Sự bùng nổ của công nghệ Blockchain mang đến những ứng dụng đột phá trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, xu hướng này cũng đi kèm với những thách thức về khả năng mở rộng và chi phí giao dịch. Để giải quyết vấn đề này, các giải pháp Layer 2 đã ra đời, hứa hẹn mang đến làn gió mới cho tương lai. Trong bài viết dưới đây, TinoHost sẽ giới thiệu đến bạn 10 dự án Layer 2 tiềm năng trong năm 2024. Mời bạn cùng cùng tìm hiểu ngay nhé!
Tóm tắt:
Những dự án Layer 2 tiềm năng có khả năng cải thiện tốc độ, tăng hiệu quả giao dịch vượt ngoài chuỗi chính. Ưu điểm của các dự án này là ứng dụng những công nghệ vượt trội, như rollups, sidechains và plasma chains.
Dự án Layer 2 là gì?
Dự án Layer 2 là các giải pháp được xây dựng trên nền tảng blockchain Layer 1 nhằm mục đích mở rộng khả năng và hiệu suất của mạng lưới. Nói cách khác, Layer 2 hoạt động như một lớp phụ trợ cho Layer 1, giúp giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, tốc độ giao dịch và chi phí mà blockchain Layer 1 gặp phải.
Điểm đặc biệt của Layer 2 là nó kế thừa các tính năng bảo mật và phi tập trung từ Layer 1, đồng thời mang đến nhiều lợi ích như:
- Tăng khả năng xử lý giao dịch: Layer 2 có thể xử lý nhiều giao dịch hơn so với Layer 1, giúp giảm tắc nghẽn mạng lưới và cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Giảm phí gas: Layer 2 giúp giảm chi phí giao dịch bằng cách gộp nhiều giao dịch thành một giao dịch để xử lý.
- Phát triển mạng lưới chuyên dụng: Layer 2 có thể phát triển mạng lưới riêng biệt phù hợp với mục đích sử dụng, cho phép tối ưu hóa hiệu suất và khả năng mở rộng.
Các giải pháp Layer 2 phổ biến
- Sidechain: Blockchain riêng biệt kết nối với Layer 1 thông qua cầu nối.
- Plasma: Sử dụng kỹ thuật “kết toán ngoài chuỗi” để xử lý giao dịch nhanh chóng và hiệu quả.
- Rollups: Gộp nhiều giao dịch thành một giao dịch duy nhất trên Layer 1, giúp giảm phí gas.
- Validium: Sử dụng bằng chứng xác thực để xác minh tính hợp lệ của giao dịch, giúp giảm tải cho Layer 1.
- State Channels: Mở ra kênh giao dịch riêng biệt giữa hai hoặc nhiều bên, cho phép giao dịch nhanh chóng và riêng tư.
Layer 2 đang đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ sinh thái Blockchain và mở đường cho việc áp dụng rộng rãi công nghệ này. Với những ưu điểm vượt trội, Layer 2 hứa hẹn sẽ mang đến tương lai tươi sáng cho Blockchain.
Đôi nét về coin Layer 2
Định nghĩa coin Layer 2
Coin Layer 2 là một loại tiền điện tử được phát hành trên nền tảng blockchain Layer 2. Nói cách khác, nó là token gốc của một dự án Layer 2, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia quản trị mạng lưới hoặc hưởng các lợi ích khác trong hệ sinh thái Layer 2.
Điểm khác biệt giữa coin Layer 2 và coin Layer 1
- Coin Layer 1: Được phát hành trên blockchain Layer 1, có khả năng bảo mật và phi tập trung cao nhưng thường gặp vấn đề về khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch. Ví dụ: Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH).
- Coin Layer 2: Được phát hành trên blockchain Layer 2, kế thừa tính bảo mật và phi tập trung từ Layer 1 nhưng có khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch cao hơn, đồng thời phí giao dịch thấp hơn. Ví dụ: MATIC (Polygon), IMX (Immutable X), OP (Optimism).
Ưu điểm của coin Layer 2
- Khả năng mở rộng cao: Coin Layer 2 có thể xử lý nhiều giao dịch hơn so với coin Layer 1, giúp giảm tắc nghẽn mạng lưới và cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Tốc độ giao dịch nhanh: Coin Layer 2 có tốc độ giao dịch nhanh hơn so với coin Layer 1, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người dùng.
- Phí giao dịch thấp: Coin Layer 2 có phí giao dịch thấp hơn so với coin Layer 1, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận hơn.
- Tính linh hoạt: Coin Layer 2 có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm thanh toán, trao đổi, tham gia quản trị mạng lưới,…
Top 10 dự án Layer 2 tiềm năng, đáng đầu tư
#1. Lightning Networks
- Tốc độ: Lên đến 1 triệu giao dịch mỗi giây (TPS)
- Tổng giá trị bị khóa (TVL): Hơn 198 triệu đô la Mỹ
- Vốn hóa thị trường: Không có
- Công nghệ: Kênh thanh toán hai chiều, smart contracts.
Lightning Networks là giải pháp ngoài chuỗi giúp các microtransaction của Bitcoin nhanh, rẻ và dễ truy cập hơn. Giải pháp này xác nhận giao dịch gần như tức thời với mức phí siêu tiết kiệm. Đồng thời, Lightning Network còn giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng.
Lightning Network có lợi thế hơn đối với các khoản thanh toán nhỏ và giao dịch hàng ngày. Tuy nhiên, điểm hạn chế của giải pháp này là tính phức tạp về kỹ thuật và lỗ hổng bảo mật.
#2. Coti
- Tốc độ: 100.000 TPS
- TVL: 28,98 triệu đô la Mỹ
- Vốn hóa thị trường: 72,1 triệu đô la Mỹ
- Công nghệ: ZK Rollup
Trước đây, Coti là giải pháp mở rộng cho Cardano. Tuy nhiên, Coti hiện đang chuyển sang mạng Layer 2, tập trung vào quyền riêng tư cho Ethereum. COTI coin có vai trò trong những trường hợp sau: làm phí giao dịch, staking, quản trị, xử lý thương mại và chấm điểm tín nhiệm trong mạng lưới Coti.
Hiện tại, các COTI coin sẽ được di chuyển sang mạng L2 mới trên Ethereum. Đồng thời, mạng lưới Coti đang chuyển từ DAG sang EVM. Mạch Garbled vẫn sẽ được sử dụng để bảo mật và Ethereum Layer 2 sẽ tăng tốc độ giao dịch.
Sự thay đổi này tạo ra cơ hội cho các nhà phát triển Ethereum xây dựng các dApps tập trung vào quyền riêng tư. Giao thức IBC của Coti cho phép tích hợp với các blockchain khác. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm của các nhà phát triển.
#3. Polygon
- Tốc độ: 65.000 TPS
- TVL: 4 tỷ đô la Mỹ
- Vốn hóa thị trường: Hơn 7,5 tỷ đô la Mỹ
- Công nghệ: zk Rollup
Polygon là hệ sinh thái multichain cung cấp các giải pháp Layer 2 để mở rộng Ethereum với các giao dịch nhanh và phí gas thấp hơn. Hệ sinh thái này bao gồm zkRollups và cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake. Token gốc là MATIC được sử dụng cho phí gas, staking và quản trị mạng lưới.
Đầu ra của Polygon vượt qua 65.000 TPS. Điều này khiến hệ sinh thái trở nên lý tưởng cho các ứng dụng DeFi và thị trường NFT do phí giao dịch thấp. Polygon tích hợp dễ dàng với Ethereum và các chuỗi khác. Các giao thức DeFi phổ biến như Aave, SushiSwap và Curve hoạt động trên hệ sinh thái này cũng đang phát triển mạnh mẽ. Một số thị trường NFT hàng đầu như OpenSea và Rarible cũng sử dụng các giải pháp của Polygon.
#4. Dymension
- Tốc độ: 20.000 TPS
- TVL: 10.42 triệu DYM
- Vốn hóa thị trường: Không có
- Công nghệ: RollApps
Dymension là hệ sinh thái blockchain với các blockchain chuyên biệt được gọi là RollApps. Hệ sinh thái này sử dụng công nghệ enshrined rollups và hỗ trợ khả năng tương tác với các blockchain khác thông qua giao thức IBC.
Nghĩa là các nhà phát triển có thể tùy chỉnh RollApps bằng cách chọn các phương thức xác nhận giao dịch (consensus mechanisms), smart contracts và giải pháp lưu trữ dữ liệu (data solutions) phù hợp với nhu cầu của họ.
Hệ thống trung tâm Dymension Hub đảm bảo an toàn và minh bạch cho toàn bộ hệ sinh thái thông qua tính năng rollup. Thiết kế mô-đun của Dymension cho phép mở rộng từng RollApp riêng lẻ mà không ảnh hưởng đến toàn bộ mạng lưới.
DYM là token gốc đa năng của Dymension, được sử dụng để trả phí giao dịch, tham gia bỏ phiếu và staking trong hệ sinh thái. Nền tảng Dymension cung cấp nhiều tính năng khác nhau như giao thức DeFi , thị trường NFT (đã qua sử dụng) và các ứng dụng phi tập trung khác (dApps). Tuy nhiên, do vẫn đang trong giai đoạn phát triển nên Dymension có thể hơi phức tạp đối với người mới bắt đầu.
#5. Immutable X
- Tốc độ: 9.000 TPS trở lên
- TVL: 169 triệu đô la Mỹ
- Vốn hóa thị trường: 2,51 tỷ đô la Mỹ trở lên
- Công nghệ: Validium
Immutable X là một mạng Layer 2 giúp cải thiện trải nghiệm chơi game trên Web3. Ưu điểm của Immutable X là nhanh chóng, tiết kiệm và an toàn, cho phép thực hiện hơn 4.000 giao dịch mỗi giây (TPS) với phí giao dịch rất thấp. Mạng lưới này hoạt động dựa trên mã thông báo IMX, dùng để staking, tham gia quản trị và thanh toán phí.
Immutable X mang lại lợi ích cho cả người chơi và nhà phát triển game. Người chơi được hưởng lợi từ tốc độ giao dịch nhanh, quyền sở hữu thực sự đối với NFT và khả năng chơi game trên nhiều nền tảng khác nhau. Nhà phát triển game được hưởng lợi từ chi phí thấp, các công cụ dễ sử dụng và cộng đồng người dùng tích cực. Immutable X là một nền tảng blockchain Layer 2 của Ethereum dành cho NFT, được ưa chuộng nhờ tốc độ cao và thị phần đáng kể.
#6. Manta Network
- Tốc độ: 4.000 TPS (Giao dịch mỗi giây)
- TVL: 951 triệu USD.
- Vốn hoá thị trường: 565 triệu USD.
- Công nghệ: zk Rollup.
Manta Network là dự án Layer 2 đặc biệt chú trọng vào quyền riêng tư. Dự án này cung cấp giao dịch ẩn danh và smart contracts bảo mật cho Ethereum. Manta có hai mô-đun, bao gồm:
- Manta Pacific để thực hiện giao dịch hiệu quả.
- Manta Atlantic để quản lý danh tính riêng tư bằng zkSBTs.
Manta sử dụng mật mã không kiến thức (zero-knowledge) để đảm bảo tính hợp lệ của giao dịch mà không làm tổn thất quyền riêng tư. Đồng thời, dự án cũng cung cấp Universal Circuits (mạch chung) giúp cho các nhà phát triển dễ dàng tạo ra ứng dụng DeFi tập trung vào tính riêng tư.
Ngoài tính riêng tư, Manta Network có khả năng mở rộng cao với 4,000 giao dịch mỗi giây trên Manta Pacific. Đồng thời, hệ sinh thái này cũng tương thích với EVM, tương tác với Ethereum cũng như các blockchain khác thông qua cầu nối và IBC.
MANTA là token gốc được sử dụng cho phí gas, staking và quản trị trong Manta Network. Đồng coin này đã thúc đẩy sự thành công của Manta Network. Nhờ đó, hệ sinh thái này đã trở thành mạng Layer 2 Ethereum lớn thứ ba theo TVL tính đến tháng 1 năm 2024.
#7. Starknet
- Tốc độ: 2.000-4.000 TPS (Giao dịch mỗi giây)
- TVL: 164 triệu USD
- Vốn hóa thị trường: Chưa có (NA)
- Công nghệ: zk Rollup
Starknet sử dụng các STARK Proof để xác thực giao dịch ngoài chuỗi, cho phép xử lý hàng triệu giao dịch mỗi giây. Điều này giúp giảm phí giao dịch, khiến các tương tác blockchain gần như miễn phí. Starknet cung cấp một không gian thân thiện với nhà phát triển, các công cụ mạnh mẽ và ngôn ngữ lập trình quen thuộc là Cairo.
Mạng lưới này hướng đến sự phi tập trung hoàn toàn và đang xây dựng một hệ sinh thái dApp sáng tạo ngày càng phát triển trong lĩnh vực DeFi, NFT, game,…
#8. Arbitrum
- Tốc độ: 2.000-4.000 TPS (Giao dịch mỗi giây)
- TVL: 10.7 tỷ USD
- Vốn hóa thị trường: 2.37 tỷ USD trở lên
- Công nghệ: Optimistic Rollup
Arbitrum là mạng lưới Ethereum Layer-2 cực kỳ thân thiện với nhà phát triển. Mạng lười này có thể xử lý tới 4.000 TPS ở mức cao nhất, nhanh hơn gấp 10 lần so với mạng chính Ethereum và giảm tới 95% phí gas. Tính đến tháng 1 năm 2024, Arbitrum đã chiếm hơn 51% thị phần trong số các mạng Ethereum Layer-2 tính theo TVL. Và đây cũng là nơi “đặt chân” của nhiều giao thức DeFi, sàn giao dịch NFT và nền tảng chơi game.
ARB coin của Arbitrum phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, bao gồm: phí giao dịch, staking và quản trị mạng lưới. Là một giải pháp L2, Arbitrum tận dụng bảo mật của mạng chính Ethereum. Dù tiềm ẩn những rủi ro liên quan đến việc ra mắt gần đây, nhưng Arbitrum đang ngày càng được chú ý và trở thành một thế lực quan trọng trong không gian Layer 2 nhờ vào đội ngũ phát triển cũng như cộng đồng vững mạnh.
#9. Optimism
- Tốc độ: 2.000 TPS (Giao dịch mỗi giây)
- TVL: 5.5 tỷ USD
- Vốn hóa thị trường: 3 tỷ USD trở lên
- Công nghệ: Optimistic Rollup
Optimism tận dụng Optimistic Rollup để cung cấp khả năng bảo mật và độ tin cậy của Ethereum mà không gặp vấn đề về khả năng mở rộng. Mạng lưới có thể xử lý tới 4.000 TPS ở mức cao nhất, nhanh hơn đến 26 lần so với mạng chính Ethereum. Ngoài ra, Optimism còn giảm tới 90% phí gas.
Cộng đồng Optimism đang hướng đến việc tự quản lý và cung cấp nhiều giao thức DeFi, sàn giao dịch NFT và các DAO . Mạng lưới cũng cung cấp một môi trường thân thiện với nhà phát triển với các công cụ dễ tiếp cận và cộng đồng hợp tác. Optimism cam kết trở thành một cộng đồng tự quản và hỗ trợ nhiều giao thức DeFi, sàn giao dịch NFT và DAO.
OP là token gốc của Optimism. Đồng coin này phục vụ nhiều mục đích như phí giao dịch, staking và quản trị mạng lưới. Bạn cần lưu ý, Optimism sử dụng mạng chính Ethereum. Vì vậy, nền tảng này cũng đi kèm với những rủi ro vốn có và quá trình phi tập trung Optimism phải được theo dõi liên tục. Tuy nhiên, nhóm phát triển và cộng đồng tích cực của Optimism đang không ngừng cải thiện công nghệ cũng như hệ sinh thái này. Họ cam kết sẽ biến Optimism thành một ứng cử viên hàng đầu trong không gian Layer 2.
#10. Base
- Tốc độ: 2.000 giao dịch mỗi giây (TPS).
- TVL: 729 triệu USD (tính đến thời điểm hiện tại).
- Vốn hoá thị trường: Chưa có dữ liệu (NA).
- Công nghệ: Optimistic Rollup.
Coinbase đã phát triển Base – một giao thức Layer 2 nhằm cải thiện khả năng của Ethereum bằng cách tăng tốc độ giao dịch và giảm phí. Base sử dụng công nghệ Optimistic Rollup để đạt được mức xử lý 2.000 giao dịch mỗi giây, hứa hẹn mang lại các giao dịch gần như tức thời. Mục tiêu của Base là giảm 95% phí gas trên Ethereum, giúp các hoạt động DeFi và NFT trở nên tiết kiệm hơn.
Base là một nền tảng thân thiện với lập trình viên, đảm bảo an toàn tài sản thông qua xử lý ngoài chuỗi nhưng vẫn tận dụng tính bảo mật của Ethereum. Hơn hết, Base còn là một giải pháp Layer 2 tân tiến, tập trung vào tốc độ, chi phí thấp và dễ dàng sử dụng cho các nhà phát triển. Do đó, đây là một dự án đáng để theo dõi trong tương lai.
Qua bài viết trên, TinoHost hy vọng bạn đã chọn lựa được dự án Layer 2 tiềm năng phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy tiếp tục theo dõi TinoHost để đón đọc những bài viết hay và hữu ích khác bạn nhé!
CẢNH BÁO: Đây là bài viết chia sẻ thông tin, không phải là lời kêu gọi đầu tư, bạn phải tự chịu trách nhiệm với quyết định của mình. Đầu tư vào các sản phẩm tài chính luôn tiềm ẩn rất nhiều rủi ro nên bạn cần phải cân nhắc thật kỹ trước khi đi đến quyết định cuối cùng. Chúc bạn sáng suốt và tỉnh táo để đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn nhé!
Những câu hỏi thường gặp
Dự án Layer 2 có gì nổi bật?
Sử dụng Layer 2 mang lại nhiều lợi ích, bao gồm: Giảm phí giao dịch, tăng tốc độ giao dịch, cải thiện khả năng mở rộng.
Rủi ro khi đầu tư vào dự án Layer 2 là gì?
Đầu tư vào bất kỳ dự án tiền điện tử nào cũng đi kèm với rủi ro. Và tất nhiên, đầu tư vào dự án Layer 2 cũng không ngoại lệ. Một số rủi ro tiềm ẩn bao gồm:
- Rủi ro công nghệ: Công nghệ Layer 2 có thể gặp lỗi hoặc bị tấn công.
- Rủi ro hệ sinh thái: Hệ sinh thái của dự án có thể không phát triển như mong đợi.
- Rủi ro thị trường: Giá token của dự án có thể biến động mạnh.
Tương lai của dự án Layer 2 như thế nào?
Tương lai của dự án Layer 2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: sự phát triển của công nghệ blockchain, sự chấp nhận của người dùng và sự cạnh tranh từ các dự án khác. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia tin rằng Layer 2 có tiềm năng quan trọng trong việc mở rộng quy mô và làm cho Blockchain dễ tiếp cận hơn với người dùng.
Có thể đầu tư vào dự án Layer 2 ở đâu?
Bạn có thể đầu tư vào dự án Layer 2 thông qua các sàn giao dịch tiền mã hoá hỗ trợ token của dự án. Một số sàn giao dịch phổ biến, như Binance, Coinbase, Huobi, OKEx,…