Ra đời với mục tiêu giúp lập trình viên phát triển nhanh chóng các ứng dụng phức tạp, Laravel không chỉ cung cấp một hệ thống công cụ và thư viện phong phú, mà còn mang lại một cấu trúc mã nguồn rõ ràng, dễ bảo trì. Vậy cụ thể Laravel là gì? Các bạn hãy cùng TinoHost tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Tìm hiểu tổng quan về Laravel
Laravel là gì?
Laravel là một framework mã nguồn mở được phát triển bằng ngôn ngữ PHP. Framework này được thiết kế để giúp các lập trình viên xây dựng các ứng dụng web một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 2011 bởi Taylor Otwell, Laravel nổi bật với triết lý “elegant syntax” (cú pháp thanh lịch) cùng với một hệ thống các công cụ mạnh mẽ như hệ thống routing, quản lý cơ sở dữ liệu bằng Eloquent ORM, quản lý phiên, và hệ thống quản lý người dùng.
Laravel cũng hỗ trợ mô hình MVC (Model-View-Controller), giúp tổ chức mã nguồn một cách khoa học và dễ dàng bảo trì. Ngoài ra, Laravel còn tích hợp nhiều tính năng như Artisan CLI, hệ thống migration và Blade template engine, giúp đơn giản hóa quy trình phát triển, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng web.
Alison.com, Barchart.com, … và nhiều trang web lớn trên thế giới đều được phát triển trên nền tảng Laravel. Tại Việt Nam, Laravel được sử dụng phổ biến với cộng đồng rộng lớn chiếm tỷ lệ hơn 70% người dùng.
Lịch sử của Lavarel
Vốn là một .NET developer, khoảng năm 2010 – 2011, khi bắt đầu tiếp xúc với PHP, Taylor Otwell đã chọn CodeIgniter với những tính năng thịnh hành “vượt mặt” cả “anh lớn” Symfony. Trong suốt thời gian làm việc với CodeIgniter, anh sớm nhận ra những hạn chế nhất định.
Nhằm khắc phục những hạn chế này, đồng thời phát huy khả năng xuất sắc về design-pattern của mình, Taylor quyết định tạo ra một Framework mới. Tiêu chí anh đặt ra là đơn giản, dễ hiểu, hỗ trợ developer thực hiện ý tưởng nhanh nhất bằng nhiều tính năng hỗ trợ.
Tháng 6/2011, Taylor Otwell đã “trình làng” Lavarel như một giải pháp thay thế cho CodeIgniter. Với giải pháp này, lập trình viên (developer) đã được hỗ trợ nhiều tính năng mới mẻ với thao tác vô cùng đơn giản. Eloquent ORM mạnh mẽ, xác thực đơn giản, phân trang hiệu quả, …là những tính năng thu hút sự chú ý của đông đảo người dùng của phiên bản đầu tiên này.
Những ưu điểm vượt trội đó đã giúp Laravel nhanh chóng chiếm được chỗ đứng trên thị trường và phát triển mạnh mẽ.
Laravel hiện được phát hành theo giấy phép MIT, với source code được lưu trữ tại Gitthub. Tính đến thời điểm hiện tại, Laravel đã phát triển đến phiên bản 11 với nhiều cải tiến.
Những tính năng nổi bật của Laravel
- Routing linh hoạt: Laravel cung cấp hệ thống định tuyến đơn giản nhưng mạnh mẽ, cho phép lập trình viên dễ dàng xác định các route trong ứng dụng. Điều này giúp tổ chức mã nguồn gọn gàng và dễ quản lý.
- Eloquent ORM: Đây là ORM mạnh mẽ của Laravel, giúp thao tác với cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng thông qua các mô hình (model). Với Eloquent, lập trình viên có thể thực hiện các truy vấn SQL phức tạp chỉ bằng các phương thức đơn giản trong PHP.
- Blade Template Engine: Đây là công cụ template engine mạnh mẽ của Laravel, cho phép tạo các giao diện HTML linh hoạt và dễ dàng mở rộng. Blade hỗ trợ các cấu trúc điều kiện, vòng lặp và việc tái sử dụng mã nguồn với các phần tử (components) và layout.
- Artisan CLI: Đây là công cụ dòng lệnh tích hợp của Laravel, cung cấp nhiều lệnh hỗ trợ lập trình viên trong việc phát triển và bảo trì ứng dụng, như tạo các model, controller, migration và thực hiện các tác vụ thường gặp.
- Migration và Seeding: Laravel cung cấp hệ thống migration giúp quản lý và theo dõi các thay đổi trong cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng. Tính năng seeding cho phép tạo dữ liệu mẫu nhanh chóng, giúp việc phát triển và thử nghiệm trở nên tiện lợi hơn.
- Hỗ trợ Middleware: Middleware trong Laravel cho phép kiểm soát và xử lý các yêu cầu HTTP vào và ra khỏi ứng dụng một cách linh hoạt. Điều này giúp bảo vệ ứng dụng và kiểm tra các yêu cầu trước khi chuyển đến controller.
- Hệ thống quản lý người dùng và xác thực: Laravel tích hợp sẵn hệ thống quản lý người dùng và xác thực mạnh mẽ, hỗ trợ xác thực bằng token, OAuth và các phương thức bảo mật khác. Điều này giúp lập trình viên dễ dàng triển khai các hệ thống bảo mật trong ứng dụng.
- Event và Listener: Laravel hỗ trợ hệ thống sự kiện (Event) và listener, cho phép xây dựng các ứng dụng phản ứng nhanh và mở rộng chức năng một cách linh hoạt mà không cần thay đổi nhiều mã nguồn.
- Task Scheduling: Laravel cung cấp API đơn giản để lập lịch các tác vụ (cron job) một cách dễ dàng và trực quan. Điều này giúp tự động hóa các tác vụ như gửi email định kỳ, dọn dẹp cơ sở dữ liệu và nhiều công việc khác.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ và localization: Laravel có sẵn hệ thống hỗ trợ đa ngôn ngữ và localization, giúp các ứng dụng dễ dàng mở rộng để phục vụ người dùng từ nhiều quốc gia với các ngôn ngữ khác nhau.
Những lý do nên sử dụng Laravel
Cộng đồng lớn và hỗ trợ tốt
Laravel có một cộng đồng lập trình viên rất lớn và năng động, cung cấp nhiều tài liệu, hướng dẫn và diễn đàn hỗ trợ. Điều này giúp lập trình viên dễ dàng tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề gặp phải trong quá trình phát triển.
Cập nhật và cải tiến thường xuyên
Laravel liên tục được cập nhật với các phiên bản mới, mang lại các tính năng và cải tiến bảo mật tốt hơn. Điều này đảm bảo rằng ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ và tối ưu hóa với công nghệ hiện đại nhất.
Hệ sinh thái phong phú
Laravel đi kèm với một hệ sinh thái rộng lớn, bao gồm nhiều công cụ và package hỗ trợ như Laravel Forge (triển khai server), Laravel Envoyer (triển khai ứng dụng không gián đoạn) và Laravel Nova (giao diện quản trị). Điều này giúp lập trình viên tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình phát triển.
Khả năng mở rộng dễ dàng
Laravel được thiết kế với kiến trúc module, giúp việc mở rộng ứng dụng một cách dễ dàng mà không làm phức tạp thêm mã nguồn. Bạn có thể thêm các tính năng mới mà không ảnh hưởng đến phần còn lại của ứng dụng.
Tính nhất quán trong mã nguồn
Laravel tuân thủ chặt chẽ các quy tắc lập trình tốt (coding standards), giúp mã nguồn của bạn trở nên nhất quán và dễ đọc. Điều này đặc biệt hữu ích khi làm việc trong các dự án lớn hoặc với nhiều lập trình viên.
Tích hợp tốt với các công nghệ hiện đại
Laravel hỗ trợ tích hợp dễ dàng với các công nghệ và dịch vụ hiện đại như Redis, AWS, Docker và nhiều API của bên thứ ba. Điều này giúp ứng dụng của bạn trở nên linh hoạt và đáp ứng được các yêu cầu phức tạp.
Hiệu suất tốt và tối ưu hóa
Mặc dù Laravel là một framework rất giàu tính năng, nhưng nó vẫn đảm bảo hiệu suất tốt cho ứng dụng. Laravel cung cấp các công cụ để cache, tối ưu hóa truy vấn và giảm tải máy chủ, giúp ứng dụng của bạn chạy mượt mà ngay cả khi lưu lượng truy cập tăng cao.
Dễ dàng học và sử dụng
Laravel có cú pháp rõ ràng và dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn các lập trình viên có kinh nghiệm. Với tài liệu phong phú và các khóa học trực tuyến, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt và áp dụng Laravel vào các dự án thực tế.
Hỗ trợ phát triển nhanh
Với các công cụ như Artisan CLI và hệ thống scaffolding, Laravel giúp rút ngắn thời gian phát triển, cho phép bạn tạo ra các nguyên mẫu và triển khai ứng dụng nhanh chóng.
Bảo mật mạnh mẽ
Laravel tích hợp nhiều biện pháp bảo mật tiên tiến như bảo vệ CSRF, bảo vệ XSS và mã hóa mật khẩu bằng bcrypt, giúp bảo vệ ứng dụng khỏi các lỗ hổng bảo mật phổ biến mà không cần phải triển khai thủ công.
Ứng dụng của Laravel trong phát triển web
Các ứng dụng web thương mại điện tử
- Giỏ hàng: Laravel cung cấp các công cụ để quản lý giỏ hàng, thanh toán, vận chuyển và các tính năng khác của một cửa hàng trực tuyến.
- Quản lý sản phẩm: Dễ dàng tạo, cập nhật và quản lý danh mục sản phẩm.
- Xử lý đơn hàng: Tự động hóa các quy trình xử lý đơn hàng, gửi email xác nhận, theo dõi đơn hàng.
Các ứng dụng quản lý nội dung (CMS)
- Blog: Laravel có thể được sử dụng để xây dựng các nền tảng blog chuyên nghiệp với nhiều tính năng như quản lý bài viết, danh mục, bình luận, …
- Website doanh nghiệp: Tạo các website giới thiệu doanh nghiệp, sản phẩm và dịch vụ với giao diện tùy biến cao.
Các ứng dụng mạng xã hội
- Tường tin: Xây dựng các tường tin để chia sẻ thông tin, hình ảnh, video.
- Nhắn tin: Tạo các hệ thống nhắn tin trực tuyến.
- Các tính năng tương tác: Xây dựng các tính năng như like, comment, share.
Các ứng dụng SaaS (Software as a Service)
- Ứng dụng quản lý dự án: Giúp các đội nhóm quản lý dự án, công việc và tài nguyên.
- Ứng dụng CRM (Customer Relationship Management): Quản lý thông tin khách hàng, tương tác với khách hàng.
- Ứng dụng HR: Quản lý nhân sự, tính lương, chấm công.
Các ứng dụng API
- API cho ứng dụng di động: Cung cấp dữ liệu cho các ứng dụng di động.
- API cho các dịch vụ khác: Kết nối các dịch vụ khác nhau.
Một số loại ứng dụng khác
- Ứng dụng nội bộ: Các ứng dụng được sử dụng trong nội bộ công ty để quản lý các quy trình.
- Ứng dụng giáo dục: Các nền tảng học tập trực tuyến.
- Ứng dụng y tế: Các ứng dụng quản lý bệnh viện, phòng khám.
Hướng dẫn cài đặt Laravel nhanh nhất
Yêu cầu trước khi cài đặt
- Máy tính: Một máy tính có cấu hình ổn định, đủ để chạy các ứng dụng phát triển web.
- PHP: Cài đặt PHP với phiên bản 7.3 trở lên.
- Composer: Composer là một công cụ quản lý thư viện PHP, rất cần thiết để cài đặt Laravel.
- Trình soạn thảo code: Chọn một trình soạn thảo code phù hợp như Visual Studio Code, Sublime Text, PhpStorm,…
Các bước cài đặt Laravel
Bước 1: Cài đặt Composer
Laravel yêu cầu Composer, công cụ quản lý thư viện PHP. Trước tiên, bạn cần cài đặt Composer trên hệ thống của mình. Bạn có thể tải Composer từ trang chính của Composer và làm theo hướng dẫn cài đặt.
Bước 2: Cài đặt Laravel
Mở terminal hoặc command prompt và chạy lệnh sau để cài đặt Laravel bằng Composer:
composer global require laravel/installer
Bước 3: Tạo dự án Laravel mới
Sau khi cài đặt Laravel Installer, bạn có thể tạo một dự án Laravel mới bằng lệnh sau:
laravel new ten-du-an
Thay thế ten-du-an bằng tên dự án bạn muốn. Lệnh này sẽ tạo một thư mục mới với cấu trúc của Laravel và tải tất cả các phụ thuộc cần thiết.
Bước 4: Cài đặt dự án
Nếu bạn không muốn sử dụng Laravel Installer, bạn có thể cài đặt Laravel bằng Composer trực tiếp:
composer create-project --prefer-dist laravel/laravel ten-du-an
Thay thế ten-du-an bằng tên dự án của bạn.
Cấu hình và chạy dự án
Bước 1: Cấu hình .env
Khi dự án được tạo, một file .env đã được tạo sẵn trong thư mục gốc của dự án. Đây là nơi bạn cấu hình các thông tin như kết nối cơ sở dữ liệu, khóa ứng dụng, và các thiết lập khác. Mở file .env và chỉnh sửa các thông tin theo nhu cầu của bạn.
Bước 2: Tạo cơ sở dữ liệu
Tạo một cơ sở dữ liệu mới cho ứng dụng Laravel của bạn và cập nhật thông tin cơ sở dữ liệu trong file .env. Ví dụ:
DB_CONNECTION=mysql
DB_HOST=127.0.0.1
DB_PORT=3306
DB_DATABASE=ten_cSDL
DB_USERNAME=ten_nguoi_dung
DB_PASSWORD=mat_khau
Bước 3: Chạy migration
Laravel sử dụng migration để quản lý cấu trúc cơ sở dữ liệu. Bạn có thể chạy migration để tạo các bảng trong cơ sở dữ liệu:
php artisan migrate
Bước 4: Chạy ứng dụng
Bạn có thể khởi động máy chủ phát triển tích hợp của Laravel bằng lệnh sau:
php artisan serve
Máy chủ sẽ chạy trên địa chỉ http://localhost:8000
(hoặc địa chỉ khác nếu bạn thay đổi cổng).
Sử dụng Laravel
Bước 1: Tạo route
Mở file routes/web.php để định nghĩa các route cho ứng dụng của bạn. Ví dụ:
Route::get('/', function () {
return view('welcome');
});
Bước 2: Tạo controller
Bạn có thể tạo controller bằng lệnh Artisan:
php artisan make:controller TenController
Sau đó, bạn có thể thêm các phương thức vào controller mới tạo trong thư mục app/Http/Controllers.
Bước 3: Tạo model
Tạo model bằng lệnh Artisan:
php artisan make:model TenModel
Model mới sẽ được tạo trong thư mục app/Models. Bạn có thể sử dụng model này để tương tác với cơ sở dữ liệu.
Bước 4: Tạo view
Tạo view trong thư mục resources/views. Ví dụ, bạn có thể tạo file welcome.blade.php để hiển thị trang chính.
Bước 5: Tạo migration
Tạo migration để thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu:
php artisan make:migration create_ten_bang_table
Chỉnh sửa file migration trong thư mục database/migrations và sau đó chạy lệnh php artisan migrate để áp dụng các thay đổi.
Bước 6: Xử lý form và xác thực
Laravel cung cấp các công cụ để xử lý form và xác thực. Bạn có thể sử dụng các phương thức và lớp xác thực có sẵn để kiểm tra dữ liệu người dùng và xử lý các yêu cầu.
Kết luận
Với những ưu điểm vượt trội như hiệu suất cao, bảo mật, cộng đồng lớn mạnh và khả năng mở rộng, Laravel đã khẳng định vị thế là một trong những framework PHP hàng đầu hiện nay. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ để xây dựng các ứng dụng web mạnh mẽ và linh hoạt, Laravel chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Những câu hỏi thường gặp
Laravel là frontend hay backend?
Câu trả lời là backend.
Laravel là framework PHP phía server. Với Laravel, bạn có thể tạo các ứng dụng fullstack, nghĩa là các ứng dụng có các tính năng thường yêu cầu phụ trợ. Ví dụ như hẳng hạn như tài khoản người dùng, xuất, quản lý đơn đặt hàng, …
Laravel có mối liên hệ gì với Laradock hay không?
Câu trả lời là: Có!
Khi Laravel kết hợp với Docker sẽ tạo ra Laradock. Laradock sẽ giúp bạn tăng tối đa tốc độ triển khai một dự án Laravel. Cụ thể, Laradock sẽ:
- Tạo đầy đủ môi trường phát triển cho PHP.
- Hỗ trợ hầu hết các Framework viết bằng PHP.
- Hỗ trợ nhiều phiên bản PHP, chuyển đổi phiên bản dễ dàng
- Hỗ trợ nhiều Database Engines thông dụng.
- Mang đến nhiều ứng dụng dành cho Cache Engines như: Redis, Memcached, Aerospike.
- Cung cấp nhiều công cụ như: Composer, Node, Gulp, PhpMyAdmin, ElasticSearch, Vim…
Laravel hỗ trợ các loại cơ sở dữ liệu nào?
Laravel hỗ trợ nhiều loại cơ sở dữ liệu, bao gồm MySQL, PostgreSQL, SQLite, và SQL Server. Bạn có thể cấu hình cơ sở dữ liệu trong file .env
của ứng dụng.
Laravel có hỗ trợ kiểm tra lỗi và debug không?
Có, Laravel tích hợp sẵn công cụ debug mạnh mẽ như Laravel Telescope và Laravel Debugbar. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ debug khác của PHP như Xdebug.
Có thể triển khai ứng dụng Laravel lên các dịch vụ cloud không?
Có, bạn có thể triển khai ứng dụng Laravel lên nhiều dịch vụ cloud như Heroku, AWS (Amazon Web Services), DigitalOcean, và các dịch vụ cloud khác. Laravel Forge và Envoyer cũng là các công cụ hỗ trợ triển khai dễ dàng.