Thời gian được xem là yếu tố tiên quyết ảnh hưởng đến sự thành công của một quy trình sản xuất. “Thời gian là vàng là bạc”, mỗi doanh nghiệp cần quan tâm đến những giá trị mà thời gian mang lại. Khi nhắc đến thời gian, bạn có thể từng nghe qua thuật ngữ “Lead Time” hay “Product Lead Time”. Vậy chính xác Lead Time là gì? Có bao nhiêu loại Lead Time trong sản xuất? Vì sao nên quan tâm đến Lead Time? Mời bạn cùng Tino Group tìm hiểu chi tiết về Lead Time qua bài viết dưới đây nhé!
Tìm hiểu tổng quan về Lead Time
Lead Time là gì?
Lead Time (tạm dịch: thời gian sản xuất) là khoảng thời gian từ lúc bắt đầu thực hiện một nhiệm vụ đến lúc kết thúc nhiệm vụ ấy. Trong lĩnh vực Logistics và sản xuất, Lead Time được dùng để đo lường thời gian từ khi khách hàng đặt hàng cho đến lúc hàng hoá được giao hoặc chuyển đến tay họ.
Lead Time đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và sản xuất. Yếu tố này ảnh hưởng đến quá trình sản xuất, vận chuyển và quản lý hàng tồn kho. Bên cạnh đó, Lead Time cũng là yếu tố có ảnh hưởng lớn đến các ngành công nghiệp, đòi hỏi tính chính xác và đáp ứng nhanh chóng, như Logistics, sản xuất, bán lẻ.
Các thành phần chính của Lead Time
Lead Time được chia thành 3 thành phần chính, bao gồm:
- Lead Time xử lý.
- Lead Time vận chuyển.
- Lead Time hàng tồn kho.
Lead Time xử lý
Đây là thời gian mà nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất cần để xử lý một đơn hàng sau khi nhận được yêu cầu từ khách hàng. Quá trình này bao gồm:
- Kiểm tra hàng tồn kho.
- Xác nhận đơn hàng.
- Lập kế hoạch sản xuất (nếu cần).
- Chuẩn bị hàng hóa để giao.
Lead Time vận chuyển
Đây là khoảng thời gian hàng hoá di chuyển từ nhà cung cấp đến điểm đích, bao gồm:
- Thời gian vận chuyển trên đường.
- Thời gian kiểm tra và thông quan tại các cửa khẩu (nếu áp dụng).
Lead Time hàng tồn kho
Đây là thời gian mà hàng hoá phải được lưu trữ trong kho trước khi được xuất bán hoặc giao cho khách hàng. Quá trình này bao gồm:
- Kiểm tra chất lượng hàng hoá.
- Đóng gói.
- Gắn nhãn.
- Thời gian chờ giao hàng đến tay người tiêu dùng.
Nhìn chung, Lead Time có thể sẽ khác nhau tùy vào từng loại hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Quản lý Lead Time hiệu quả là yếu tố quan trọng để tối ưu hoá hiệu suất của doanh nghiệp, giảm thời gian chờ đợi của khách hàng và tăng tính cạnh tranh trong ngành.
Công thức tính Lead Time
Để tính Lead Time, bạn sẽ dựa vào các thành phần của yếu tố này theo công thức sau:
Lead Time = Thời gian tiền xử lý + Thời gian xử lý + Thời gian chờ đợi
Trong đó:
- Thời gian tiền xử lý: Là giai đoạn mua, thời gian nguyên liệu thô được lấy cũng như chuyển đến trụ sở sản xuất hoặc nhà máy xử lý.
- Thời gian xử lý: Là giai đoạn sản xuất và tạo ra sản phẩm.
- Thời gian chờ đợi: Là giai đoạn xử lý đơn hàng và vận chuyển sản phẩm cuối đến tay khách hàng.
Lead Time có vai trò gì trong lĩnh vực Logistics và sản xuất?
Đáp ứng nhu cầu của khách hàng
Lead Time đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Khi thời gian chờ đợi giảm, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng hơn. Từ đó, họ sẽ có xu hướng quay lại mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của bạn. Lead Time ngắn giúp doanh nghiệp xử lý đơn hàng nhanh chóng. Đây cũng là yếu tố làm tăng khả năng cạnh tranh, xây dựng lòng tin từ phía khách hàng.
Quản lý hàng tồn kho
Lead Time ảnh hưởng trực tiếp đến việc quản lý hàng tồn kho. Khi Lead Time dài, doanh nghiệp có xu hướng lưu trữ một lượng lớn hàng tồn kho để đảm bảo đủ hàng cho người tiêu dùng trong thời gian chờ đợi. Tình trạng này gây khó khăn trong việc quản lý hàng tồn kho, tiêu tốn thời gian và tài nguyên lưu trữ. Ngược lại, Lead Time giảm giúp giảm thiểu lượng hàng tồn kho, tiết kiệm chi phí và tối ưu hoá quá trình quản lý kho.
Giảm rủi ro trong chuỗi cung ứng
Nếu có thể dự đoán quá trình Lead Time, doanh nghiệp sẽ giảm rủi ro liên quan đến tình trạng thiếu hụt hàng hoá, xuất hiện lỗi trong quá trình sản xuất và vận chuyển. Đây là cách giúp doanh nghiệp cải thiện tính ổn định của chuỗi cung ứng, cải thiện niềm tin từ khách hàng và đối tác kinh doanh.
Tối ưu hoá quy trình sản xuất
Lead Time là yếu tố quyết định đến việc lập kế hoạch và quản lý quá trình sản xuất. Khi Lead Time ngắn, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch sản xuất hiệu quả hơn, tránh việc sản xuất hàng hoá quá nhiều hoặc quá ít. Nhờ đó, doanh nghiệp sẽ tăng năng suất hoạt động và giảm sự lãng phí trong quá trình sản xuất.
Cải thiện tính ổn định của chuỗi cung ứng
Tối ưu hoá Lead Time sẽ giúp tăng tính ổn định của chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp có thể dự đoán và lập kế hoạch cho các hoạt động vận hành một cách chính xác, giúp hạn chế sự cố cũng như biến động trong chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, yếu tố này còn làm tăng độ tin cậy của doanh nghiệp, đảm bảo đáp ứng thời gian giao hàng cho người tiêu dùng.
5 loại hình phổ biến của Lead Time
#1. Manufacturing Lead Time (Thời gian sản xuất)
Đây là khoảng thời gian từ khi bắt đầu quá trình sản xuất đến lúc sản phẩm hoàn thành và sẵn sàng để giao cho khách. Loại hình này đo lường thời gian mà một sản phẩm hoặc hàng hóa cụ thể được sản xuất từ nguyên liệu đầu vào cho đến khi hoàn thành. Manufacturing Lead Time bao gồm:
- Thời gian gia công.
- Kiểm tra chất lượng.
- Đóng gói.
- Gắn nhãn.
Quản lý Manufacturing Lead Time rất quan trọng để bạn tối ưu hoá quy trình sản xuất, giảm thời gian chờ đợi và tiết kiệm chi phí sản xuất.
#2. Order Lead Time (Thời gian xử lý đơn hàng)
Order Lead Time là thời gian từ khi khách hàng đặt hàng cho đến lúc đơn giản được xử lý và chuẩn bị để giao. Loại hình này bao gồm:
- Quá trình xác nhận đơn hàng.
- Kiểm tra hàng tồn kho.
- Lập kế hoạch sản xuất (nếu cần).
- Các hoạt động khác liên quan đến xử lý đơn hàng.
Quản lý hiệu quả Order Lead Time giúp đáp ứng nhanh và chính xác nhu cầu của khách hàng, tăng lòng tin từ phía người tiêu dùng, cải thiện tính cạnh tranh của doanh nghiệp.
#3. Delivery Lead Time (Thời gian giao hàng)
Delivery Lead Time là khoảng thời gian từ khi hàng hoá rời khỏi điểm xuất phát cho đến khi chúng được giao đến tay khách. Loại hình này bao gồm:
- Thời gian vận chuyển trên đường.
- Thời gian kiểm tra và thông quan tại các cửa khẩu.
Quản lý hiệu quả Delivery Lead Time giúp tối ưu hoá quy trình vận chuyển, giảm thời gian chờ đợi cho khách hàng, tiết kiệm chi phí vận chuyển.
#4. Replenishment Lead Time (Thời gian cung cấp hàng tồn kho)
Replenishment Lead Time là thời gian mà hàng tồn kho cần được cấp lại sau khi đã được bán hoặc sử dụng hết. Loại hình này áp dụng với các doanh nghiệp có quy trình quản lý hàng tồn kho, đặc biệt là trong ngành bán lẻ.
Quản lý hiệu quả Replenishment Lead Time giúp đảm bảo hàng tồn kho luôn có sẵn đủ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, giảm tình trạng thiếu hụt hàng hóa.
#5. Engineering Lead Time (Thời gian kỹ thuật)
Engineering Lead Time là thời gian mà một sản phẩm mới hoặc phiên bản cải tiến của sản phẩm đã tồn tại được thiết kế, phát triển và chuyển đến quá trình sản xuất. Loại hình này áp dụng trong ngành công nghiệp đòi hỏi việc nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới như công nghệ, ô tô, điện tử.
Quản lý hiệu quả Engineering Lead Time giúp đảm bảo các sản phẩm mới được ra mắt nhanh chóng, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
5 cách cải thiện Lead Time
Tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận chuyển
Để cải thiện Lead Time, doanh nghiệp cần tối ưu hóa các quy trình sản xuất và vận chuyển. Việc đơn giản hóa và tối ưu hóa các bước trong quá trình sản xuất, vận chuyển giúp giảm thiểu thời gian xử lý cũng như vận chuyển hàng hóa.
Đầu tư vào công nghệ và tự động hóa
Công nghệ và tự động hóa giúp giảm thiểu thời gian xử lý, sản xuất hàng hóa. Đầu tư vào các hệ thống thông minh, công nghệ hiện đại có thể giúp tối ưu hóa quá trình và giảm thiểu sai sót trong việc xử lý đơn hàng, sản xuất.
Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu Lead Time. Các công nghệ quản lý hàng tồn kho như JIT (Just-in-Time) và Kanban có thể giúp giảm thiểu thời gian hàng tồn kho, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng.
Liên tục cải tiến
Cải thiện Lead Time là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự cam kết từ toàn bộ doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần đánh giá thường xuyên về hiệu quả của các biện pháp cải tiến đã áp dụng. Đồng thời, doanh nghiệp cũng nên đề xuất những điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu Lead Time.
Bắt tay với nhà sản xuất và đối tác
Hợp tác với đối tác và nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện Lead Time. Giải pháp này giúp đảm bảo thông tin và hàng hóa được vận chuyển một cách trơn tru giữa các bên trong chuỗi cung ứng, giúp tối ưu hóa quá trình và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
Trong lĩnh vực Logistics và sản xuất, Lead Time đóng vai trò quan trọng để doanh nghiệp tối ưu hoá hiệu suất vận hành. Qua bài viết trên, Tino Group hy vọng bạn đã hiểu rõ “Lead Time là gì?” cũng như các loại hình Lead Time phổ biến. Đừng quên theo dõi Tino Group để không bỏ lỡ những bài viết hay và hữu ích khác bạn nhé!
Những câu hỏi thường gặp
Giảm Lead Time có ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm không?
Việc giảm Lead Time không nhất thiết sẽ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo quá trình sản xuất, vận chuyển vẫn đảm bảo chất lượng hàng hoá.
Duy trì hiệu quả của Lead Time bằng cách nào?
Doanh nghiệp nên liên tục đánh giá, cải tiến các quy trình, đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân viên để giữ Lead Time hiệu quả.
Làm thế nào giảm Delivery Lead Time?
Để giảm Delivery Lead Time, bạn cần tối ưu hoá quy trình vận chuyển, sử dụng các phương tiện vận chuyển hiệu quả, đánh giá và cải tiến hoạt động liên quan đến giao hàng.
Đo lường Lead Time bằng cách nào?
Để đo lường Lead Time, bạn cần thu thập dữ liệu từ những giai đoạn quan trọng trong quy trình, áp dụng các công thức tính toán để xác định thời gian xử lý cho mỗi giai đoạn và tổng thời gian Lead Time.