Covalent được xem là dự án nắm giữ “chìa khóa” đến với tất cả các cổng dữ liệu của Blockchain, tận dụng công nghệ dữ liệu lớn để tạo ra ý nghĩa từ hàng trăm tỷ điểm dữ liệu, cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư. Đồng thời, nhà phát triển cũng dễ dàng phân bổ nguồn lực đến mục tiêu tiện ích cao hơn trong tổ chức. Vậy Covalent (CQT) là gì? Hãy cùng Tino Group đi tìm lời giải đáp ngay bên dưới bài viết này nhé!
Đôi nét về Covalent (CQT)
Covalent (CQT) là gì?
Covalent (CQT) là một dự án cung cấp API hợp nhất mang lại khả năng hiển thị cho hàng tỷ điểm dữ liệu Blockchain. Nguồn dữ liệu Covalent API khá đa dạng, phù hợp cho Crypto Native, các công ty dịch vụ về Crypto, công ty chấp nhận Crypto làm phương thức thanh toán,…
Covalent API cho phép việc lập chỉ mục các dữ liệu (Data Index), truy vấn, phân tích các dữ liệu như số dư ví, lịch sử giao dịch, phân tích ROI một cách dễ dàng. Đồng thời, Covalent còn có thể chạy các dự báo hoặc ước lượng được thông số liên quan đến Blockchain cho một ứng dụng bất kỳ trên Blockchain.
Covalent API của nền tảng dữ liệu Blockchain
Covalent API còn được biết đến là một RESTful. API được thiết kế xung quanh Main Resources sẵn có thông qua giao diện Web.
Dự án Covalent có thể giải quyết vấn đề gì?
Có thể nói, Blockchain sẽ giúp thay đổi thế giới. Nhưng để làm được điều này, sẽ gặp không ít khó khăn nếu như dữ liệu của Blockchain không thể truy cập được. Trong khi đó, mục đích của Blockchain là một mạng lưới công khai, minh bạch. Các dữ liệu lịch sử nằm sâu bên trong rất khó để tiếp cận, thậm chí là gần như không thể.
Từ vấn đề này, dự án Covalent được sinh ra để có thể khắc phục, nhằm cung cấp một API (Application Programming Interface) hợp nhất, mang lại khả năng hiển thị cho hàng tỷ điểm dữ liệu Blockchain. Covalent sẽ là mạng lưới cung cấp cơ sở dữ liệu cho các Project về DeFi hoặc NFTs.
Những tính năng nổi bật của Covalent
Complete Granular Visibility – Hoàn thiện khả năng hiển thị dạng hạt
Dự án Covalent đã lập chỉ mục và giải mã toàn bộ các Blockchain, sẵn sàng cho các nhà phát triển sử dụng thông qua một API thống nhất. API này có khả năng hiển thị hàng tỷ điểm dữ liệu Blockchain cho mọi ví đơn lẻ.
No code solution – Không cần giải pháp code
Dự án không yêu cầu nhà phát triển phải xây dựng code lập chỉ mục hoặc hiểu các sắc thái của cấu trúc dữ liệu Blockchain truy vấn mà chỉ cần sử dụng Covalent API là có thể nắm được mọi thông tin. Từ đó, dễ dàng tiếp cận với người dùng không chuyên về kỹ thuật.
Single API for multiple blockchains – API đơn cho nhiều Blockchains
Dự án Covalent đã tối ưu hóa sự tinh tế từ những Blockchain khác nhau bằng một API hợp nhất. Do đó, các nhà phát triển không cần phải hiểu những sắc thái phức tạp khi chuyển đổi sang một tương lai đa chuỗi.
Primer Transformation engine – Công cụ chuyển đổi Primer
Mỗi ngôn ngữ chuyển đổi nội bộ lấy cảm hứng từ ngôn ngữ truy vấn MongoDB. Với Primer, các nhà phát triển chỉ cần chọn các trường mà họ mong muốn và tổng hợp thêm dữ liệu sao cho phù hợp với nhu cầu của họ. Tất cả những điều này sẽ được thực hiện ngay tại thời điểm truy vấn trong thời gian thực.
Enriched Decoded data – Dữ liệu được giải mã đa dạng
Nhà phát triển được phép sử dụng dữ liệu Covalent ngay lập tức mà không cần tìm kiếm ABI hoặc viết mã, giải mã tùy chỉnh. Bởi vì các dữ liệu đã được giải mã thành một định dạng phong phú.
Dự án Covalent hỗ trợ rất nhiều Layer 1 & 2 khác nhau như: Ethereum, BSC, Polygon, Avalanche, Fantom, Elrond, NEAR, Polkadot,… Do đó, người dùng có thể truy cập các Metadata (Siêu dữ liệu), lịch sử, giao dịch,… một cách chi tiết của những Blockchain này.
Decentralized Indexing – Querying middleware – Phần mềm trung gian lập chỉ mục phi tập trung
Mạng dữ liệu Covalent sở hữu lớp tính toán và lưu trữ phi tập trung hoàn toàn với mức phí thấp và thông lượng cao.
CQT Token là gì?
CQT là mã thông báo quản trị chính thống trên mạng Covalent. Những người tham gia vào nền tảng nắm giữ CQT Token có quyền được tham gia biểu quyết và đề xuất mạng lưới. Bên cạnh đó, CQT Token được sử dụng như một tài sản tiền kỹ thuật đặt cược để thưởng cho những người xác thực trả lời truy vấn.
CQT Token được sử dụng để làm gì?
- Governance: Token Holder có thể tham gia bỏ phiếu cho các đề xuất thay đổi thông số trong hệ thống.
- Staking: Token được sử dụng để Stake nhận lãi.
- Fee: Sử dụng để trả phí truy vấn dữ liệu.
- Validation: Việc Stake CQT giúp người tham gia trở thành Validator, nghĩa là nhận được kinh phí khi trả lời được các truy vấn.
Thông tin cơ bản về CQT Token
- Token Name: Covalent Token.
- Ticker: CQT.
- Token Standard: ERC20.
- Token Type: Utility, Governance.
- Circulating Supply – Nguồn cung luân chuyển: 125,157,794.
- Total Supply – Tổng nguồn cung: 1.000.000.000.
- Max Supply – Nguồn cung cấp tối đa: 1.000.000.000.
- 24 hour Trading Vol – Khối lượng giao dịch 24 giờ (18/10/2021): $8,122,414.
- Market Cap – Vốn hóa thị trường: $156,599,045.
- Contract: 0xd417144312dbf50465b1c641d016962017ef6240.
CQT Token có thể mua bán và lưu trữ ở đâu?
Hiện tại, CQT Token được niêm yết và hỗ trợ mua bán trên một số sàn giao dịch như:
Là Token ERC nên bạn có thể lưu trữ đồng CQT an toàn trên các ví điện tử có hỗ trợ như: MetaMask, Myetherwallet, Trust Wallet,…
Khả năng phân bổ của CQT Token
- Seed – Vòng bán hạt giống: 10%
- Private Sale – Vòng bán riêng: 20%
- Private Sale – Vòng bán riêng: 2: 3%
- Public Sale – Bán công khai: 3.1%
- Team – Đội ngũ phát triển dự án: 14.4%
- Advisors – Cố vấn: 2%
- Reserve – Dự trữ công ty: 19.5%
- Staking Rewards – Staking nhận thưởng: 8%
- Ecosystem – Hệ sinh thái: 20%.
Trên đây là thông tin về “Covalent (CQT) là gì?” và cách sở hữu đồng CQT an toàn mà Tino Group đã tổng hợp. Với điểm cộng lớn là công nghệ của Covalent giúp người dùng và các nhà phát triển tiếp cận dễ dàng với Blockchain mà không cần kiến thức kỹ thuật chuyên sâu. Điều này gián tiếp mở ra sự tham gia, tiếp cận đông đảo người dùng đến với nền tảng trong tương lai. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết đã phần nào giúp bạn có cái nhìn tổng quan về dự án Covalent, từ đó suy nghĩ và cân nhắc kỹ lưỡng, sáng suốt trước khi ‘chen chân” vào thị trường điện tử đầy sôi động này nhé!
CẢNH BÁO: Đây là bài viết chia sẻ thông tin, không phải là lời kêu gọi đầu tư, bạn phải tự chịu trách nhiệm với quyết định của mình. Đầu tư vào các sản phẩm tài chính luôn tiềm ẩn rất nhiều rủi ro nên bạn cần phải cân nhắc thật kỹ trước khi đi đến quyết định cuối cùng. Chúc bạn sáng suốt và tỉnh táo để đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn nhé!
FAQs về Covalent (CQT)
Covalent gồm có mấy lớp?
Dự án Covalent được chia làm 2 lớp của hai điểm cuối là:
- Lớp A: Điểm cuối trả về dữ liệu chuỗi khối đa dạng, áp dụng được cho tất cả các dành cho Ethereum.
- Lớp B: Điểm cuối cho một giao thức cụ thể trên Blockchain.
Đầu tư vào đồng CQT Token, nên hay không?
Dự án Covalent được phát triển bởi những người có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực công nghệ. Đồng thời, Covalent còn nhận được sự quan tâm đầu tư từ những quỹ lớn uy tín trong thế giới Crypto, lượng Partner “khủng”. Do đó, có thể hứa hẹn một tương lai bùng nổ của dự án tiền điện tử Covalent này. Tuy nhiên, việc tham gia đầu tư cần quá trình tìm hiểu lâu dài, cân nhắc kỹ lưỡng của nhà đầu tư nhằm hạn chế những rủi ro đáng tiếc xảy ra.
Những đối tác nào tham gia đầu tư vào Covalent?
Covalent đã kết thúc vòng gọi vốn chiến lược 2 triệu USD, dẫn đầu bởi các nhà đầu tư lớn như: Hashed, Binance Labs, Coinbase Ventures, Delphi Ventures, Hypersphere Ventures,…
Năm 2020, dự án Covalent đã kêu gọi vốn thêm 3.1 triệu USD.
Những Blockchain nào hỗ trợ cho dự án Covalent?
Hiện tại, dự án Covalent sở hữu trên 10 Blockchain hỗ trợ. Trong đó, các Blockchain phổ biến có thể kể tên như: Ethereum, Binance Smart Chain, Polygon, Polkadot, Near,…