên, sự ra đời của điện thoại thông minh đã lật ngược tình thế, thay đổi tất cả. Chính vì chậm chạp trong việc chuyển đổi công nghệ, tiếp cận xu hướng, Yahoo đã không thể giữa được vị thế của mình trên thị trường. Và rồi, hàng loạt công ty công nghệ đỉnh cao như Facebook, Google đã ra đời.
Trên đây là thông tin về “môi trường vĩ mô là gì” và các ví dụ thực tế về môi trường vĩ mô trong Marketing. Thông qua những phân tích về môi trường Marketing, doanh nghiệp nhìn nhận được điểm mạnh, điểm yếu cũng như các cơ hội, thách thức, từ đó đưa ra được chiến lược Marketing đúng đắn, phù hợp trong từng thời điểm.
Những câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
- Yếu tố về văn hóa – xã hội.
- Yếu tố tâm lý.
- Yếu tố cá nhân.
Mô hình P.E.S.T là gì?
Mô hình P.E.S.T được xem là một công cụ hữu ích giúp chúng ta nắm được bức tranh tổng thể về môi trường mà doanh nghiệp bạn đang hoạt động. Nhờ đó, bạn có thể thấy được cơ hội cũng như thách thức tiềm ẩn để có chiến lược phát triển phù hợp.
Bản thân doanh nghiệp sẽ tác động như thế nào đến hoạt động Marketing?
Những giá trị, tài sản mà doanh nghiệp đang hiện hữu chính là nhân tố đầu tiên ảnh hưởng đến hiệu quả Marketing. Đây là các nhân tố cụ thể và tác động của nhân tố này ảnh hưởng tức thì và sâu sắc đến các chiến lược, định hướng Marketing, ngân sách, quy mô,.. của chiến dịch Marketing.
Môi trường vĩ mô và môi trường vi mô có gì khác nhau?
Môi trường vĩ mô và môi trường vi mô đều thuộc môi trường Marketing. Trong đó, môi trường vĩ mô không ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp. Còn môi trường vi mô gồm các yếu tố có sự liên quan, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp.