Ma trận BCG trong Marketing là gì? Làm thế nào để vẽ ma trận BCG trong Marketing? Phân tích ma trận BCG trong Marketing có lợi ích gì? Mời bạn cùng Tino Group khám phá thông tin chi tiết về ma trận BCG qua bài viết dưới đây nhé!
Boston Consulting Group là ai?
Được thành lập vào năm 1963, The Boston Consulting Group (BCG) là một trong những công ty cố vấn uy tín, nổi tiếng với phong cách làm việc chuyên nghiệp và kiến thức sâu sắc về quản lý chiến lược, tăng cường hiệu suất kinh doanh cho các tổ chức.
BCG cung cấp đa dạng các dịch vụ tư vấn như chiến lược kinh doanh, quản lý tài chính, phát triển sản phẩm, biến đổi kỹ thuật số,… Công ty này có vai trò quan trọng trong việc định hình các phương pháp và công cụ quản lý hiện đại, bao gồm cả ma trận BCG (BCG matrix).
Vào năm 1970, BCG đã tạo ra ma trận danh mục sản phẩm để đánh giá cơ hội tăng trưởng dài hạn trong kinh doanh. Ma trận này được tạo ra dựa trên việc phân tích, khai phá tiềm năng thực sự của các dòng sản phẩm. Sau 49 năm kể từ khi phát hành, ma trận BCG vẫn là công cụ quý giá giúp hỗ trợ các công ty hiện thực hóa tầm nhìn của mình.
Công cụ này được sử dụng để phân bổ tài nguyên vào những phân khúc phù hợp, sử dụng chúng trong việc tiếp thị các thương hiệu, quản lý sản phẩm, quản lý chiến lược và nhận thức về danh mục sản phẩm. Tuy nhiên, phương pháp này cũng được gọi là “Ma trận Tăng trưởng – Chia sẻ”.
Ma trận BCG trong Marketing là gì?
Ma trận BCG (The Boston Consulting Group matrix) là một công cụ phân tích chiến lược được sử dụng để đánh giá và quản lý danh mục sản phẩm của một công ty. Trên thực tế, ma trận này đã được đặt tên theo công ty tư vấn quản lý The Boston Consulting Group.
Ma trận BCG dựa trên hai yếu tố chính để phân loại các sản phẩm trong danh mục của một công ty: tỷ lệ tăng trưởng thị trường (market growth rate) và tỷ lệ sở hữu thị phần (market share). Thông qua sự kết hợp giữa hai yếu tố này, ma trận BCG đã chia các sản phẩm thành 4 phân nhóm: Ngôi sao (Star); Câu hỏi (Question Mark); Bò sữa (Cash Cow) và Chó (Dog).
- Ngôi sao: Đại diện cho các sản phẩm có tỷ lệ tăng trưởng cao trong thị trường và đạt được thị phần lớn. Đây là những sản phẩm có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đáng đầu tư thêm để tăng thị phần, tạo ra lợi nhuận cao hơn trong tương lai.
- Câu hỏi: Đại diện cho những sản phẩm có tỷ lệ tăng trưởng cao nhưng đạt thị phần thấp. Đây là những sản phẩm có tiềm năng tăng trưởng, nhưng cần nhiều nỗ lực và đầu tư để xác định xem liệu chúng sẽ trở thành ngôi sao hay chó.
- Bò sữa: Đại diện cho những sản phẩm có tỷ lệ tăng trưởng thấp nhưng đạt được thị phần lớn. Đây là các sản phẩm ổn định, mang lại lợi nhuận ổn định cho công ty, nhưng không có tiềm năng tăng trưởng lớn.
- Chó: Đại diện cho các sản phẩm có tỷ lệ tăng trưởng và thị phần thấp. Đây là những sản phẩm không đáng đầu tư nhiều và thường được xem là không có khả năng cạnh tranh trong thị trường.
Ma trận BCG ứng dụng trong Marketing như thế nào?
Phân loại sản phẩm/kênh tiếp thị
Ma trận BCG giúp phân loại sản phẩm hoặc kênh tiếp thị của doanh nghiệp thành các nhóm khác nhau dựa trên tỷ lệ tăng trưởng thị trường và thị phần của chúng. Qua đó, ma trận này đã mang lại cái nhìn tổng quan về sự đóng góp, tiềm năng của từng sản phẩm/kênh tiếp thị đối với doanh nghiệp.
Xác định chiến lược tiếp thị
Ma trận BCG giúp xác định chiến lược phù hợp cho từng nhóm sản phẩm/kênh tiếp thị dựa trên vị trí của chúng trong ma trận. Cụ thể:
- Ngôi sao (Stars): Sản phẩm cần được đầu tư để tăng trưởng thị phần và duy trì vị thế cạnh tranh.
- Dấu chấm hỏi (Question Marks): Sản phẩm cần được xem xét về việc đầu tư để phát triển hoặc xóa bỏ nếu không có tiềm năng.
- Bò sữa (Cash Cows): Sản phẩm cần được tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế đầu tư thêm.
- Con chó (Dogs): Sản phẩm cần được đánh giá xem có nên tiếp tục duy trì hay loại trừ hay không.
Quản lý danh mục sản phẩm/kênh tiếp thị
Ma trận BCG giúp doanh nghiệp quản lý danh mục sản phẩm/kênh tiếp thị một cách hiệu quả. Dựa vào ma trận, doanh nghiệp có thể:
- Tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên tiếp thị, đặc biệt là đầu tư vào ngôi sao và giảm đầu tư vào con chó.
- Đa dạng hóa danh mục sản phẩm bằng cách tìm kiếm các cơ hội phát triển mới từ dấu chấm hỏi hoặc từng bước loại bỏ con chó.
- Tạo ra chiến lược tiếp thị phù hợp cho từng sản phẩm/kênh tiếp thị để tăng trưởng, đạt được lợi nhuận cao hơn.
Ưu điểm và hạn chế của ma trận BCG
Ưu điểm của ma trận BCG
- Phân loại đơn giản: Ma trận BCG giúp phân loại danh mục sản phẩm/kênh tiếp thị một cách đơn giản, dễ hiểu. Từ đó, doanh nghiệp có thể định hướng chiến lược một cách rõ ràng.
- Tổ chức tư duy chiến lược: Ma trận BCG khuyến khích doanh nghiệp triển khai các chiến lược dài hạn thông qua việc xem xét sự phát triển thị trường, thị phần của từng sản phẩm/kênh tiếp thị.
- Xác định ưu tiên đầu tư: Ma trận BCG giúp doanh nghiệp xác định các sản phẩm/kênh tiếp thị có tiềm năng tăng trưởng cao nhất và đáng đầu tư để tạo ra lợi nhuận cao hơn.
- Tập trung nguồn lực: Ma trận BCG cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực và đầu tư vào các sản phẩm/kênh tiếp thị có hiệu suất tốt và tiềm năng phát triển cao.
Hạn chế của ma trận BCG
- Quá đơn giản: Ma trận BCG chỉ dựa trên hai yếu tố chính là tăng trưởng thị trường và thị phần. Điều này đồng nghĩa với việc ma trận này đã bỏ qua nhiều yếu tố khác như môi trường cạnh tranh, xu hướng thị trường, khách hàng và chi phí.
- Thiếu tính linh hoạt: Ma trận BCG không thể đáp ứng được sự biến đổi và thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh. Các sản phẩm/kênh tiếp thị có thể biến đổi qua các phân nhóm khác nhau trong thời gian ngắn, nhưng ma trận BCG không thể phản ánh được điều này.
- Thiếu sự định rõ: Ma trận BCG chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về danh mục sản phẩm/kênh tiếp thị, nhưng không đưa ra chi tiết về các yếu tố cụ thể và giải pháp chiến lược.
- Đánh giá chủ quan: Quá trình phân loại các sản phẩm/kênh tiếp thị vào từng nhóm trong ma trận BCG sẽ phục thuộc vào việc đánh giá chủ quan của doanh nghiệp, dẫn đến sự khác biệt và thiếu chính xác trong quá trình định vị.
5 bước vẽ ma trận BCG trong Marketing
Bước 1: Chuẩn bị danh sách sản phẩm/kênh tiếp thị
Trước tiên, bạn cần xác định danh sách các sản phẩm hoặc kênh tiếp thị mà mình muốn phân loại trong ma trận BCG.
Bước 2: Xác định tỷ lệ tăng trưởng thị trường
Trong bước tiếp theo, bạn cần đánh giá tỷ lệ tăng trưởng thị trường cho từng sản phẩm/kênh tiếp thị trong danh sách. Tỷ lệ tăng trưởng thị trường sẽ được tính bằng phần trăm hoặc theo giá trị tăng trưởng.
Bước 3: Xác định thị phần
Sau khi xác định tỷ lệ tăng trưởng thị phần, bạn cần định hình rõ thị phần của từng sản phẩm/kênh tiếp thị trong danh sách. Theo đó, thị phần sẽ được tính bằng phần trăm hoặc theo giá trị.
Bước 4: Vẽ ma trận BCG
- Vẽ một đường thẳng ngang để chia ma trận thành 2 phần: phần trên là phần tăng trưởng và phần dưới là thị phần.
- Vẽ một đường thẳng đứng để chia ma trận thành 2 phần: phần trái là phần ngôi sao và dấu chấm hỏi, phần phải là phần bò sữa và con chó.
Bước 5: Đặt từng sản phẩm/kênh tiếp thị vào ma trận
- Đặt từng sản phẩm/kênh tiếp thị trong danh sách vào vị trí tương ứng trên ma trận BCG, dựa trên tỷ lệ tăng trưởng thị trường và thị phần của chúng.
- Sản phẩm/kênh tiếp thị có tỷ lệ tăng trưởng cao và thị phần lớn sẽ được đặt ở vị trí ngôi sao.
- Sản phẩm/kênh tiếp thị có tỷ lệ tăng trưởng cao nhưng thị phần thấp sẽ được đặt ở vị trí dấu chấm hỏi.
- Sản phẩm/kênh tiếp thị có tỷ lệ tăng trưởng thấp nhưng thị phần lớn sẽ được đặt ở vị trí bò sữa.
- Sản phẩm/kênh tiếp thị có tỷ lệ tăng trưởng thấp và thị phần thấp sẽ được đặt ở vị trí con chó.
Ví dụ điển hình về ma trận BCG
Apple Inc. là một ví dụ điển hình về ma trận BCG. Được biết, Apple Inc. là một công ty công nghệ đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ. Dưới đây là một ví dụ giả định về ma trận BCG cho Apple.
Ngôi sao (Stars):
- Sản phẩm: iPhone (dòng sản phẩm chính)
- Miêu tả: iPhone đang có tỷ lệ tăng trưởng cao và thị phần lớn trên thị trường smartphone. Sản phẩm này là nguồn cung cấp lợi nhuận chính cho Apple và duy trì vị thế cạnh tranh mạnh mẽ.
Dấu chấm hỏi (Question Marks):
- Sản phẩm: Apple Watch (dòng sản phẩm đeo tay thông minh)
- Miêu tả: Apple Watch đang có tiềm năng phát triển cao, nhưng thị phần chưa đạt mức đáng kể. Thương hiệu có thể đầu tư để phát triển và tăng cường tiếp thị của dòng sản phẩm này.
Bò sữa (Cash Cows):
- Sản phẩm: MacBook (dòng máy tính xách tay), AirPods (dòng tai nghe không dây)
- Miêu tả: MacBook, AirPods đang đạt được thành công thương mại và có thị phần lớn trong thị trường của mình. Chúng mang lại lợi nhuận ổn định, không đòi hỏi thương hiệu đầu tư quá nhiều.
Con chó (Dogs):
- Sản phẩm: iPod (dòng máy nghe nhạc), iMac (dòng máy tính để bàn)
- Miêu tả: iPod và iMac đã trở thành sản phẩm cũ và thị phần của chúng giảm đi. Chúng không còn đóng góp đáng kể vào lợi nhuận của Apple và có thể được coi là “con chó” trong ma trận BCG.
Lưu ý, trên đây chỉ là một ví dụ giả định và không phản ánh chính xác tình hình thực tế của Apple. Thực tế, ma trận BCG có thể thay đổi theo thời gian và tùy vào cách đánh giá, phân loại từng sản phẩm/kênh tiếp thị.
Nhìn chung, Ma trận BCG giúp công ty hiểu rõ hơn về sự phân bố và quản lý danh mục sản phẩm của mình, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược như đầu tư, tiếp tục phát triển, thu hồi vốn hoặc giảm thiểu sự đầu tư vào từng sản phẩm cụ thể.
Hy vọng bài viết trên sẽ là nguồn tham khảo hữu ích đối với bạn khi tìm hiểu về lĩnh vực Marketing. Hãy tiếp tục theo dõi Tino Group để không bỏ lỡ bài viết hữu ích khác bạn nhé!
Những câu hỏi thường gặp
Ma trận BCG dựa trên yếu tố nào?
Ma trận BCG dựa trên 2 yếu tố chính, bao gồm:
- Tốc độ tăng trưởng của thị trường (Market Growth Rate).
- Thị phần của sản phẩm/dịch vụ (Market Share).
Ma trận BCG giúp doanh nghiệp làm gì?
Thông qua ma trận BCG, doanh nghiệp có thể định hướng chiến lược phát triển danh mục sản phẩm/dịch vụ. Ma trận này còn cung cấp thông tin để xác định sản phẩm nào cần được đầu tư, phát triển, duy trì hoặc loại bỏ.
Ma trận BCG có phù hợp với mọi lĩnh vực không?
Câu trả lời là: “Không!”. Ma trận BCG không phù hợp với mọi ngành nghề, lĩnh vực vì chỉ tập trung vào 2 yếu tố chính, bao gồm: tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần.
Vì sao nên loại bỏ thành phần “Chó” trên ma trận BCG?
Loại bỏ sản phẩm thuộc nhóm “Chó” vì không có triển vọng tăng trưởng hoặc mang lại lợi nhuận.