Javascript là một trong những ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Khi bàn về ngôn ngữ này, không thể không kể đến Angular – một JavaScript framework liên quan đến giao diện web (front-end). Vậy Angular là gì? Hãy cùng TinoHost tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Giới thiệu chung về Angular
Angular là gì?
Angular là một framework ứng dụng web mã nguồn mở được phát triển bởi Google. Framework này được sử dụng để xây dựng các ứng dụng web động, có khả năng mở rộng và được thiết kế theo mô hình MVC (Model-View-Controller).
Angular hỗ trợ cả phần giao diện (front-end) và logic (back-end) của ứng dụng, giúp lập trình viên phát triển các ứng dụng web một cách dễ dàng và hiệu quả.
AngularJS là phiên bản đầu tiên của Angular, được giới thiệu vào năm 2009 và sử dụng JavaScript. Angular (hay còn gọi là Angular 2+), được phát hành vào năm 2016, là một sự cải tiến toàn diện so với AngularJS, với việc sử dụng TypeScript thay vì JavaScript và cung cấp một kiến trúc dựa trên component hiện đại hơn. Angular 2+ thường được gọi đơn giản là “Angular”, trong khi phiên bản đầu tiên được gọi là “AngularJS”.
Các phiên bản hoàn chỉnh của Angular
- AngularJS (Angular 1.x): Đây là phiên bản đầu tiên của Angular, được phát hành vào năm 2010. AngularJS là một framework MVC (Model-View-Controller) mạnh mẽ, cho phép phát triển các ứng dụng web động. Tuy nhiên, phiên bản này đã bị thay thế bởi các phiên bản mới hơn của Angular và không còn được hỗ trợ nữa.
- Angular 2: Phát hành vào năm 2016, Angular 2 là một bước nhảy vọt so với AngularJS. Phiên bản này được xây dựng lại hoàn toàn từ đầu và sử dụng TypeScript thay vì JavaScript. Angular 2 giới thiệu một kiến trúc module-based và một hệ thống component mạnh mẽ, dễ bảo trì hơn.
- Angular 4: Angular 3 đã bị bỏ qua để tránh nhầm lẫn với các phiên bản khác trong hệ thống. Angular 4 được phát hành vào năm 2017 và mang lại nhiều cải tiến về hiệu suất, cùng với những tính năng mới như các cấu trúc điều kiện trong template.
- Angular 5: Cũng phát hành vào năm 2017, Angular 5 tập trung vào việc cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa quá trình build ứng dụng. Ngoài ra, phiên bản này cũng giới thiệu Service Worker API giúp tạo ra các ứng dụng web tiến tiến (PWA).
- Angular 6: Phát hành vào năm 2018, Angular 6 đưa ra nhiều công cụ mới như Angular Elements và ng add. Ngoài ra, phiên bản này cũng cải thiện việc hỗ trợ cho TypeScript và RxJS.
- Angular 7: Phiên bản này được phát hành vào cuối năm 2018 và tập trung vào việc cải thiện hiệu suất, thêm các tính năng như Virtual Scrolling và Drag and Drop.
- Angular 8: Được phát hành vào năm 2019, Angular 8 giới thiệu Ivy Renderer (một engine render mới) và hỗ trợ cho Web Workers, giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng.
- Angular 9: Phiên bản này được phát hành vào đầu năm 2020, chính thức chuyển sang sử dụng Ivy Renderer mặc định, giúp giảm kích thước file build và cải thiện hiệu suất.
- Angular 10: Phát hành vào giữa năm 2020, Angular 10 mang đến nhiều cải tiến về hiệu suất, các công cụ mới và một số tính năng khác như warnings cho các CommonJS imports để giúp giảm kích thước ứng dụng.
- Angular 11: Phát hành vào cuối năm 2020, Angular 11 tiếp tục cải thiện quá trình phát triển và kiểm thử, đồng thời tối ưu hóa nhiều công cụ sẵn có.
- Angular 12: Được phát hành vào năm 2021, Angular 12 đưa ra nhiều cải tiến về build và hỗ trợ hoàn toàn cho webpack 5, cùng với nhiều tính năng khác giúp cải thiện hiệu suất.
- Angular 13: Phát hành vào cuối năm 2021, phiên bản này tiếp tục cải thiện hiệu suất, hỗ trợ Typescript 4.4 và Angular CLI hiện đại hóa.
- Angular 14: Phát hành vào năm 2022, Angular 14 giới thiệu Standalone Components giúp tạo các ứng dụng mà không cần Module.
- Angular 15: Phát hành vào năm 2023, Angular 15 tiếp tục cải thiện hiệu suất và các tính năng như directives và các công cụ phát triển.
Các tính năng nổi bật của Angular
Component-Based Architecture
Angular sử dụng kiến trúc dựa trên component, giúp dễ dàng quản lý và tái sử dụng mã nguồn. Mỗi component là một khối xây dựng độc lập, bao gồm phần logic (class), giao diện (template) và phong cách (styles). Điều này giúp việc bảo trì và mở rộng ứng dụng trở nên đơn giản hơn, đặc biệt khi ứng dụng phát triển lớn hơn.
Two-Way Data Binding
Angular hỗ trợ two-way data binding, cho phép dữ liệu giữa model và view được đồng bộ hóa tự động. Khi dữ liệu trong model thay đổi, giao diện người dùng cũng thay đổi theo và ngược lại. Điều này giảm thiểu việc viết mã lặp lại và làm cho việc phát triển ứng dụng trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Dependency Injection (DI)
Dependency Injection là một trong những tính năng cốt lõi của Angular, giúp quản lý các dependency giữa các thành phần trong ứng dụng. DI giúp dễ dàng tiêm các service vào component mà không cần khởi tạo chúng một cách thủ công, điều này làm cho mã nguồn của bạn dễ kiểm tra và bảo trì hơn.
Routing
Angular cung cấp một module routing mạnh mẽ, cho phép xây dựng các ứng dụng trang đơn (Single Page Application – SPA) với khả năng điều hướng giữa các trang mà không cần tải lại toàn bộ trang web. Router của Angular hỗ trợ các tính năng như lazy loading (tải dữ liệu khi cần thiết), guards (bảo vệ các tuyến đường) và nhiều tính năng nâng cao khác để quản lý điều hướng trong ứng dụng.
TypeScript
Angular được xây dựng dựa trên TypeScript, một ngôn ngữ lập trình nâng cao từ JavaScript, cung cấp các tính năng như kiểu dữ liệu tĩnh, kiểm tra lỗi biên dịch và tự động hoàn thành mã nguồn. Sử dụng TypeScript giúp phát hiện lỗi sớm hơn trong quá trình phát triển, tăng cường hiệu quả phát triển và bảo trì ứng dụng.
RxJS (Reactive Extensions for JavaScript)
RxJS là một thư viện mạnh mẽ để làm việc với các hoạt động không đồng bộ và các sự kiện dựa trên luồng dữ liệu (streams). Angular tích hợp RxJS để xử lý các sự kiện, gọi API và quản lý trạng thái không đồng bộ trong ứng dụng một cách hiệu quả. Điều này giúp Angular có thể xử lý các tình huống phức tạp như thao tác dữ liệu không đồng bộ một cách mượt mà.
Ivy Renderer
Ivy là engine render mới nhất của Angular, mang lại nhiều cải tiến về hiệu suất và kích thước gói (bundle size). Ivy giúp biên dịch mã nguồn nhanh hơn, kích thước gói nhỏ hơn và mở rộng khả năng xử lý các công việc phức tạp của ứng dụng. Với Ivy, Angular còn hỗ trợ các tính năng tiên tiến như tree-shaking và AOT (Ahead-of-Time) compilation.
Forms Management
Angular cung cấp hai cách tiếp cận để xử lý forms: Template-driven forms và Reactive forms. Template-driven forms dễ sử dụng cho các form đơn giản, trong khi Reactive forms cung cấp khả năng kiểm soát tốt hơn cho các form phức tạp, với việc hỗ trợ tốt hơn cho việc xác thực (validation) và xử lý dữ liệu.
Testing
Angular hỗ trợ mạnh mẽ cho việc kiểm thử (testing) với các công cụ như Jasmine và Karma. Angular CLI cung cấp các tính năng tích hợp sẵn để viết và chạy các bài kiểm thử đơn vị (unit tests) và kiểm thử tích hợp (integration tests), giúp đảm bảo chất lượng ứng dụng ngay từ quá trình phát triển.
CLI (Command Line Interface)
Angular CLI là một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ giúp tăng tốc quá trình phát triển ứng dụng. Với Angular CLI, bạn có thể nhanh chóng tạo dự án mới, tạo component, service, module và thậm chí là thực hiện các tác vụ như build, deploy và testing chỉ với vài lệnh đơn giản.
Progressive Web Apps (PWA)
Angular hỗ trợ xây dựng các ứng dụng web tiến tiến (PWA) với khả năng hoạt động offline, cung cấp trải nghiệm người dùng tương tự ứng dụng di động. PWA là một tính năng quan trọng giúp ứng dụng của bạn có thể hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần phát triển riêng biệt.
Internationalization (i18n)
Angular hỗ trợ internationalization, giúp bạn dễ dàng tạo các ứng dụng đa ngôn ngữ. Với các công cụ tích hợp, bạn có thể dịch các chuỗi văn bản trong ứng dụng sang nhiều ngôn ngữ khác nhau và quản lý chúng một cách có hệ thống.
Security Features
Angular cung cấp nhiều tính năng bảo mật tích hợp như DomSanitizer để ngăn chặn các cuộc tấn công XSS (Cross-Site Scripting) và CSRF (Cross-Site Request Forgery). Ngoài ra, Angular còn hỗ trợ việc xây dựng các chính sách bảo mật nội dung (Content Security Policy – CSP) để bảo vệ ứng dụng khỏi các lỗ hổng bảo mật phổ biến.
Cộng đồng và hỗ trợ tốt
Angular có một cộng đồng lớn và nhiều tài liệu hỗ trợ. Có rất nhiều thư viện, plugin và công cụ được phát triển cho Angular, giúp dễ dàng tích hợp với các công nghệ khác và giải quyết các vấn đề phổ biến trong phát triển ứng dụng.
Một số hạn chế của Angular
Độ phức tạp cao
Một trong những nhược điểm lớn nhất của Angular là độ phức tạp. Học cách sử dụng Angular đòi hỏi thời gian và công sức, đặc biệt đối với những lập trình viên mới. Kiến trúc dựa trên module, kết hợp với TypeScript và các khái niệm như Dependency Injection, có thể làm cho đường cong học tập trở nên khá dốc.
Kích thước gói lớn
Mặc dù Ivy Renderer đã giúp giảm kích thước gói, nhưng các ứng dụng Angular vẫn có xu hướng lớn hơn so với các framework khác như Vue.js hoặc Svelte. Điều này có thể ảnh hưởng đến thời gian tải trang và trải nghiệm người dùng, đặc biệt đối với các ứng dụng chạy trên các thiết bị có cấu hình thấp hoặc kết nối mạng chậm.
Quá tải các công dụng và tính năng
Angular cung cấp rất nhiều tính năng và công cụ tích hợp, nhưng điều này cũng có thể dẫn đến tình trạng quá tải cho lập trình viên. Việc phải quản lý và sử dụng đúng các tính năng như Forms, HttpClient, Routing và nhiều thứ khác có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt khi không phải tất cả đều cần thiết cho mọi dự án.
Hiệu suất không tốt trên ứng dụng nhỏ
Angular được tối ưu hóa cho các ứng dụng lớn và phức tạp, do đó, khi sử dụng Angular cho các ứng dụng nhỏ hoặc đơn giản, có thể gặp phải vấn đề về hiệu suất và kích thước gói không cần thiết. Trong những trường hợp này, các framework nhẹ hơn như Vue.js hoặc React có thể là lựa chọn tốt hơn.
Tốc độ phát triển và cập nhật
Angular liên tục được cập nhật với các phiên bản mới, mang đến nhiều cải tiến nhưng cũng có thể làm cho việc duy trì và cập nhật ứng dụng trở nên phức tạp. Đôi khi, các bản cập nhật lớn có thể yêu cầu thay đổi mã nguồn đáng kể, điều này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tốn nhiều thời gian.
Khả năng tùy biến còn hạn chế
So với các framework khác như React, Angular có cấu trúc và quy tắc chặt chẽ hơn, điều này có thể hạn chế khả năng tùy biến theo cách mà bạn mong muốn. Đối với những dự án cần tính linh hoạt cao, điều này có thể là một trở ngại.
So sánh Angular và React
Giống nhau
Dùng để xây dựng ứng dụng web động
Cả Angular và React đều được sử dụng để phát triển các ứng dụng web động và tương tác. Chúng đều cho phép xây dựng các giao diện người dùng phức tạp, đáp ứng nhanh và có khả năng tái sử dụng mã nguồn.
Component-Based Architecture
Cả hai đều sử dụng kiến trúc dựa trên component. Điều này có nghĩa là ứng dụng được chia nhỏ thành các thành phần độc lập, dễ quản lý và tái sử dụng. Mỗi component đều có thể chứa logic, giao diện và phong cách riêng.
Mạnh mẽ và được hỗ trợ bởi công ty lớn
Angular được duy trì bởi Google, trong khi React được phát triển và duy trì bởi Facebook (Meta). Điều này đảm bảo rằng cả hai công cụ đều có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các công ty lớn và có một cộng đồng phát triển rộng lớn.
Virtual DOM
Cả hai đều hỗ trợ một dạng “Virtual DOM” (React thực sự sử dụng Virtual DOM, trong khi Angular có khái niệm tương tự thông qua việc tối ưu hóa việc thay đổi DOM). Virtual DOM giúp tăng cường hiệu suất của ứng dụng bằng cách giảm thiểu số lần cập nhật DOM thực tế.
Công cụ CLI mạnh mẽ
Cả Angular CLI và Create React App đều cung cấp các công cụ dòng lệnh mạnh mẽ giúp dễ dàng khởi tạo dự án mới, tạo component và thực hiện các tác vụ thông dụng như build, test và deploy.
Khác nhau
Cấu trúc và cách tiếp cận
- Angular: Là một framework toàn diện, Angular cung cấp mọi thứ bạn cần để phát triển ứng dụng từ đầu đến cuối, bao gồm routing, form handling, HTTP client và nhiều thứ khác. Angular yêu cầu lập trình viên tuân theo một cấu trúc và các quy tắc cụ thể.
- React: Là một thư viện JavaScript chủ yếu tập trung vào việc xây dựng giao diện người dùng. React chỉ cung cấp lớp view trong mô hình MVC và thường cần sự kết hợp với các thư viện khác như Redux, React Router để hoàn thiện một ứng dụng.
Ngôn ngữ lập trình
- Angular: Angular được viết bằng TypeScript, một ngôn ngữ lập trình phát triển từ JavaScript, với hỗ trợ kiểu dữ liệu tĩnh và nhiều tính năng nâng cao giúp phát hiện lỗi sớm.
- React: React sử dụng JavaScript thuần, nhưng bạn có thể sử dụng TypeScript nếu muốn. React cũng sử dụng JSX, một cú pháp cho phép viết HTML trực tiếp trong JavaScript.
Learning Curve
- Angular: Có độ phức tạp cao hơn và đường cong học tập dốc hơn do nhiều khái niệm và tính năng mà Angular cung cấp. Để làm chủ Angular, lập trình viên cần hiểu rõ về Dependency Injection, Decorators và nhiều khái niệm nâng cao khác.
- React: Dễ tiếp cận hơn đối với người mới bắt đầu vì tập trung chủ yếu vào phần giao diện người dùng. React có thể được học và sử dụng từng phần và có thể kết hợp dễ dàng với các thư viện khác tùy theo nhu cầu của dự án.
Hiệu suất
- Angular: Mặc dù Angular có nhiều cải tiến về hiệu suất với Ivy Renderer, nhưng ứng dụng Angular thường có kích thước gói lớn hơn so với React. Điều này có thể ảnh hưởng đến thời gian tải trang.
- React: React có kích thước gói nhỏ hơn, vì framework này chỉ cung cấp thư viện view và không tích hợp sẵn các tính năng như Angular. Điều này giúp các ứng dụng React có thể tải nhanh hơn.
Cộng đồng và hệ sinh thái
- Angular: Cộng đồng Angular lớn mạnh với rất nhiều tài liệu, thư viện và plugin. Tuy nhiên, Angular có tính khép kín hơn, nghĩa cung cấp mọi thứ cần thiết trong framework mà không cần phụ thuộc nhiều vào bên thứ ba.
- React: React có một hệ sinh thái phong phú với rất nhiều thư viện và công cụ từ cộng đồng. Vì React chỉ là một thư viện, lập trình viên có thể tự do lựa chọn và kết hợp với các công cụ khác theo nhu cầu, điều này tạo ra một sự linh hoạt lớn trong phát triển.
Cập nhật và hỗ trợ lâu dài
- Angular: Angular tuân theo một lịch trình cập nhật thường xuyên với các phiên bản lớn mỗi 6 tháng. Các bản cập nhật lớn có thể yêu cầu thay đổi đáng kể trong mã nguồn, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ lập trình viên.
- React: React có cách tiếp cận cập nhật từ từ, với ít thay đổi đột ngột hơn. Các phiên bản mới của React thường tương thích ngược với các phiên bản cũ, giúp duy trì mã nguồn dễ dàng hơn.
Routing và State Management
- Angular: Angular có hệ thống routing tích hợp sẵn với nhiều tính năng nâng cao như lazy loading, guards và resolver. Angular cũng hỗ trợ mạnh mẽ việc quản lý trạng thái thông qua các service và DI.
- React: React không có hệ thống routing tích hợp, bạn cần sử dụng thư viện bên ngoài như React Router. Về quản lý trạng thái, React có thể sử dụng Context API hoặc các thư viện như Redux để quản lý.
Tóm lại
Angular và React đều có những điểm mạnh và hạn chế riêng. Angular phù hợp cho các dự án lớn với yêu cầu rõ ràng về cấu trúc và các tính năng tích hợp sẵn. Ngược lại, React mang lại sự linh hoạt và nhẹ nhàng hơn, phù hợp cho các dự án có quy mô nhỏ đến vừa, hoặc khi bạn cần tự do lựa chọn công cụ và thư viện cho từng phần của ứng dụng. Việc lựa chọn giữa Angular và React nên dựa trên nhu cầu cụ thể của dự án và kinh nghiệm của nhóm phát triển.
Kết luận
Tóm lại, Angular là một framework mạnh mẽ và linh hoạt, được ưa chuộng bởi các nhà phát triển để xây dựng các ứng dụng web hiện đại, phức tạp. Với cấu trúc rõ ràng, hiệu suất cao, cộng đồng lớn và tính năng phong phú, Angular là một lựa chọn tuyệt vời cho những dự án đòi hỏi chất lượng cao và khả năng mở rộng. Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng của Angular, bạn cần đầu tư thời gian để học hỏi và làm quen với các khái niệm mới. Chúc bạn thành công với Angular
Những câu hỏi thường gặp
Angular có hỗ trợ SEO không?
Angular bản chất là một framework dành cho Single Page Application (SPA), điều này có thể gây ra một số vấn đề về SEO do các công cụ tìm kiếm có thể gặp khó khăn trong việc quét nội dung của SPA. Tuy nhiên, Angular cung cấp các giải pháp như Angular Universal, cho phép render phía server (server-side rendering), giúp cải thiện SEO bằng cách cho phép các công cụ tìm kiếm dễ dàng quét và lập chỉ mục nội dung.
Angular có thể sử dụng cho các ứng dụng di động không?
Có, Angular có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng di động thông qua các framework như Ionic hoặc NativeScript. Ionic cho phép xây dựng các ứng dụng di động lai (hybrid mobile apps) sử dụng HTML, CSS và JavaScript, trong khi NativeScript cho phép phát triển ứng dụng di động gốc (native mobile apps) sử dụng Angular và TypeScript.
Làm thế nào để bắt đầu một dự án Angular?
Bạn có thể sử dụng Angular CLI để tạo một dự án Angular mới. Angular CLI cung cấp các công cụ để tạo component, service, module và thực hiện nhiều tác vụ khác.
Angular có thích hợp cho dự án nhỏ không?
TypeScript là một siêu tập của JavaScript, được sử dụng rộng rãi trong Angular để viết code rõ ràng hơn và dễ bảo trì hơn. Ngôn ngữ này cung cấp tính năng gõ tĩnh, giúp phát hiện lỗi sớm trong quá trình phát triển.