Trước viễn cảnh kinh doanh ngày càng cạnh tranh, việc hiểu và ứng dụng các thuật ngữ ngành Sales chính là “chìa khóa” để thành công. Nếu đã sẵn sàng “dấn thân” vào lĩnh vực kinh doanh, bạn không thể bỏ qua bài viết dưới đây. Tino Group sẽ giới thiệu đến bạn hơn 50 thuật ngữ Sales phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong ngành. Mời bạn cùng chúng tôi tìm hiểu ngay nhé!
Ngành Sales là gì?
Ngành Sales (bán hàng) là một lĩnh vực sôi động và hấp dẫn trong thế giới kinh doanh hiện đại. Đó là nơi mà những chuyên gia bán hàng tài ba tạo ra những cú hích lớn cho doanh nghiệp và mang lại lợi nhuận đáng kinh ngạc.
Trong lĩnh vực này, mọi thứ xoay quanh việc xây dựng mối quan hệ, phát triển thị trường và đạt được doanh số bán hàng cao. Không chỉ cần sở hữu kiến thức về sản phẩm và dịch vụ, người làm Sales còn phải có khả năng tư vấn, thuyết phục và đàm phán. Vì trên thực tế, các Salers phải làm việc với đa dạng tệp khách hàng. Thế nên, việc hiểu được nhu cầu, mong muốn của khách hàng để đưa ra giải pháp tối ưu là nhiệm vụ quan trọng của ngành Sales.
Bên cạnh đó, khi làm việc trong lĩnh vực này, bạn cần có kiến thức chuyên môn, tư duy linh hoạt và tinh thần kiên nhẫn. Nếu thích sự thử thách và muốn trở thành một nhà bán hàng xuất sắc, bạn hãy bước vào ngành Sales để trở thành “nhân vật chính” trong cuộc chơi kinh doanh.
50+ thuật ngữ Sales phổ biến
Thuật ngữ Sales cơ bản
Account
Trong ngữ cảnh bán hàng, “account” thường được hiểu là một khách hàng hay một doanh nghiệp đã mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của công ty. Các tài khoản này thường được quản lý và chăm sóc để tạo và duy trì mối quan hệ kinh doanh lâu dài.
Business-to-Business (B2B)
B2B đề cập đến các giao dịch kinh doanh giữa hai công ty hoặc tổ chức. Thuật ngữ này liên quan đến việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp khác thay vì bán trực tiếp cho khách hàng cuối.
Business to customer (B2C)
B2C là thuật ngữ dùng để mô tả các giao dịch kinh doanh giữa một công ty và khách hàng cuối cùng. Đây là hình thức bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua các kênh bán lẻ hoặc trực tuyến.
Lead
Lead là một khách hàng tiềm năng hoặc một công ty cá nhân đã thể hiện quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Đây là một nguồn tiềm năng để phát triển mối quan hệ kinh doanh và tiếp cận với khách hàng tiềm năng.
Sales kit
Sales kit là một bộ công cụ được sử dụng trong quá trình bán hàng để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Thuật ngữ này bao gồm thông tin chi tiết, mẫu sản phẩm, tài liệu hướng dẫn và bất kỳ tài liệu nào hỗ trợ quá trình bán hàng.
Customer Experience
Customer Experience (Trải nghiệm khách hàng) đề cập đến tất cả các tương tác mà khách hàng có với một công ty, từ khi khám phá sản phẩm hoặc dịch vụ cho đến quá trình mua hàng và hậu mãi. Tạo một trải nghiệm tốt cho khách hàng là mục tiêu quan trọng của bộ phận bán hàng.
Target Audience
Target audience là nhóm khách hàng mục tiêu mà một công ty định hướng đến và muốn tiếp cận. Đây là nhóm người có khả năng cao nhất để mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của công ty và thường được xác định dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, sở thích và hành vi mua hàng.
Bảng báo giá
Bảng báo giá là một tài liệu mô tả các mặt hàng hoặc dịch vụ được cung cấp bởi công ty cùng với giá cả tương ứng. Tài liệu này cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và các điều khoản giao dịch cho khách hàng hoặc đối tác kinh doanh.
Cases or Tickets
Các trường hợp hoặc vé được sử dụng để theo dõi và quản lý yêu cầu, vấn đề hoặc câu hỏi từ khách hàng. Khi khách hàng gửi yêu cầu hỗ trợ hoặc có vấn đề cần giải quyết, công ty sẽ mở một case hoặc ticket để theo dõi và xử lý vấn đề đó.
Prospecting
Prospecting là quá trình tìm kiếm và xác định các khách hàng tiềm năng hoặc các tài khoản mới cho việc bán hàng. Quá trình này bao gồm nghiên cứu thị trường, thu thập thông tin về khách hàng tiềm năng và tiếp cận với họ để tạo cơ hội bán hàng.
Qualification
Quá trình qualification giúp đánh giá khách hàng tiềm năng và xác định xem họ có phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn hay không. Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin, đặt câu hỏi và đánh giá khách hàng để xác định mức độ phù hợp và khả năng thành công trong việc bán hàng cho họ.
Cold calling
Cold calling là việc gọi điện thoại hoặc liên hệ với khách hàng tiềm năng mà bạn chưa có quan hệ trước đó. Mục tiêu của cold calling là khám phá cơ hội bán hàng và tạo một cuộc hẹn hoặc một cuộc gặp trực tiếp để tiếp tục quá trình bán hàng.
Objection handling
Objection handling là quá trình đối phó với các phản đối, ý kiến phản biện hoặc khó khăn mà khách hàng có thể đưa ra trong quá trình bán hàng. Quá trình này bao gồm việc lắng nghe, hiểu và giải đáp các đối tượng một cách khéo léo để xử lý các rào cản và tiến gần đến việc hoàn tất giao dịch.
Closing
Closing đề cập đến việc hoàn tất một giao dịch hoặc thỏa thuận bán hàng. Đây là giai đoạn cuối cùng trong quá trình bán hàng, trong đó người bán và khách hàng đạt được một thỏa thuận và đồng ý ký kết.
Upselling
Upselling là quá trình đề xuất hoặc bán thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn cho khách hàng hiện tại. Mục tiêu là tăng doanh thu bằng cách tận dụng nhu cầu và mong muốn của khách hàng để giới thiệu các lựa chọn nâng cấp hoặc mở rộng.
Cross-selling
Cross-selling là việc đề xuất hoặc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung, có liên quan đến mua hàng ban đầu của khách hàng. Mục tiêu là tăng giá trị đơn hàng bằng cách giới thiệu các sản phẩm hoặc dịch vụ phụ hợp và tăng sự hài lòng của khách hàng.
Pipeline
Pipeline là quy trình và quản lý các khách hàng tiềm năng từ giai đoạn đầu đến hoàn thành giao dịch. Quy trình này bao gồm việc theo dõi các tương tác, tiếp cận và tiến trình của khách hàng trong quá trình bán hàng, từ khi khởi tạo tới khi hoàn tất.
Sales target
Sales target là mục tiêu doanh số bán hàng được đặt ra cho một cá nhân, nhóm hoặc công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là đại diện cho mục tiêu tài chính hoặc số lượng sản phẩm/dịch vụ cần đạt được để đảm bảo hiệu suất kinh doanh và đáp ứng mục tiêu doanh thu.
Customer Relationship Management (CRM)
CRM là hệ thống và quá trình quản lý quan hệ khách hàng của một công ty. Hệ thống này bao gồm việc thu thập, lưu trữ và phân tích thông tin khách hàng để tạo ra một quy trình quản lý hiệu quả và tăng cường tương tác và quan hệ với khách hàng.
Thuật ngữ ngành Sales chỉ số liệu bán hàng
Annual Contract Value (ACV)
ACV là giá trị hợp đồng hàng năm, đại diện cho tổng giá trị tiền mà khách hàng cam kết trả cho sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty trong một năm.
Annual Recurring Revenue (ARR)
ARR là doanh thu định kỳ hàng năm, đại diện cho tổng giá trị tiền thu được từ các khách hàng đang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một năm.
Closing Ratio
Tỷ lệ closing là tỷ lệ giữa số lượng giao dịch hoàn thành và số lượng giao dịch đã thử. Nó đo lường hiệu suất của quá trình bán hàng và thể hiện tỷ lệ thành công trong việc chốt giao dịch.
Conversion
Conversion đề cập đến quá trình chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự. Nó đo lường hiệu suất của chiến dịch tiếp thị hoặc quá trình bán hàng và thể hiện tỷ lệ thành công trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng mua hàng.
Customer Acquisition Cost (CAC)
CAC là chi phí để thu hút và chuyển đổi một khách hàng mới. Thuật ngữ này tính toán tổng chi phí tiếp thị và bán hàng chia cho số lượng khách hàng mới.
Customer Lifetime Value (CLV)
CLV là giá trị thu về từ một khách hàng trong suốt thời gian mà họ gắn bó với công ty. Thuật ngữ này tính toán tổng giá trị doanh thu và lợi nhuận mà một khách hàng có thể mang lại trong quãng thời gian sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
Forecasting
Dự báo là quá trình ước tính và dự đoán doanh thu tương lai dựa trên thông tin hiện có và xu hướng kinh doanh. Chỉ số này giúp định hình chiến lược kinh doanh và quản lý tài nguyên theo cách tốt nhất.
Key Performance Indicators (KPI)
KPIs là các chỉ số quan trọng được sử dụng để đo lường và đánh giá hiệu suất kinh doanh. Chúng bao gồm các số liệu và mục tiêu định trước để theo dõi và đo lường tiến độ và thành công của các hoạt động bán hàng.
Lead Scoring
Lead Scoring là quá trình đánh giá và xếp hạng các khách hàng tiềm năng dựa trên các tiêu chí như độ quan tâm, tiềm năng mua hàng và khả năng chuyển đổi. Quá trình này giúp tập trung vào các khách hàng tiềm năng có khả năng cao nhất để tối ưu hóa quá trình bán hàng.
Monthly Recurring Revenue (MRR)
MRR là doanh thu định kỳ hàng tháng, đại diện cho tổng giá trị tiền thu được từ các khách hàng đang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một tháng.
Net Promoter ScoreⓇ (NPS)
NPS là một chỉ số đánh giá sự hài lòng và sự trung thành của khách hàng. Khách hàng được yêu cầu đánh giá trên một thang điểm từ 0 đến 10 và được phân loại thành nhóm Promoters, Passives và Detractors để đo lường mức độ hài lòng và khả năng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác.
Profit Margin
Lợi nhuận gộp là tỷ lệ giữa lợi nhuận và doanh thu, thể hiện phần trăm của doanh thu mà công ty giữ lại sau khi trừ đi các chi phí sản xuất và kinh doanh.
Quota
Quota là mục tiêu doanh số hoặc doanh thu cá nhân hoặc nhóm bán hàng cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
Sales Performance Management
Quản lý hiệu suất bán hàng bao gồm việc xác định, theo dõi và đánh giá hiệu suất của các nhân viên bán hàng, nhóm bán hàng hoặc tổ chức bán hàng. Đây là yếu tố được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh và đảm bảo đạt được mục tiêu doanh số.
Sales Pipeline Coverage
Sales pipeline coverage là tỷ lệ giữa giá trị giao dịch đang nằm trong quy trình bán hàng và mục tiêu doanh số. Tỷ lệ này đo lường mức độ phủ sóng của pipeline bán hàng và hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu doanh số.
Value Chain
Value Chain là chuỗi giá trị từ khâu sản xuất đến tiếp thị và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ. Chuỗi giá trị này bao gồm các hoạt động và quá trình tạo giá trị để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo lợi nhuận.
Sales revenue
Sales revenue là tổng doanh thu từ việc bán hàng trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là số tiền thu được từ việc bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Sales volume
Sales volume là số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được bán trong một khoảng thời gian nhất định. Số lượng này đo lường hiệu suất về số lượng hàng hóa được tiêu thụ và thể hiện quy mô hoạt động kinh doanh.
Conversion rate
Tỷ lệ chuyển đổi đo lường tỷ lệ thành công của quá trình chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng mua hàng. Chỉ số này được tính bằng cách chia số lượng khách hàng đã mua thành số lượng khách hàng tiềm năng ban đầu, và thể hiện hiệu suất của chiến dịch tiếp thị hoặc quá trình bán hàng.
Average order value (AOV)
AOV là giá trị trung bình của mỗi đơn hàng được đặt. Chỉ số này tính toán bằng cách chia tổng doanh thu cho số lượng đơn hàng và thể hiện giá trị trung bình mà khách hàng chi tiêu trong mỗi giao dịch.
Gross margin
Gross margin là khoản lợi nhuận gộp, tính bằng cách trừ chi phí sản xuất hoặc mua hàng từ doanh thu bán hàng. Chỉ số này đo lường hiệu suất kinh doanh trước khi trừ các chi phí hoạt động khác.
Sales cycle
Sales cycle là khoảng thời gian từ khi khách hàng tiềm năng đầu tiên được xác định đến khi giao dịch được hoàn tất. Chỉ số này đo lường thời gian và quy trình để tiếp cận, chuyển đổi và đạt được mục tiêu bán hàng.
Customer lifetime value (CLTV)
Customer lifetime value là giá trị tổng cộng mà một khách hàng mang lại cho công ty trong suốt thời gian khách hàng tương tác và gắn bó với công ty. Giá trị này được tính toán dựa trên doanh thu, lợi nhuận và thời gian sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Sales quota
Sales quota là mục tiêu số lượng hoặc doanh thu mà một nhân viên bán hàng hoặc một nhóm bán hàng cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu này giúp định hướng, đo lường hiệu suất cá nhân và đóng vai trò quan trọng trong đánh giá thành công kinh doanh.
Churn rate
Tỷ lệ churn đo lường tỷ lệ khách hàng mất đi hoặc hủy dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này đánh giá mức độ giữ chân khách hàng và thể hiện mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng.
Thuật ngữ ngành Sales về chiến lược bán hàng
Target market
Thị trường mục tiêu, nhóm khách hàng cụ thể mà một doanh nghiệp hướng đến và tạo ra chiến lược bán hàng.
Value proposition
Đề xuất giá trị, lợi ích độc đáo mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn mang lại cho khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh.
Competitive advantage
Lợi thế cạnh tranh, những yếu tố đặc biệt mà doanh nghiệp của bạn có để tạo sự khác biệt và chiếm ưu thế trước đối thủ.
Sales strategy
Chiến lược bán hàng, kế hoạch tổng thể để đạt được mục tiêu doanh số và tiếp cận khách hàng trong một thị trường cụ thể.
Sales funnel
Ống bán hàng, mô hình biểu đồ mô tả quá trình tiếp cận và chuyển đổi khách hàng từ giai đoạn tiếp xúc ban đầu đến việc hoàn tất giao dịch.
Lead generation
Tạo ra cơ hội tiếp thị, quá trình thu hút và tạo ra các khách hàng tiềm năng mới thông qua các hoạt động tiếp thị.
Sales pipeline
Ống quản lý bán hàng, hệ thống theo dõi và quản lý quá trình bán hàng từ khi có khách hàng tiềm năng cho đến khi hoàn tất giao dịch.
Key accounts
Khách hàng quan trọng, những khách hàng có giá trị cao và đóng góp lớn vào doanh số bán hàng của doanh nghiệp.
Channel strategy
Chiến lược kênh phân phối, lựa chọn và quản lý các kênh phân phối để tiếp cận khách hàng và bán hàng hiệu quả.
Sales enablement
Hỗ trợ bán hàng, các hoạt động và công cụ hỗ trợ nhân viên kinh doanh để tăng hiệu suất và hiệu quả của quá trình bán hàng.
Thuật ngữ về việc làm ngành Sales
Sales representative
Nhân viên kinh doanh, người đại diện cho doanh nghiệp để tiếp cận khách hàng, tư vấn và bán sản phẩm/dịch vụ.
Sales manager
Quản lý kinh doanh, người chịu trách nhiệm chỉ đạo và quản lý đội ngũ nhân viên kinh doanh, đảm bảo đạt được mục tiêu doanh số.
Territory
Lãnh thổ, khu vực địa lý được giao phó cho một nhân viên kinh doanh để chăm sóc và phát triển khách hàng.
Account manager
Quản lý khách hàng, người chịu trách nhiệm duy trì và phát triển mối quan hệ với các khách hàng hiện có.
Sales commission
Hoa hồng bán hàng, một phần trăm hoặc khoản tiền được trả cho nhân viên kinh doanh dựa trên doanh số bán hàng mà họ đạt được.
Sales training
Đào tạo bán hàng, quá trình cung cấp kiến thức, kỹ năng và chiến lược bán hàng cho nhân viên kinh doanh.
Sales target
Mục tiêu doanh số bán hàng, con số cụ thể mà một nhân viên kinh doanh hoặc một nhóm bán hàng cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
Sales performance evaluation
Đánh giá hiệu suất bán hàng, quá trình đánh giá và đo lường hiệu quả làm việc của nhân viên kinh doanh dựa trên các tiêu chí như doanh số, khách hàng mới, hoa hồng,…
Sales forecast
Dự báo bán hàng, ước tính về doanh số bán hàng trong tương lai dựa trên các yếu tố như dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường và yếu tố kinh tế.
Sales incentive
Động cơ bán hàng, các chương trình, khuyến mãi hoặc phần thưởng được cung cấp để khích lệ và động viên nhân viên kinh doanh đạt được mục tiêu doanh số.
Thuật ngữ về phần mềm bán hàng
E-commerce platform
Nền tảng thương mại điện tử, phần mềm được sử dụng để xây dựng và quản lý cửa hàng trực tuyến, giao dịch và quản lý khách hàng.
Order management system
Hệ thống quản lý đơn hàng, phần mềm giúp theo dõi, xử lý và theo dõi quá trình đặt hàng từ khách hàng cho đến giao hàng.
Sales analytics software
Phần mềm phân tích bán hàng, cung cấp khả năng phân tích và hiểu rõ dữ liệu bán hàng để đưa ra các thông tin và báo cáo về hiệu suất bán hàng.
Mobile point of sale (mPOS)
Điểm bán hàng di động, phần mềm và thiết bị cho phép nhân viên bán hàng tiếp nhận thanh toán trực tiếp từ khách hàng thông qua thiết bị di động.
Sales forecasting software
Phần mềm dự báo bán hàng, sử dụng dữ liệu lịch sử và các yếu tố thị trường để ước tính doanh số bán hàng trong tương lai.
Commission management software
Phần mềm quản lý hoa hồng, giúp tính toán, theo dõi và quản lý các khoản hoa hồng và chi trả cho nhân viên kinh doanh dựa trên doanh số bán hàng.
Sales automation software
Phần mềm tự động hóa bán hàng, giúp tự động hoá các quy trình bán hàng như gửi email tiếp thị, theo dõi khách hàng và lập lịch hẹn.
Quote management software
Phần mềm quản lý báo giá, giúp tạo, quản lý và theo dõi quá trình báo giá sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
Sales funnel software
Phần mềm quản lý ống bán hàng, cung cấp công cụ để theo dõi và quản lý quá trình chuyển đổi khách hàng từ giai đoạn tiếp xúc ban đầu cho đến khi hoàn tất giao dịch.
Customer loyalty software
Phần mềm quản lý sự trung thành của khách hàng, giúp xây dựng và quản lý các chương trình thưởng và khuyến mãi để tăng cường sự gắn kết của khách hàng với doanh nghiệp.
Sales là một lĩnh vực quan trọng trong quy trình phát triển của doanh nghiệp. Vậy nên, việc tiếp cận, học hỏi các thuật ngữ ngành Sales sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực mình đang theo đuổi. Qua bài viết trên, Tino Group hy vọng bạn đã tích lũy được những thuật ngữ quan trọng trong ngành Sale. Chúc bạn thành công với con đường mình lựa chọn!
Những câu hỏi thường gặp
Sales có phải là công việc áp lực cao không?
Theo đuổi ngành Sales có thể khiến bạn gặp nhiều áp lực do phải đạt mục tiêu về doanh số, đối mặt với sự từ chối của khách hàng. Tuy nhiên, nếu có kiến thức, kỹ năng cũng như kế hoạch bán hàng tốt, bạn sẽ giảm nhẹ được áp lực và có cơ hội kiếm được nhiều tiền.
Sales online và Sales offline khác nhau như thế nào?
Sales online là quá trình bán hàng được thực hiện trực tuyến thông qua website, Email, tin nhắn và các nền tảng mạng xã hội. Trong khi đó, Sales offline là quá trình bán hàng truyền thống qua việc gặp gỡ, trao đổi trực tiếp bên ngoài với khách hàng.
Ngành Sales có nhiều cơ hội thăng tiến không?
Tất nhiên là có! Sales là một ngành quan trọng trong mọi lĩnh vực kinh doanh. Công việc này đóng góp vào quá trình tăng doanh số, tạo thu nhập và xây dựng mối quan hệ hợp tác kinh doanh.
Làm thế nào nắm bắt xu hướng và sự thay đổi trong ngành Sales?
Để nắm bắt những xu hướng và thay đổi trong lĩnh vực Sales, bạn cần liên tục cập nhật thông tin về ngành, tham gia các khóa học, hội thảo, sự kiện về Sales,… Bên cạnh đó, bạn cũng nên trau dồi, học hỏi kiến thức về công nghệ mới, phương pháp bán hàng tân tiến, kết nối với cộng đồng Sales chuyên nghiệp.