Trong những năm gần đây, mô hình STEM đã trở thành phương pháp giảng dạy cực kỳ phổ biến tại Việt Nam. Với STEM, học sinh sẽ được dấn thân vào các dự án thực tế và giải quyết vấn đề theo những cách sáng tạo khác nhau. Vậy chính xác mô hình STEM là gì? Mô hình STEM có những điểm đặc trưng nào? Ưu điểm của STEM là gì trong giáo dục? Mời bạn cùng Tino Group tìm hiểu chi tiết về mô hình STEM qua bài viết dưới đây nhé!
Mô hình STEM là gì?
STEM là viết tắt của 4 chữ tiếng Anh, bao gồm:
- S – Science: Khoa học.
- T – Technology: Công nghệ.
- E – Engineering: Kỹ thuật.
- M – Mathematics: Toán học.
Mô hình STEM là hệ thống giáo dục và phương pháp giảng dạy tân tiến, tập trung vào việc tích hợp 4 lĩnh vực: khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. Hệ thống này khai thác sự tương quan giữa những lĩnh vực này để giúp học sinh/sinh viên phát triển các kỹ năng cần thiết. Với mô hình STEM, người học sẽ cải thiện tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm và tăng khả năng ứng dụng vào thực tế.
Không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, STEM còn khuyến khích học sinh tham gia những dự án thực tế, hoạt động thảo luận nhóm và thực hành. Từ đó, người học sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng mềm, như giao tiếp, lãnh đạo, giải quyết xung đột,… Mô hình STEM mở ra nhiều cơ hội học tập, nghề nghiệp cho học sinh/sinh viên, giúp khơi gợi niềm đam mê, hứng thú trong việc tìm hiểu và ứng dụng các lĩnh vực mũi nhọn trong xã hội.
Vì sao nên áp dụng mô hình STEM vào lĩnh vực giáo dục?
Khuyến khích tư duy sáng tạo
Một trong những ưu điểm nổi bật của mô hình STEM là kích thích tư duy sáng tạo cho học sinh/sinh viên. Thông qua những hoạt động và trải nghiệm thực tế, người học sẽ có nhiều cơ hội mở rộng tư duy, đưa ra những giải pháp mới mẻ để giải quyết các vấn đề. Thay vì học trong môi trường giáo dục rập khuôn, học sinh sẽ được tham gia vào các dự án thực tế, giải những bài toán phức tạp để cải thiện tư duy sáng tạo.
Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề
STEM tập trung vào việc giáo dục học sinh cách tiếp cận và giải quyết các vấn đề phức tạp. Khi áp dụng kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau, học sinh sẽ học cách phân tích, đánh giá và đưa ra quyết định đúng đắn.
Tăng cường kỹ năng thực hành
Mô hình STEM tạo điều kiện cho học sinh thực hành và thử nghiệm các kiến thức học được thông qua các hoạt động thực tế. Đây là cách giúp học sinh củng cố hiểu biết, biến kiến thức suông trở nên thực tiễn và hữu ích hơn.
Thúc đẩy học hỏi và tìm hiểu
STEM khuyến khích sự tò mò và hứng thú trong việc tìm hiểu về khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. Học sinh tự tin khám phá và học hỏi thay vì chỉ đơn thuần ghi nhớ kiến thức.
Phát triển kỹ năng làm việc nhóm
Mô hình STEM thúc đẩy học sinh làm việc nhóm để giải quyết các vấn đề phức tạp. Trong quá trình học, học sinh sẽ được thực hành, hợp tác, chia sẻ ý tưởng và cùng nhau tạo ra những giải pháp đột phá.
Tiếp cận công nghệ và ứng dụng thực tiễn
STEM giúp học sinh tiếp cận công nghệ và ứng dụng những gì đã học vào thực tế. Đồng thời, học sinh còn học cách sử dụng công nghệ để tìm kiếm thông tin, tạo ra sản phẩm và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Tạo cơ hội nghề nghiệp
Mô hình STEM mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và kỹ thuật. Học sinh/sinh viên được khuyến khích theo đuổi những nghề nghiệp yêu cầu tính chuyên môn cao, đóng góp tích cực vào sự phát triển của xã hội.
Định hình tương lai
Mô hình STEM là giải pháp giúp học sinh đối mặt với những thách thức của tương lai, từ biến đổi kỹ thuật số đến bảo vệ môi trường. Với mô hình này, học sinh/sinh viên có thể trở thành những công dân có nhận thức và ảnh hưởng tích cực đến xã hội và thế giới.
Mô hình dạy học 5E trong mô hình giáo dục STEM là gì?
Mô hình 5E là phương pháp giảng dạy đa dạng và hiệu quả trong lĩnh vực STEM. Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục. Mô hình 5E có 5 giai đoạn chính, bao gồm:
- Giai đoạn 1: Engage (Kích thích).
- Giai đoạn 2: Explore (Khám phá).
- Giai đoạn 3: Explain (Giải thích).
- Giai đoạn 4: Elaborate (Phát triển).
- Giai đoạn 5: Evaluate (Đánh giá).
Giai đoạn 1: Engage (Kích thích)
Giai đoạn kích thích là bước đầu tiên trong mô hình 5E, nhằm gợi mở sự tò mò và tập trung của học sinh vào chủ đề học tập. Giáo viên sử dụng câu hỏi, trò chơi, hình ảnh, video hoặc câu chuyện để kích thích tâm hồn học sinh. Mục tiêu của bước đầu tiên là gắn kết kiến thức mới vào kiến thức cũ và thu hút sự chú ý của học sinh. Giai đoạn này khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, tạo ra những câu chuyện liên quan và khám phá những ý tưởng mới về chủ đề học tập.
Giai đoạn 2: Explore (Khám phá)
Trong giai đoạn khám phá, học sinh sẽ tham gia vào các hoạt động thực hành và thí nghiệm để tự tay khám phá, tìm hiểu thông tin mới. Giáo viên sẽ tạo cơ hội cho học sinh quan sát, thu thập dữ liệu, sử dụng tài liệu, thiết bị thực hành và thích nghi với môi trường xung quanh. Bước này cũng khuyến khích học sinh tự tìm hiểu và tạo ra những trải nghiệm học tập mới. Từ đó, học sinh có thể xây dựng kiến thức cơ bản từ những điều thú vị và tiến xa hơn trong quá trình học hỏi.
Giai đoạn 3: Explain (Giải thích)
Giai đoạn giải thích giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khái niệm và kiến thức phức tạp thông qua sự hướng dẫn của giáo viên. Trong bước 3, giáo viên bắt đầu trình bày lý thuyết một cách rõ ràng, dễ hiểu, giải thích các khái niệm, quy trình và lý do đằng sau các hiện tượng. Lúc này, học sinh sẽ có cơ hội hỏi thêm kiến thức mới, được thảo luận với giáo viên để hiểu sâu về các vấn đề được học.
Giai đoạn 4: Elaborate (Phát triển)
Giai đoạn phát triển khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động mở rộng kiến thức. Từ đó, học sinh có thể ứng dụng kiến thức đã học vào các vấn đề thực tế. Giáo viên sẽ tạo động lực để học sinh tham gia vào các dự án, bài tập, hoạt động thảo luận nhóm hoặc thí nghiệm mở để giải quyết các vấn đề phức tạp. Phương pháp học này giúp học sinh củng cố và phát triển kiến thức, kỹ năng thông qua việc áp dụng vào các tình huống thực tế mới.
Giai đoạn 5: Evaluate (Đánh giá)
Giai đoạn cuối cùng là lúc học sinh tự đánh giá mức độ hiểu biết và kỹ năng của mình sau quá trình học tập. Giáo viên có thể sử dụng các phương pháp khác nhau như bài kiểm tra, dự án cá nhân hoặc nhóm, thảo luận, trình chiếu, hay bất kỳ hình thức nào phù hợp để đo mức độ tiến bộ của học sinh. Thông qua bài đánh giá, học sinh sẽ xác định được điểm mạnh và hạn chế của mình, từ đó cải thiện, phát triển kỹ năng học tập.
7 kỹ năng cần có khi học theo mô hình STEM
#1. Tư duy sáng tạo
Tư duy sáng tạo là khả năng tạo ra ý tưởng mới, khác biệt và đột phá. Trong STEM, học sinh cần rèn luyện kỹ năng này để giải quyết những vấn đề phức tạp, tạo ra các sản phẩm và công nghệ mới. Tư duy sáng tạo giúp học sinh tìm ra nhiều cách tiếp cận khác nhau, khám phá những giải pháp độc đáo và phát triển ý tưởng đột phá trong các dự án, thí nghiệm.
#2. Giải quyết vấn đề
Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp học sinh phân tích và xác định nguyên nhân của vấn đề, sau đó tìm ra các giải pháp hiệu quả. Trong STEM, học sinh sẽ học cách xây dựng kế hoạch, thử nghiệm và điều chỉnh các giải pháp để tìm ra cách giải quyết tối ưu nhất.
#3. Kỹ năng thực hành
Kỹ năng thực hành là khả năng thực hiện các thí nghiệm và hoạt động thực tế. Trong STEM, học sinh cần phải học cách sử dụng công cụ và thiết bị thực hành, thực hiện các phép đo, thu thập dữ liệu chính xác.
#4. Kỹ năng nghiên cứu
Kỹ năng nghiên cứu giúp học sinh thu thập và tìm hiểu thông tin hiệu quả, chuẩn xác hơn. Trong STEM, học sinh cần học cách sử dụng công cụ tìm kiếm và thư viện số để tìm kiếm tài liệu, báo cáo, dữ liệu liên quan đến chủ đề học tập. Họ cũng phải học cách phân tích và đánh giá mức độ tin cậy của thông tin thu thập được.
#5. Làm việc nhóm
Kỹ năng làm việc nhóm là khả năng hợp tác và giao tiếp hiệu quả trong môi trường nhóm. Trong STEM, học sinh thường làm việc nhóm để giải quyết các vấn đề phức tạp và thực hiện các dự án. Họ cần học cách phối hợp công việc, chia sẻ ý tưởng và lắng nghe ý kiến của nhau để đạt được mục tiêu chung.
#6. Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp là khả năng trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục. Trong STEM, học sinh cần học cách viết báo cáo, trình chiếu và thảo luận với giáo viên và bạn bè xung quanh. Vì vậy, kỹ năng giao tiếp giúp họ truyền đạt ý kiến, thông tin một cách chính xác và hiệu quả trong môi trường học tập, nghiên cứu.
#7. Kỹ năng phản biện
Kỹ năng phản biện là khả năng suy luận, đánh giá và phản đối hoặc hỗ trợ các quan điểm, ý kiến, lập luận. Trong STEM, học sinh cần phản biện những ý tưởng, giải thích và kết quả nghiên cứu dựa trên những dữ liệu có sẵn.
Đồng thời, học sinh cũng nên học cách chất vấn và đưa ra câu hỏi phù hợp để hiểu rõ hơn vấn đề được đề cập. Kỹ năng phản biện giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, khả năng lập luận. Từ đó, học sinh có thể đưa ra quyết định, đánh giá thông tin một cách chính xác và trách nhiệm hơn.
Nhìn chung, mô hình STEM đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tri thức và kỹ năng cho học sinh/sinh viên. Qua bài viết trên, Tino Group hy vọng bạn đã hiểu rõ STEM là gì cũng như kỹ năng cần có khi theo học mô hình này. Đừng quên theo dõi Tino Group để không bỏ lỡ những bài viết hay và hữu ích khác bạn nhé!
Những câu hỏi thường gặp
Có những hoạt động nào thú vị trong mô hình STEM?
Trong mô hình STEM, người học có thể trải nghiệm nhiều hoạt động thú vị như thí nghiệm, xây dựng mô hình, lập trình máy, tạo ra các sản phẩm sáng tạo, tham gia vào những dự án thực tế.
Có những ngành nghề nào liên quan đến STEM?
Có nhiều ngành nghề liên quan đến STEM như khoa học máy tính, y học, kỹ thuật cơ khí, khoa học dữ liệu, công nghệ thông tin, kỹ thuật điện,…
Mô hình STEM dành cho đối tượng nào?
Bất kỳ ai cũng có thể học STEM. Mô hình này không phân biệt độ tuổi, giới tính hay nền tảng giáo dục. Mô hình STEM đề cao tính đa dạng, khuyến khích tất cả mọi người tham gia học tập, nghiên cứu trong các lĩnh vực liên quan.
Học theo mô hình STEM có khó không?
Khi học theo mô hình STEM, bạn có thể gặp phải nhiều khó khăn. Vì để áp dụng kiến thức vào thực tế, bạn phải dành nhiều thời gian để nghiên cứu, không ngừng tìm tòi, học hỏi. Tuy nhiên, STEM cũng mang lại nhiều cơ hội để bạn phát triển nhiều kỹ năng, nâng cao tư duy sáng tạo.